Recommend là một động từ rất thông dụng trong Tiếng Anh. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn các cấu trúc Recommend phổ biến nhất, cũng như giúp bạn phân biệt recommend với một số từ đồng nghĩa như suggest và advise nhé.
5 cấu trúc Recommend phổ biến trong Tiếng Anh
1. Recommend là gì?
Recommend (phát âm là /ˌrekəˈmend/) là một động từ có thể được hiểu với 3 ý nghĩa chính sau:
Recommend là gì?
Giới thiệu thứ gì đến ai hoặc tiến cử ai đó cho một vị trí công việc.
Ví dụ:
- Although she has few hands-on experiences in Accounting, Anna is still recommended for a higher position by her manager. (Dù có rất ít kinh nghiệm thực hành với Kế toán nhưng Anna vẫn được quản lý tiến cử cho vị trí cao hơn.)
Gợi ý, khuyên bảo ai nên làm gì.
Ví dụ:
- The doctors recommend that we go for a medical checkup every six months. (Bác sĩ khuyến cáo rằng chúng ta nên đi kiểm tra sức khỏe 6 tháng một lần.)
Giúp ai hoặc cái gì thu hút, hấp dẫn, dễ được chấp nhận hơn.
Ví dụ:
- The coffee shop has much to recommend it. (Quán cà phê này có nhiều điều khiến nó thu hút.)
2. Các cấu trúc Recommend và cách sử dụng đúng ngữ pháp
Recommend không chỉ có nhiều ý nghĩa khác nhau mà còn đa dạng trong các cấu trúc và cách dùng. Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu đến bạn 5 cấu trúc Recommend thông dụng nhất trong Tiếng Anh kèm công thức và cách dùng chi tiết.
5 cấu trúc Recommend trong Tiếng Anh không thể bỏ qua
2.1. Cấu trúc Recommend + sb/sth + to sb
Khi muốn giới thiệu một thứ hữu ích nào đó đến ai, chúng ta sử dụng cấu trúc:
Ví dụ:
- I asked the Professor if she could recommend a good coursebook in Macro Economics to me. (Tôi hỏi giáo sư liệu cô ấy có thể giới thiệu cho tôi một cuốn giáo trình hay về môn Kinh tế Vĩ mô không.)
- My sister wanted to enhance her cooking skills so I recommended her to one of the most famous chefs in Hanoi. (Em gái tôi muốn cải thiện kỹ năng nấu nướng của mình nên tôi đã giới thiệu nó đến một trong những đầu bếp nổi tiếng nhất tại Hà Nội.)
2.2. Cấu trúc Recommend someone as/for something
Dưới đây là một cấu trúc với Recommend được người bản xứ sử dụng phổ biến khi muốn đề xuất, tiến cử ai đó cho một vị trí công việc phù hợp:
Ví dụ:
- To my surprise, nobody recommended Paul as the leader of the Sales team. (Tôi ngạc nhiên khi thấy không ai tiến cử Paul trở thành trưởng nhóm Doanh số.)
- Which candidate would you recommend for this vacant position? (Bạn sẽ đề xuất ứng viên nào cho vị trí trống này?)
2.3. Cấu trúc S + recommend + (that) + S + V
Trong trường hợp muốn răn dạy ai đó hay khuyên bảo, đề nghị họ nên làm gì mà bạn cho là đúng, hãy áp dụng ngay 2 cấu trúc Recommend sau:
Ví dụ:
- Tom’s tutor recommends that he pay more attention to the Statement of purpose if he wants to get accepted to Harvard University. (Gia sư của Tom khuyên anh ấy tập trung nhiều hơn vào bài luận nếu anh ấy muốn được nhận vào Đại học Harvard.)
- If you want to get involved in the stock market, I recommend you consult a professional mentor and read more about finance. (Nếu bạn muốn tham gia vào thị trường chứng khoán, tôi khuyên bạn nên xin tư vấn từ một hướng dẫn viên chuyên nghiệp và đọc nhiều hơn về tài chính.)
2.4. Cấu trúc Recommend + V-ing
Tương tự như trên, cấu trúc Recommend V-ing được dùng để đưa ra lời khuyên hay gợi ý.
Ví dụ:
- The reporter recommends against using cars in rush hour to move faster and avoid a heavy traffic jam. (Phóng viên khuyên không nên sử dụng ô tô trong giờ cao điểm để di chuyển nhanh hơn và tránh tắc đường nghiêm trọng.)
- I recommend taking vitamin supplements everyday. (Tôi khuyên bạn bổ sung vitamin hằng ngày.)
2.5. Cấu trúc Recommend + something + to someone’s care
Cấu trúc Recommend này được dùng để diễn tả ý nghĩa gửi gắm cái gì cho ai chăm sóc.
Ví dụ:
- I am going to have a two-week business trip. Can I recommend my husky to your care? (Tôi sắp có chuyến đi công tác hai tuần. Tôi có thể nhờ bạn chăm sóc con chó husky được không?)
- Never recommend their kids to my care again. They are too naughty and misbehaved. (Đừng bao giờ gửi gắm con cái họ cho tôi nữa. Chúng quá nghịch ngợm và không biết xử sự.)
3. Phân biệt 3 cấu trúc Recommend, Suggest và Advise
Recommend, Suggest và Advise đều mang nghĩa là “khuyên”, nhưng không phải lúc nào chúng cũng được thay thế cho nhau. Nếu bạn đang phân vân không biết sự khác biệt giữa 3 cấu trúc này thì nhất định đừng bỏ qua bảng kiến thức sau.
Sự khác biệt giữa Recommend, Suggest và Advise
4. Bài tập ứng dụng
Hãy cùng IELTS LangGo dành ra 10 phút để điểm qua tất tần tật những kiến thức đã học về cấu trúc Recommend qua hai bài tập sau đây:
Bài 1: Chọn từ thích hợp trong các câu sau:
1. The lawyer advised/suggest/recommendation his client not to discuss the case with anyone.
2. Jeff suggested/advice/recommend that we leave early to allow time for traffic.
3. The teacher recommended/advice/suggestion changing a few lines in my essay.
4. My mother loves to advise/advice/suggest me on fashion.
5. Karina suggested/advise/suggest having dinner at the restaurant close to my house.
6. Could I please make a advise/suggestion/recommends?
7. I recommend/suggestion/advice that you go to the doctor as soon as possible.
8. Laura recommendation/suggested/advise going out to eat.
9. Could I give you a piece of advise/recommendation/advice?
10. People drive during snowstorms but meteorologists advice/recommendation/advise against it.
11. May I advised/suggest/recommended a red wine with this dish?
12. My parents like to advise/suggest/recommend me about my life.
13. The Committee gave their suggests/recommendations/advices after reading the complaint.
Bài 2: Viết lại câu với các từ đã cho sẵn:
1. I told them “You should move house”.
→ I recommended …
2. “Why don’t you buy a new computer? Yours is really old.”
→ I recommended …
3. “You should start studying a foreign language if you want a better job.”
→ He recommended …
4. “Why don’t you start studying a new language?”
→ He recommended …
(Nguồn: Christina Blog)
Đáp án
Bài 1:
- advised
- suggested
- recommended
- advise
- suggested
- suggestion
- recommend
- suggested
- advice
- advise
- suggest
- advise
- recommendations
Bài 2:
- I recommended moving house./I recommended (that) they (should) move house.
- I recommended buying a new computer, as it was very old.
- He recommended that I should start studying a foreign language if I wanted a better job./He recommended studying a foreign language if I wanted a better job.
- He recommended studying a new language.
Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những kiến thức bổ ích về các cấu trúc Recommend trong Tiếng Anh cũng như cách phân biệt Recommend với Advise và Suggest.
Hãy đọc lại bài viết nhiều lần và đừng quên tham khảo những kiến thức Grammar bổ ích khác để không ngừng trau dồi vốn Tiếng Anh của bản thân nhé!