Nhà sản xuất Nhật Bản đã ”trình làng” 4 phiên bản mới của Yamaha R1 2024 là R1, R1M, R1 kỷ niệm 60 năm, R1 GYTR. Moto R1 có động cơ bốn xi-lanh thẳng hàng và dung tích xi lanh là 998cc. Khối động cơ này mang lại công suất cực cao và mạnh mẽ. Bên cạnh đó YZF-R1 còn có kiểu dáng thể thao, đầy ấn tượng và là nguồn cảm hứng của nhiều mẫu sportbike khác.
Giá Yamaha YZF R1 mới nhất
Năm 2024, Yamaha YZF R1 chính thức được cập nhật tại thị trường Châu Âu với 4 phiên bản gồm: Yamaha R1 2024, Yamaha R1M 2024, Yamaha R1 2024 kỷ niệm 60 năm World GP, Yamaha R1 GYTR 2024.
Yamaha R1 2024
Mẫu xe supersport công nghệ cao được phát triển với công nghệ tiên tiến, động cơ, khung gầm hiện đại, đưa trải nghiệm của bạn lên tầm cao mới.
Yamaha R1 2024 sở hữu 2 màu sắc gồm: Icon Blue - Xanh GP, Midnight Black - Đen xám.
Yamaha R1M 2024
R1M 2024 là mẫu xe được trang bị các công nghệ điều khiển bằng điện tử cực kỳ tinh vi và hiện đại cho phép bạn khai thác tối đa công suất của mẫu xe.
Yamaha R1M 2024 được giới thiệu với 1 màu sắc: Icon Performance - Đen xám bạc
Yamaha R1 2024 kỷ niệm 60 năm World GP
Yamaha R1 2024 kỷ niệm là phiên bản R1 được sản xuất với màu sắc đặc biệt nhằm kỷ niệm 60 năm giải đua Grand Prix.
Ở phiên bản mới nhất, Yamaha R1 2024 kỷ niệm 60 năm được giới thiệu với 1 phiên bản màu sắc: Anniversary White - Trắng đỏ kỷ niệm.
Yamaha R1 GYTR 2024
Yamaha R1 GYTR 2024 là chiếc supersport cho đường đua. Được phát triển bởi đội ngũ kỹ sư của Yamaha, mẫu xe được chế tạo để cung cấp hiệu suất mạnh mẽ cũng những tính năng cần thiết cho đường đua.
Hiện tại, R1 GYTR 2024 chỉ có thể sở hữu qua thông qua chuỗi GYTR Pro Shops với màu sắc: Primer White - Trắng xanh đen.
Giá xe Yamaha YZF R1 2024 mới nhất Giá Hãng đề xuất Đại lý R1 2024 Xanh GP £18,860.00 575 triệu đồng R1 2024 Đen xám £18,860.00 575 triệu đồng R1 2024 kỷ niệm £19,310.00 589 triệu đồng R1M Đen xám bạc £24,460.00 746 triệu đồng R1 GYTR 2024 £25,000.00 763 triệu đồngGiá tham khảo chưa bao gồm các loại thuế nhập khẩu và có thể thay đổi mà không thông báo trước.
Đánh giá xe R1 2024
Với thiết kế đậm chất đường đua, YZF-R1 sở hữu vẻ ngoài sắc sảo và hiện đại. Đặc trưng của nó là cổng nạp gió kiểu M1 đặc trưng kết hợp cùng đèn pha LED mang đến vẻ ngoài siêu thể thao.
Những đường nét góc cạnh cùng đèn định vị mang đậm DNA của dòng R Series được hoàn thiện tỉ mỉ tạo nên diện mạo hấp dẫn đặc trưng của Yamaha R1.
R1 được sản xuất từ các vật liệu siêu nhẹ như titan và ma-giê để xe giảm trọng lượng. Khung nhôm cao cấp Deltabox được thiết kế để mang lại sự cân bằng và sự chắc chắn cho xe.
Ở phiên bản mới 2024 giá đỡ động cơ đã được bổ sung như một phần của khung xe giúp mang lại độ cân bằng tối ưu khi vào cua.
R1 được trang bị phuộc trước KYB Upside Down 43mm có van giảm chấn đa lớp kết hợp cùng hệ thống giảm xóc sau hiện đại mang lại cảm giác lái cùng phản hồi tốt nhất.
Giảm xóc sau có thể điều chỉnh kết hợp van tiết lưu APSG được tối ưu để mang lại khả năng xử lý tuyệt vời các chấn động từ bề mặt đường đua.
Ở phiên bản Yamaha R1M 2024, mẫu xe sẽ thay thế phuộc KYB bằng hệ thống phuộc Ohlins điện tử ERS trước và phuộc Ohlins NPX sau. Việc kiểm soát thông qua hệ thống điện tử giúp cho mẫu xe an toàn hơn khi vào cua, phanh gấp, luôn sẵn sàng cho các điều kiện đường đua khác nhau.
R1 2024 trang bị bánh xe ma-giê đúc 10 chấu có trọng lượng nhẹ đi cùng lốp Bridgestone Battlax RS11.
Kiểu dáng nổi bật được phát triển từ công nghệ đường đua cùng khả năng bám đường từ lốp Bridgestone Battlax RS11 cho bạn cảm giác lái vượt trội, xử lý các tình huống xử lý nhạy bén hơn.
Nhằm tăng tính an toàn trên YZF-R1 xe đã được trang bị phanh đĩa đôi trước lớn 320mm cùng bộ heo dầu phanh trước với 4 piston. Phanh sau sử dụng đĩa phanh sau 220mm cho khả năng phanh tốt hơn.
Bên cạnh đó vật liệu má phanh cũng được nâng cấp sang vật liệu đệm ma sát cao mang lại khả năng dừng chính xác, mạnh mẽ.
Hệ thống kiểm soát phanh BC (Brake Control) được điều khiển bằng điện tử với khả năng phân tích dữ liệu góc nghiêng, độ cân bằng,… Từ đó hệ thống sẽ đưa ra các điều chỉnh phanh tránh các tình trạng bó cứng bánh xe, mang đến cảm giác chắc chắn, an toàn.
YZF-R1 thừa hưởng công nghệ hiện đại
Là mẫu xe moto super sport hàng đầu hiện nay, YZF-R1 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến cho phép người lái tận hưởng sự thoải mái, khả năng kiểm soát và vận hành dễ dàng hơn bao giờ hết.
Trong đó có một số công nghệ nổi bật trên R1 có thể kể đến như:
- Hệ thống kiểm soát phanh BC
- Hệ thống quản lý phanh động cơ EBM
- Van lưu tiết lưu APSG
- Hệ thống điều khiển khởi động LCS
- Bộ ly hợp chống trượt (Assist & Slipper)
- Hỗ trợ sang số nhanh Quickshifter
Moto YZF-R1 có trang bị hệ thống quản lý phanh động cơ (EBM) cho phép điều chỉnh bướm ga, điểm đánh lửa, mức phun nhiên liệu, gia tăng tính an toàn.
Chế độ phân phối điện PWR Mode (PWR) cho phép người lái lựa chọn 4 cài đặt phản ứng van tiết lưu để phù hợp nhất với tốc độ xe.
Hộp số 6 cấp rất phù hợp với động cơ có vòng quay cao. Ly hợp trượt được sử dụng để giúp người lái tự tin xuống dốc hơn khi vào các góc mạnh mẽ.
Hệ thống sang số nhanh Quick Shift System (QSS) trên YZF-R1 có khả năng giảm tốc độ cũng như cho phép chuyển nhẹ nhàng.
Hệ thống điều khiển khởi động LCS tổng hợp dữ liệu từ các bộ phận cảm biến để mẫu xe luôn trong trạng sẵn sàng cho tốc độ ban đầu nhanh nhất.
Màn hình LCD Transistor màng mỏng TFT hỗ trợ đầy đủ các thông tin xe, các chỉ báo từ hệ thống BC, EBM, tùy chỉnh chế độ lái,… Giao diện YRC cho phép bạn tùy chỉnh các chức năng điện tử chuyên sâu.
Động cơ mạnh mẽ trên Yamaha R1
Yamaha R1 được trang bị khối động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh, 4 van, được phát triển dựa trên công nghệ Moto GP M1.
Trục khuỷu chéo được bố trí góc 270 - 180 - 90 -180 mang lại mô men xoắn tuyến tính mạnh mẽ lên đến 113,3 Nm (11,6 kg-m) @ 11.500 vòng/phút.
Hệ thống siêu nạp mang lại hiệu suất đường đua vượt trội với công suất lên đến 147,1 kW (200,0 PS) @ 13.500 vòng/phút.
Theo công bố mới nhất, Yamaha R1 2024 có mức tiêu thụ nhiên liệu là 6,8 L/100 km, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
Thông số kỹ thuật của Moto Yamaha R1 2024
Loại động cơ 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng, 4 xi-lanh, DOHC, 4 van Dung tích xi lanh 998 cc Đường kính x hành trình piston 79,0 × 50,9mm Tỷ lệ nén 13,0 : 1 Công suất tối đa 147,1 kW (200,0 PS) @ 13.500 vòng/phút Mô-men xoắn tối đa 113,3 Nm (11,6 kg-m) @ 11.500 vòng/phút Hệ thống bôi trơn Bể ướt Loại ly hợp Ướt, nhiều đĩa Hệ thống đánh lửa TCI Hệ thống khởi động Điện Hộp số 6 cấp Truyền tải Xích Mức tiêu thụ nhiên liệu 6,8 L/100 km Phát thải CO2 159 g / km Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử Chiều dài 2,055 mm Chiều rộng 690 mm Chiều cao 1.165mm Chiều cao yên 855mm Chiều dài cơ sở 1,405mm Khoảng sáng gầm 130 mm Trọng lượng ướt 201 kg Dung tích bình xăng 17,0 L Dung tích bình dầu 4,9 lít Khung Deltabox nhôm, kim cương Góc bánh xe 24 độ Trail 102 mm Giảm xóc trước Upside Down Giảm xóc sau Hành trình phía trước 120 mm Hành trình phía sau 120 mm Thắng trước Đĩa đôi thủy lực, Ø320 mm Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø220 mm Lốp trước Không săm 120/70 ZR17M/C (58W) Lốp sau Không săm 190/55 ZR17M/C (75W)Xem ngay Điểm mới của Yamaha R3