Từ vựng là một trong những cơ sở nền tảng, được ví như “chìa khóa” để người học có thể mở ra “cánh cửa” mang tên ngôn ngữ. Khi đã đạt đến một trình độ nhất định, để có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và phù hợp ngữ cảnh, ngoài việc hiểu rõ nghĩa và có khả năng phân loại từ, người học còn cần biết cách kết hợp giữa các từ với nhau. Đây được gọi là khái niệm collocation (kết hợp từ). Trong IELTS Speaking nói riêng, collocations có thể được xem là một công cụ để thí sinh cải thiện điểm ở tiêu chí Lexical Resources. Tuy nhiên, số lượng collocations rất nhiều và khá đa dạng ở từng chủ đề khác nhau, và điều này có thể gây khó khăn cho người học trong việc hệ thống và chọn lọc để học và sử dụng. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một số collocations chủ đề Concentration (Sự tập trung), cùng với ứng dụng của các collocations này vào bài thi IELTS Speaking Part 1. Thêm vào đó sẽ là phương pháp ghi nhớ những collocations này bằng việc áp dụng trang web mang tên CRAM và hai bài tập thực hành nhỏ góp phần giúp người học dễ dàng nằm lòng những cụm từ này.
Key Takeaways
1. Collocations là cụm từ kết hợp của hai hoặc ba từ riêng biệt đi kèm với nhau một cách tự nhiên mà người bản xứ thường sử dụng.
2. 10 collocations thuộc chủ đề Concentration:
Intense concentration
Poor concentration
Improve someone’s concentration
Lose someone’s concentration
Demand someone’s concentration
Maintain someone’s concentration
Focus solely on something
3. 4 bước áp dụng trang web CRAM để ghi nhớ collocations chủ đề Concentration
4. Áp dụng vào trả lời 3 câu hỏi phổ biến trong chủ đề Concentration của IELTS Speaking Part 1
Dưới đây sẽ là những collocations chủ đề Concentration thông dụng trong tiếng Anh và kèm theo đó sẽ là giải thích nghĩa tiếng Việt và ví dụ ngữ cảnh cùng với dịch nghĩa cụ thể:
Intense concentration
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là sự tập trung cao độ
Các cụm từ có nghĩa tương đồng: great concentration (sự tập trung cao độ), absolute concentration (sự tập trung tuyệt đối), complete / total / utter concentration (sự hoàn toàn tập trung) và deep concentration (sự tập trung sâu).
Ví dụ: In order to successfully complete the exercise, players need to have intense concentration, balance, muscle control and breathing. Otherwise, they will face humiliating failures.
Dịch: Để hoàn thành tốt bài tập, người chơi cần có sự tập trung cao độ, giữ thăng bằng, kiểm soát cơ bắp và nhịp thở. Nếu không, họ sẽ phải đối mặt với những thất bại bẽ bàng.
Poor concentration
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là khả năng tập trung kém - thường hay mất tập trung.
Cụm từ trái nghĩa nghĩa: good concentration (khả năng tập trung tốt)
Ví dụ: One of the reasons why I failed the test is that I have really poor concentration. I wish I could have good concentration like you.
Dịch: Một trong những lý do khiến tôi thất bại trong bài kiểm tra là tôi có khả năng tập trung kém. Tôi ước tôi có thể có được khả năng tập trung tốt như bạn.
Improve someone’s concentration
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là cải thiện khả năng tập trung của một người nào đó.
Cụm từ trái nghĩa: impair someone’s concentration (làm suy yếu khả năng tập trung) và negatively affect someone’s concentration (ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung).
Cụm từ tương đồng nghĩa: positively affect someone’s concentration (ảnh hưởng tích cực đến khả năng tập trung của một người nào đó).
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “improve” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “improves / improving / improved” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “someone’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its” hoặc là thể sở hữu của một danh từ riêng (Ví dụ: John’s).
Ví dụ: I know I have poor concentration, so I tend to listen to instrumental music to improve my concentration while studying.
Dịch: Tôi biết mình khả năng tập trung kém, vì vậy tôi có xu hướng nghe nhạc không lời để cải thiện khả năng tập trung của mình trong khi học.
Lose someone concentration
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là người nào đó bị mất tập trung.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “lose” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “loses / losing / lost” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “someone’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its” hoặc là thể sở hữu của một danh từ riêng (Ví dụ: John’s).
Ví dụ: He will lose his concentration if someone makes a noise nearby.
Dịch: Anh ta sẽ mất tập trung nếu ai đó gây ồn ào gần đó.
Demands concentration from someone
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là yêu cầu sự tập trung từ một người nào đó.
Cụm từ tương đồng nghĩa: require concentration (yêu cầu sự tập trung) và need / take concentration (cần sự tập trung).
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “demand” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “demands / demanding / demanded” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “someone” sẽ thường được thay thế bằng một danh từ chỉ người hoặc một nhóm người. Thêm vào đó, giữa động từ “demand” và danh từ “concentration”, các tính từ đã được đề cập ở trên như “absolute, complete, deep, great, intense, total” có thể được thêm vào để làm rõ mức độ của sự tập trung.
Ví dụ: Driving demands intense complete concentration from those behind the wheel; otherwise, serious traffic accidents may occur.
Dịch: Lái xe đòi hỏi sự tập trung cao độ từ những người ngồi sau tay lái; nếu không, tai nạn giao thông nghiêm trọng có thể xảy ra.
Maintain someone’s concentration
Định nghĩa: cụm này có nghĩa là duy trì sự tập trung của một người nào đó.
Cụm từ có nghĩa tương đồng: stay focused (giữ tập trung)
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “maintain” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “maintains / maintaining / maintained” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “someone’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its” hoặc là thể sở hữu của một danh từ riêng (Ví dụ: John’s).
Ví dụ: Last night, I was trying my best to maintain my concentration on my homework as my neighbors kept singing karaoke with their horrible voices. I really wanted to yell at them, but I was able to remain calm and decided to put on my noise-canceling headphones.
Dịch: Đêm qua, tôi đang cố gắng hết sức để duy trì sự tập trung để làm bài tập khi những người hàng xóm của tôi liên tục hát karaoke với giọng hát kinh khủng của họ. Tôi thực sự muốn hét vào mặt họ, nhưng tôi vẫn giữ được bình tĩnh và quyết định đeo tai nghe khử tiếng ồn của mình.
Focus solely on something
Định nghĩa: cụm từ có nghĩa là tập trung vào một thứ duy nhất.
Các cụm từ có nghĩa tương đồng: focus entirely / totally / exclusively on something (tập trung hoàn toàn vào một thứ gì đó).
Các từ thường đi trước focus: need to focus (cần tập trung), decide to focus (quyết đinh tập trung), try to focus (cố gắng tập trung), tend to focus (có xu hướng tập trung) và help to focus (giúp tập trung).
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “focus” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “focuses / focusing / focused” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “something” sẽ được thay thế bằng một danh từ / cụm danh từ chỉ người / vật / sự việc mà người nói / viết muốn đề cập tới.
Ví dụ: You need to stop thinking about others’ opinions; instead, just try to focus solely on what you’re doing if you want to be a successful businessman.
Dịch: Bạn cần ngừng suy nghĩ về ý kiến của người khác; thay vào đó, hãy cố gắng chỉ tập trung vào những gì bạn đang làm nếu bạn muốn trở thành một doanh nhân thành công.
Giới thiệu
Cram.com (trước đây được gọi là Flashcard Exchange) là một ứng dụng dựa trên nền tảng web để tạo, nghiên cứu và chia sẻ flashcard (thẻ ghi nhớ).
Trang web này kết hợp việc sử dụng các bộ thẻ ghi nhớ cùng với hệ thống ghi nhớ mang tên Leitner (tìm hiểu thêm về hệ thống này ở đường link sau: The Leitner System: How Does it Work?) để tạo ra một chế độ học mang tên Cram Mode và sau đây là cơ chế hoạt động của chế độ này:
Khi học các thẻ flashcards ở một cấp độ nhất định, người học sẽ xem qua bộ thẻ này một cách bình thường và chọn xem những thẻ trong đó là đúng hay sai.
Khi tất cả các thẻ đã được trả lời, người học sẽ được cung cấp một bản tóm tắt kết quả.
Khi kết quả được lưu, tất cả các thẻ ghi nhớ mà người học đã trả lời đúng sẽ được nâng cấp lên cấp độ tiếp theo; ngược lại, những thẻ mà người học trả lời không chính xác sẽ bị hạ cấp xuống cấp đầu tiên.
Một bộ thẻ ghi nhớ được tính là hoàn tất khi tất cả các thẻ trong bộ đó đều ở mức độ cao nhất.
Kết quả của việc áp dụng Hệ thống Leitner này là sự tập trung của người học sẽ được điều hướng vào những thẻ ghi nhớ đang gây ra cho họ nhiều vấn đề nhất.
Ứng dụng
Bước 1:
Truy cập vào trang web: https://cram.com/ và nhấp chuột vào nút Sign in ở góc bên phải trên cùng của màn hình.
Người dùng có thể chọn hình thức đăng nhập thông qua tài khoản của mình trên Facebook, Twitter hoặc là Google.
Bước 2:
Sau đăng nhập xong, người dùng nhấn vào nút “Create New Set” màu xanh lá cây ở khoảng giữa màn hình để bắt đầu tạo bổ thẻ từ vựng mới.
Người dùng đặt tên bộ từ vựng của mình ở ô “SET TITLE” (trong trường hợp của bài viết này sẽ là chủ đề Concentration). Ở ô “SUBJECT”, người dùng có thể thêm thông tin về chủ đề tổng quát của bộ thẻ này (trường hợp này sẽ là English Collocations). Còn ô “DESCRIPTION” thì người học có thể thêm một số thông tin mô tả ngắn về bộ từ vựng. Đặc biệt, người dùng có thể thiết lập chế độ riêng từ là Public (nếu muốn chia sẻ cho người khác) hoặc Private (nếu chỉ muốn dành cho riêng mình).
Bước 3:
Người học nhấn vào nút “Choose a language…” ở phía dưới từ “FRONT” và “BACK” để chọn ngôn ngữ cho mặt trước và mặt sau của thẻ.
Sau đó, người học bắt đầu thêm cụm từ tiếng Anh ở ô của mặt trước và nghĩa tiếng Việt tương ứng ở mặt sau. (Có thể copy các từ/cụm từ thuộc chủ đề Concentration của bài viết này sang).
Người học có thể thêm thẻ ghi nhớ bằng cách nhấn vào nút “Add a new card” hoặc nhanh hơn là nhấn nút “Tab” trên bàn phím.
Người học còn có thể đổi màu và font chữ nếu cần; đặc biệt, Anki còn có tính năng cho phép người học thêm hình ảnh để góp phần giúp cho quá trình học từ vựng của bản thân trở nên sinh động và dễ nhớ hơn. (người học nên sử dụng Google hình ảnh để tìm kiếm bức hình thích hợp)
Sau thêm từ vựng xong, người học nhấn vào nút “Create Set” để hoàn tất việc tạo bộ thẻ. (người học còn có thể thêm bộ thẻ này vào một tệp chung bằng cách nhấn vào nút “+Add folders”).
Bước 4:
Sau khi tạo xong bộ thẻ, người dùng có thể bắt đầu học bằng cách nhấn vào nút “Click or Press Spacebar to Begin” màu xanh lá cây hoặc nhấn phím cách.
Người học có thể chuyển sang thẻ tiếp theo bằng cách nhấn nút “Next” ở góc bên phải trên cùng; hoặc có thể quay lại thẻ trước bằng cách nhấn nút “Previous” ở góc bên trái trên cùng.
Người học có thể học ngẫu nhiên các thẻ bằng cách nhấn vào nút “Shuffle” bên phải nút “Previous” hoặc người học có thể sắp xếp bộ thẻ theo thứ tự của bảng chữ cái tiếng Anh (A-Z) bằng cách nhấn nút “Alphabetize” bên phải nút “Shuffle”.
Người học có thể thiết lập sẵn việc mặt nào của thẻ được xuất hiện trước bằng cách nhấn nút “Front First” bên phải nút “Alphabetize” hoặc người học có thể học hai mặt của một thẻ cùng lúc bằng cách nhấn nút “Both Sides”.
Bước 5:
Nhấn vào nút “Memorize” màu xanh nước biển và ở mục “MEMORIZATION STYLE” ở bên phải thì người học nhấn chọn “CRAM MODE” để tiến hành quá trình ghi nhớ các thẻ với phương pháp độc quyền.
Phương thức hoạt động của chế độ học độc quyền CRAM MODE:
Nhìn vào mặt trước của thẻ và đoán nghĩa của cụm từ trong đầu (có thể đổi lại thành nhìn mặt sau trước bằng cách nhấn vào nút “Front First”). Sau khi đoán nghĩa xong, người học có thể nhấn nút “See Answer” để kiểm tra kết quả.
Nếu đoán đúng thì người học sẽ nhấn vào nút “I Got It Right”; ngược lại, nếu đoán sai nghĩa thì người học chọn nút “I Was Wrong”. Đối với những thẻ được đoán đúng thì chúng sẽ được chuyển lên một cấp độ cao hơn, còn những thẻ mà người học đoán sai thì bị lùi lại một cấp độ. (Thang cấp độ được tính theo số từ 1 đến 5).
Ngược học sẽ tiếp tục học cho đến khi nào tất cả các thẻ đều chạm đến cấp độ 5 thì lúc đó người học đã chính thức ghi nhớ được các từ vựng có trong thẻ đó.
Bước 6:
Nhấn vào nút “Test” màu xanh để làm bài kiểm tra sau khi đã ghi nhớ xong hết tất cả các thẻ. Ở mục “Question Format” người học chọn hình thức câu hỏi theo ý muốn bao gồm Matching (dạng câu hỏi ghép mặt trước và mặt sau của thẻ ở hai cột), Written (điền mặt còn lại của thẻ vào chỗ trống), Multiple choice (chọn mặt thẻ tương ứng từ 4 lựa chọn) và True / False (xác định đúng sai giữa hai mặt thẻ). Sau khi chọn hình thức câu hỏi xong, người dùng nhấn nút “Make New Test” để bắt đầu làm bài.
Sau khi làm xong bài kiểm tra, người dùng có thể nhấn nút “Get Answers” để nhận được kết quả thống kê như hình dưới đây là một ví dụ:
Người dùng có thể nhấn vào nút “Retake Test” để bắt đầu làm lại bài kiểm tra nếu thấy chưa hài lòng với kết quả nhận được.
Ngoài ra, sau những bài kiểm tra căng thẳng thì người học có thể giải trí dưới hình thức “vừa học vừa chơi” thông qua hai trò chở ở mục “Games” - nút màu xanh lá cây - của CRAM sau đây:
Dưới đây sẽ là cách áp dụng các cụm Collocations ở phần trên vào việc trả lời câu hỏi ở phần IELTS Speaking Part 1 thuộc chủ đề Concentration (Sự tập trung):
1. When do you need to concentrate?
Câu trả lời: Actually, I really need to focus in all sorts of situations if I don’t want to mess things up. That said, there are two times when I don’t want to lose my concentration, one of which is when I’m behind the wheel. Driving demands intense concentration from drivers; otherwise, serious traffic accidents may occur. And the other one is when I’m taking a test, absolute concentration will obviously help me perform better in this situation.
2. What might distract you when you are trying to stay focused?
Câu trả lời: Absolutely loads of things, and social media is one of them. I often find myself scrolling up and down Facebook’s newsfeed and texting through Messengers rather than focusing solely on the task at hand. Another major distraction is procrastination…I mean I’m a procrastinator, and more often than not, I just cannot concentrate because I think “I can do it later”.
3. What do you do to help you concentrate?
Câu trả lời: To be honest, I have really poor concentration. Therefore, in order to improve my concentration, I tend to switch off my cellphone, log out of my social media accounts and just…shut out the world. Sadly, the reality is that I’m guilty of checking my phone and social media when I should be concentrating.
4. Is it easy for you to do two or more things at the same time?
Câu trả lời: Well, not at all. I’m not really good at multitasking simply because I find it extremely difficult to maintain my concentration on two things at once. Therefore, unitasking is the way for me to go. I like to focus solely on doing one thing at a time.
Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn collocation (A, B, C hoặc D) thích hợp để điền vào chỗ trống
1. To …, I like to remove things that can distract me. For example, when I’m studying, I tend to turn off my smartphone and put on a pair of noise-canceling headphones.
A. improve my concentration
B. lose my concentration
C. poor concentration
D. intense concentration
2. When I’m taking a test, … will obviously help me perform better.
A. poor concentration
B. deep concentration
C. maintain my concentration
D. demand concentration from
3. He … because of a loud voice from the other side of the room.
A. lost his concentration
B. improved his concentration
C. good concentration
D. intense concentration
4. I’m not really good at multitasking simply because I find it extremely difficult to … on two things at the same time.
A. absolute concentration
B. focus solely on
C. maintain my concentration
D. demand concentration from
5. Driving a car… those behind the wheel; otherwise, serious traffic accidents may occur.
A. poor concentration
B. intense concentration
C. demands great concentration from
D. improves drivers’ concentration
Bài 2: Tìm và sửa lỗi các collocations trong các câu dưới đây
1. In order to successfully complete the exercise, players need to have intensive concentration, balance, muscle control and breathing
2. One of the reasons why I failed the test is that I have poorly concentrate.
3. I know I have poor concentration, so I tend to listen to instrumental music to improving my concentrations while studying.
4. He will loose his concentration if someone makes a noise nearby.
5. You need to stop thinking about others’ opinions; instead, just try to focus solely about what you’re doing if you want to be a successful businessman.
Đáp án và Giải thích
Bài 1:
1. Đáp án là A. improve my concentration bởi vì sau “To” cần phải là động từ, cho nên hai đáp án C và D sẽ được loại bỏ ngay lập tức vì “poor” và “intense” là tính từ. Thêm vào đó, dựa vào nghĩa của câu hỏi “Để…, tôi muốn loại bỏ những thứ có thể làm tôi mất tập trung. Ví dụ: khi đang học, tôi có xu hướng tắt điện thoại thông minh của mình và đeo một cặp tai nghe khử tiếng ồn.” thì có thể thấy rằng chỉ có cụm từ “cải thiện sự tập trung của tôi” là hợp lý nhất.
2. Đáp án là B. deep concentration bởi vì dựa trên nghĩa của câu hỏi là “Khi tôi làm bài kiểm tra, … rõ ràng sẽ giúp tôi hoạt động tốt hơn.” thì có thể thấy rằng chỉ có cụm “tập trung sâu” là hợp lý nhất, chứ không phải là “sự tập trung kém” của sự lựa chọn A. Thêm vào đó, đáp C và D đều sai về mặt ngữ pháp bởi vì chỗ trống này là vị trí của một chủ ngữ, cho nên đáp án cần phải là một danh từ / cụm danh từ, không phải là một động từ nguyên mẫu ở hai sự lựa chọn này (maintain và demand).
3. Đáp án là A. lost his concentration bởi vì dựa trên nghĩa của câu hỏi là “Anh ấy … vì một giọng nói lớn từ phía bên kia căn phòng.” thì có thể thấy rằng chỉ có cụm “đã mất tập trung” là hợp lý nhất, chứ không phải là “đã cải thiện khả năng tập trung” của sự lựa chọn B. Thêm vào đó, đáp C và D đều sai về mặt ngữ pháp khi mà sau chủ ngữ “He” ở câu này cần một động từ, không phải là tính từ ở hai sự lựa chọn này (good và intense).
4. Đáp án là C. demand great concentration from bởi vì dựa trên nghĩa của câu hỏi là “Tôi thực sự không giỏi làm việc đa nhiệm đơn giản vì tôi cảm thấy vô cùng khó khăn khi… trong khi làm hai việc cùng một lúc.” thì có thể thấy rằng chỉ có cụm “duy trì sự tập trung của mình” là hợp lý nhất, chứ không phải là “yêu cầu sự tập trung” của sự lựa chọn D. Thêm vào đó, đáp A và B đều sai về mặt ngữ pháp khi mà sau giới từ “to” ở câu này cần một động từ nguyên mẫu, không phải là tính từ “absolute” ở sự lựa chọn A; còn đối với C thì lại thừa từ “on”.
5. Đáp án là C. lost his concentration bởi vì dựa trên nghĩa của câu hỏi là “Lái xe ô tô… những người ngồi sau tay lái; nếu không, tai nạn giao thông nghiêm trọng có thể xảy ra.” thì có thể thấy rằng chỉ có cụm “yêu cầu sự tập trung cao độ từ” là hợp lý nhất, chứ không phải là “cải thiện khả năng tập trung của người lái xe” của sự lựa chọn D. Thêm vào đó, đáp A và B đều sai về mặt ngữ pháp khi mà sau chủ ngữ “Driving a car” ở câu này cần một động từ, không phải là tính từ ở hai sự lựa chọn này (poor và intense).
Bài 2:
1. Cụm từ sai: intensive concentration vì “intensive” là không đi cùng với danh từ “concentration”. Sửa lại: intense concentration.
2. Cụm từ sai: poorly concentrate vì sau “have” phải có sự xuất hiện của một danh từ chứ không phải là động từ nguyên mẫu như trong câu này, cho nên từ “concentrate” nên đổi thành danh từ và trạng từ “poorly” cũng cần được chuyển thành tính từ cho danh từ này. Sửa lại: poor concentration.
3. Cụm từ sai: improving my concentrations vì từ “concentration” là danh từ không đếm được cho nên không cần phải thêm ‘s’ và sau giới từ “to” cần động từ nguyên mẫu chứ không phải V-ing. Sửa lại: improve my concentration.
4. Cụm từ sai: loose his concentration vì từ “loose” có nghĩa là “nới lỏng” chứ không phải là “mất đi”. Sửa lại: lose his concentration.
5. Cụm từ sai thứ nhất: focus solely about vì sau “focus” cần phải là giới từ “on”. Sửa lại: focus solely on.
Bài viết trên đã giới thiệu cho người học về định nghĩa của Collocations và 7 cụm Collocations về chủ đề Concentration (Sự tập trung) phổ biến trong tiếng Anh cũng như cách ghi nhớ chúng bằng cách sử dụng trang web mang tên Cram. Không chỉ vậy, bài viết còn cung cấp cho người đọc cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp trong các câu trả lời IELTS Speaking cho các câu hỏi thuộc chủ đề cùng tên và hai bài tập thực hành đi kèm để góp phần giúp người học dễ dàng ghi nhớ các collocations mới này.