Ở Unit 5 trong sách Tiếng Anh 9 Global Success, học sinh được tìm hiểu về chủ đề các trải nghiệm (Our experiences). Nội dung bài học xoay quanh các hoạt động trải nghiệm trong các chuyến du lịch mùa hè hoặc các kỷ niệm ở trường học. Về kiến thức ngữ pháp, học sinh được giới thiệu thì hiện tại hoàn thành (present perfect).
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và lời giải chi tiết cho bài tập phần Getting started - Unit 5 - Tiếng Anh 9 Global Success.
Key takeaways
Giới thiệu từ vựng miêu tả các hoạt động trải nghiệm:
thrilling
brilliant
magnificent
eco-tour
flora and fauna
gong show
Luyện tập các dạng bài tập về True False, bài tập nối, và thực hiện khảo sát.
1. Listen and read
thrilling (adj) /ˈθrɪl.ɪŋ/: kịch tính, hồi hộp
Ex: The thrilling adventure through the jungle left us all breathless. (Cuộc phiêu lưu gây cấn xuyên qua khu rừng khiến tất cả chúng tôi nghẹt thở.)
flora and fauna (phr.) /ˌflɔːr.ə ən ˈfɑː.nə/: hệ thực vật và động vật
Ex: The flora and fauna in the rainforest are diverse and fascinating. (Hệ t
hực vật và động vật trong rừng mưa nhiệt rất đa dạng và hấp dẫn.)
gong (n) /ɡɑːŋ/: cồng chiêng
Ex: The sound of the gong signaled the beginning of the ceremony. (
Âm thanh của chiếc cồng báo hiệu sự bắt đầu của buổi lễ.)
brilliant (adj) /ˈbriljənt/: rực rỡ, tuyệt vời
Ex: The night sky was filled with brilliant stars. (
Bầu trời đêm đầy sao sáng rực rỡ.)
magnificent (adj) /məɡˈnifisnt/: tráng lệ, lộng lẫy
Ex: The view from the mountaintop was magnificent. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật tráng lệ.)
2. Read the conversation again and tick true (T) or false (F)
Mi and Tom had a great time in Da Lat. (Mi và Tom đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Đà Lạt.)
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu là “Mi and Tom”, “great time”, và “Da Lat”. Ở câu thoại thứ 1, Tom cho biết cậy ấy đã trở về từ Đà Lạt (I’ve have been back from Da Lat). Ở câu thoại thứ 2, Mi cho rằng Tom đã có “khoảng thời gian vui vẻ” (great time) và Tom đã đồng ý. Tuy nhiên ở đây có thể thấy chỉ có Tom đã đi Đà Lạt, trái ngược với đề bài rằng cả Mi và Tom đều đi.
Tom had an eco-tour of Langbiang Mountain. (Tom đã tham gia một tour du lịch sinh thái ở núi Langbiang.)
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu là “eco-tour” và “Langbiang Mountain”. Ở câu thoại 5, Tom cho biết cậu ấy đã đi một tour du lịch sinh thái trên núi Langbiang (took an eco-tour of Langbiang Mountain), trùng khớp với từ khóa trong đề.
There are more than 150 plant and animal species on Langbiang Mountain. (Trên núi Langbiang có hơn 150 loài thực vật và động vật.)
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu là “more than 150” và “plant and animal species”. Ở câu thoại 5, Tom cho biết khu vực trên núi Langbiang rất phong phú về hệ động thực vật (rich in flora and fauna) với hơn 150 loài thực vật và động vật (more than 150 plant and animal species), trùng khớp với từ khóa trong đề.
Tom didn't like his experiences in Cu Lan Village. (Tom không thích trải nghiệm của mình ở làng Cù Lần.)
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu là “didn't like” và “Cu Lan Village”. Ở câu thoại 9, Tom cho biết cậu đã có một chuyến tham quan thú vị (brilliant tour) quanh làng Cù Lần. Thông tin này cho thấy Tom đã rất thích trải nghiệm này, trái ngược với từ khóa “didn't like” trong đề.
Tom danced and sang with the local people at a gong show. (Tom đã nhảy múa và hát cùng người dân địa phương trong một buổi biểu diễn cồng chiêng.)
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu là “danced and sang”, “local people” và “gong show”. Ở câu thoại 11, Tom cho biết cậu đã xem một buổi biểu diễn cồng chiêng thú vị (interesting gong show), sau đó còn nhảy múa và ca hát với người dân địa phương (danced and sang with the locals), trùng khớp với từ khóa trong đề.
3. Write activities under the pictures
riding a jeep (đi xe jeep)
seeing a gong show (xem biểu diễn cồng chiêng)
taking photos (chụp ảnh)
dancing with local people (nhảy múa cùng người dân địa phương)
taking an eco-tour (tham gia một chuyến du lịch sinh thái)
exploring a site (khám phá một địa điểm)
4. Read the conversation again and match the activities with the adjectives
riding a jeep
Đáp án: b. thrilling
Giải thích: Ở câu thoại thứ 5, Tom có nói đã trải nghiệm đi xe jeep lên đỉnh (rode a jeep to the top) và đó là một chuyến đi rất kịch tính, hồi hộp (a thrilling ride). Vì vậy đáp án là b. thrilling.
seeing a gong show
Đáp án: d. interesting
Giải thích: Ở câu thoại thứ 11, Tom có nói cậu đã được xem một buổi biểu diễn cồng chiêng thú vị (an interesting gong show). Vì vậy đáp án là d. interesting (thú vị)
taking an eco-tour
Đáp án: c. amazing
Giải thích: Ở câu thoại thứ 5, Tom cho biết sau khi đi xe jeep, câu đã đi một tour du lịch sinh thái (took an eco-tour) trên núi Langbiang. Sau đó, Mi đã nói rằng điều đó thật tuyệt vời (Sounds amazing). Vì vậy đáp án là c. amazing.
exploring a site
Đáp án: e. brilliant
Giải thích: Ở câu thoại thứ 8, Mi hỏi Tom liệu đã khám phá làng Cù Lần chưa “explore Cu Lan Village”. Sau đó Tom nói rằng cậu đã có một chuyến tham quan thú vị quanh làng (a brilliant tour). Làng Cù Lần ở đây chính là “a site” trong đề bài. Vì vậy đáp án là e. brilliant.
taking pictures
Đáp án: a. enjoyable
Giải thích: Ở câu thoại thứ 7, Tom cho biết cậu đã chụp những bức ảnh (took pictures) phong cảnh tuyệt đẹp và hoạt động đó thực sự rất thú vị (really enjoyable). Vì vậy đáp án là a. enjoyable.
5. Work in groups. Carry out a survey. Then report your group’s findings to the class. Do you like ...?
Gợi ý cách hỏi và trả lời trong bảng khảo sát:
Do you like climbing a mountain? (Bạn có thích leo núi không?)
Đáp án: Yes
Giải thích: Climbing a mountain is exciting and challenging. It is a great workout and the chance to enjoy breathtaking views from the top. (Leo núi là một hoạt động thú vị và thử thách. Nó giúp rèn luyện sức khỏe và có thể tận hưởng cảnh đẹp từ trên cao.)
Do you like taking an eco-tour? (Bạn có thích tham gia tour du lịch sinh thái không?)
Đáp án: No
Giải thích: I’m not interested in eco-tours because outdoor activities and environmental knowledge don’t appeal to me. (Tôi không thích tham gia tour du lịch sinh thái vì cảm thấy không hứng thú với các hoạt động ngoài trời và các kiến thức về môi trường.)
Do you like exploring the seabed? (Bạn có thích khám phá đáy biển không?)
Đáp án: Yes
Giải thích: I’m very curious about the underwater world and excited to explore the diverse marine life. (Tôi rất tò mò về thế giới dưới biển và thích khám phá các loài sinh vật biển đa dạng.)
Do you like taking photos from a mountain top? (Bạn có thích chụp ảnh từ đỉnh núi không?)
Đáp án: No
Giải thích: I’m afraid of heights. I don’t feel comfortable being on top of a mountain, so I wouldn't want to take photos there. (Tôi sợ độ cao. Tôi không cảm thấy thoải mái khi ở trên đỉnh núi, vì vậy tôi không muốn chụp ảnh ở đó.)
Do you like seeing a tribal dance? (Bạn có thích xem một điệu nhảy của bộ lạc không?)
Đáp án: Yes
Giải thích: I enjoy traditional culture and I want to learn more about the folk dances of different ethnic groups. (Tôi yêu thích văn hóa truyền thống và muốn tìm hiểu thêm về các điệu múa dân gian của các dân tộc khác nhau.)
Giải tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences
Từ vựng Unit 5 lớp 9: Our experiences - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Getting Started - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: A closer look 1 - Trang 52 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: A closer look 2 - Trang 53 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Communication - Trang 54 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 1 - Trang 55, 56 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 2 - Trang 56, 57 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Looking back - Trang 58 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Project - Trang 59 - Global Success
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 5: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.
Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo các khóa học IELTS cho học sinh cấp 2 được thiết kế bởi ZIM Academy nhằm giúp học sinh THCS làm quen và dễ dàng chinh phục bài thi IELTS một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.