Động từ Make là một từ phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Cũng chính vì vậy mà có rất nhiều những cụm từ đi cùng với make và có những ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay tuyển tập các collocation thường dùng cũng như các cấu trúc của “make”. Đừng quên làm một số bài tập ở cuối bài để thành thạo nhé.
1. Make + sb / sth + N
Cấu trúc Make + sb / sth + N là cấu trúc thông dụng thường gặp trong tiếng Anh. Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa: (cái gì/ai) khiến ai đó/vật gì đó trở thành cái gì.
Ví dụ:
- It’s the local food that makes Vietnam such a popular tourist destination. (Ẩm thực địa phương đã khiến Việt Nam trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn.)
- He made her his secretary. (Anh ta chọn cô ấy làm thư ký cho mình.)
Cấu trúc tương đương: make sb/sth become sth
2. Make + sb / sth + V
Ý nghĩa: (cái gì/ai) khiến, bắt ai đó/vật gì đó làm cái gì.
Đây là mẫu câu cầu khiến thường dùng trong tiếng Anh. Lưu ý, sử dụng động từ nguyên thể không có to.
Ví dụ:
- He always makes me laugh. (Anh ấy luôn làm tôi cười.)
- We plant flowers to make our house look more beautiful. (Chúng tôi trồng hoa để khiến ngôi nhà trông đẹp hơn.)
Cấu trúc tương đương: cause sb/sth to do sth
Cấu trúc bị động: sb/sth be made to do something
Ví dụ: The prisoners are made to dig holes and fill them up again. (Những kẻ tù nhân bị bắt đào hố rồi lại lấp hố.)
3. Make + sb / sth + Adj
Ý nghĩa: (cái gì/ai) làm cho ai đó/vật gì đó trở thành, trở nên như nào.
Ví dụ:
- The heat is making me tired. (Cái nóng làm tôi mệt quá.)
- If you open some windows, you’ll make it cooler. (Nếu bạn mở mấy cái cửa sổ, bạn sẽ làm cho nó mát hơn.)
Cấu trúc tương đương: cause sb/sth to be + adj, keep +Sb/Sth + Adj
Cấu trúc thường gặp: make it possible/impossible (fỏr sb/sth) to do sth = cause sb/sth to happen
Ý nghĩa: khiến cho (ai/cái gì) có thể/không thể làm được cái gì.
Nếu theo sau make là một động từ nguyên thể có to, thì ta phải có giả tân ngữ it đứng giữa make và possible
Ví dụ: The new bridge makes it possible to cross the river easily and quickly. (Cái cầu mới khiến cho người ta qua sông dễ dàng và nhanh chóng.
4. Make oneself + P2
Ý nghĩa: Làm cho bản thân được nghe thấy, được hiểu. Cấu trúc này được dùng phổ biến với understood và heard.
Ví dụ:
- She had to shout to make herself heard above the sound of the music. (Cô ấy phải hét lên để người ta nghe được cô ấy giữa tiếng nhạc.)
- I can make myself understood in Korean, but I’m not fluent. (Tôi có thể khiến người khác hiểu được mình khi dùng tiếng Hàn, nhưng tôi không nói lưu loát lắm.)
5. Make sth of sb/sth
Ý nghĩa: Làm cho ai/cái gì trở thành cái gì.
Ví dụ:
- This isn’t very important—I don’t want to make an issue of it. (Việc này không quan trọng lắm. Tôi không muốn làm cho nó trở nên phức tạp.)
- Don’t make a habit of it. (Đừng khiến nó trở thành thói quen.)
6. Các collocation thường gặp khác với Make
- make a decision, guess, comment, etc: Đưa ra một quyết định, một phỏng đoán, một bình luận…
Ví dụ: Come on! It’s time we made a start. (Đi thôi. Đã đến lúc chúng ta bắt đầu rồi.)
- make a profit/loss/fortune/living: Một số collocation liên quan đến tiền, tạo ra lợi nhuận/thua lỗ/gia tài/kiếm sống…
Ví dụ: He made a fortune on the stock market.(Anh ta tạo ra cả một gia tài trên thị trường chứng khoán.)
- make the deadline: Hoàn tất cái gì đúng giờ.
Ví dụ:We just managed to make the deadline. (Chúng tôi cố gắng làm vừa kịp giờ.)
- make one’s day: (tin vui gì đó) khiến một ngày của ai đó trở nên tốt đẹp hơn.
Ví dụ: The news really made my day. (Tin tức đó thực sự khiến một ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn.)
- make a/one’s bed: dọn dẹp giường
Ví dụ: The children make their own beds every morning. (Bọn trẻ tự dọn dẹp giường chúng mỗi sáng.)
- Make mistakes: Làm gì đó sai lầm, làm gì mà bạn không định làm.
Ví dụ: Even the rules for spelling can cause you to make a mistake. (Thậm chí kể cả luật đánh vần cũng có thể khiến bạn nhầm lẫn.)
- make a difference: tạo nên một sự khác biệt, gây ra hiệu ứng gì.
Ví dụ: We have to believe we can make a difference or there is no point in going on. (Chúng ta phải tin tưởng mình sẽ tạo ra sự khác biệt, hoặc không chẳng có ích gì nếu tiếp tục cả.)
- make as if to do something: Làm một hành động gì đó mà khiến người ta tưởng rằng bạn đang chuẩn bị làm gì.
Ví dụ: He made as if to speak. (Anh ta ra vẻ như chuẩn bị nói.)
- make do (with something): Thay thế tạm cái gì mà không tốt như cái đinh làm.
Ví dụ: We were in a hurry so we had to make do with a quick snack. (Chúng tôi vội quá nên ăn tạm một chút đồ nhanh.)
- make it: Thành công (trong việc gì), có mặt ở đâu, khỏi bệnh.
Ví dụ:
He never really made it as a singer. (Anh ta chưa bao giờ thực sự thành công trong sự nghiệp ca sĩ.)
I’m sorry I won’t be able to make it on sunday. (Xin lỗi tôi không thể có mặt vào chủ nhật được.)
The doctors think she’s going to make it. (Bác sĩ nghĩ cô ấy sẽ khỏi bệnh.)
- make the most of something/somebody/yourself: Đạt được nhiều lợi ích, niềm vui… nhất có thể từ ai/cái gì
Ví dụ: It’s my first trip abroad so I’m going to make the most of it. (Đây là chuyến đi nước ngoài đầu tiên của tôi nên tôi sẽ cố gắng vui vẻ hết sức có thể.)
- Make a decision = Make up one’s mind: Quyết định
Ví dụ:
In 2020, he made the decision to focus on life sciences. (Trong năm 2020, anh ấy đã quyết định sẽ tập trung vào khoa học đời sống.)
She made up her mind to take vengeance. (Cô ấy quyết định sẽ trả thù.)
- Make an impression on sb. Gây ấn tượng với ai
Ví dụ:He has told me his plans and he’s made a good impression on me. (Anh ấy đã nói cho tôi biết kế hoạch và anh ấy đã gây được ấn tượng tốt với tôi.)
- Make a fuss of/over/about sth. Làm ầm lên (vui vẻ, tức giận) về chuyện gì.
Ví dụ:
I don’t know why everybody makes such a fuss about a few mosquitoes. (Tôi không hiểu sao mọi người cứ làm ầm lên vì mấy con muỗi.)
When I arrived my nephews made a big fuss of me. (Khi tôi đến cháu tôi cứ rộn ràng hết cả lên.)
Xem thêm: Các collocation thường gặp với make
7. Bài tập với cấu trúc make
Điền dạng đúng của do, make hoặc have vào chỗ trống:
1. I hope to ______ my own business one day.
2. I don’t ______ many hobbies.
3. My wife usually ______ the bed, rather than me.
4. Many countries ______ problems with obesity.
5. I ______ a mistake in my IELTS reading last time I took the test.
6. I ______ my break at work at 3.30.
7. Reading a lot ______ a real difference to your IELTS score.
8. I’m planning to ______ a holiday in September or October.
9. I ______ my shopping on the weekends.
10. I don’t ______ much sympathy with students who fail because they did not study.
Đáp án:
Hy vọng rằng qua bài viết ở trên, The IELTS Workshop đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng các cụm từ cũng như cấu trúc đi với make.
Nếu bạn đang thấy học ngữ pháp thật là “chán nản”, hãy đến ngay với khóa học Freshman để nhẹ nhàng chinh phục kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nhé.