Quán ăn tiếng Anh là restaurant, cafe, eating house,... tùy thuộc vào dịch vụ và món ăn mà nơi đó cung cấp; cùng những kiến thức từ vựng liên quan.
Quán ăn là một trong những điểm đến rất quen thuộc của tất cả mọi người. Vậy quán ăn tiếng Anh là gì? Tổng hợp tên các loại quán ăn khác nhau trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Quán ăn tiếng Anh là gì?
Quán ăn (restaurant/ cafe house)
Quán ăn trong tiếng Anh là restaurant hay cafe hay eating house,... là danh từ nói về “nơi” cung cấp đồ ăn và thức uống cho khách hàng. Thường thì "quán ăn" không phải là một nhà hàng sang trọng mà thường là các cơ sở kinh doanh nhỏ hơn, có thể là quán cà phê, nhà hàng nhỏ, hoặc cơ sở bán đồ ăn nhanh. "Quán ăn" thường có thực đơn đa dạng hoặc chuyên biệt vào một loại món ăn cụ thể.
Tuy nhiên, để sử dụng quán ăn tiếng Anh là gì chính xác nhất thì chúng ta cần dựa vào quy mô/ dịch vụ và menu tại các quán ăn đó như thế nào thì mới có thể sử dụng chính xác.
Tên tiếng Anh của các loại quán ăn thường gặp
Từ vựng liên quan quán ăn trong tiếng Anh
Sau khi biết được từ vựng quán ăn trong tiếng Anh là gì, sau đây hoctienganhnhanh.vn sẽ chia sẻ tới các bạn danh sách tên tiếng Anh của các quán ăn (loại hình quán ăn) thông dụng nhất mà bạn thường gặp trong cuộc sống.
- Restaurant: Nhà hàng
- Café / Coffee shop: Quán cà phê
- Diner: Quán ăn giản dị, thường có thực đơn đa dạng
- Bistro: Quán ăn nhỏ, thường có thực đơn đặc biệt
- Eatery: Nơi bán đồ ăn nhanh
- Bakery: Tiệm bánh, nơi bán bánh mì và sản phẩm làm từ bột mỳ
- Pizzeria: Tiệm bánh pizza
- Fast food joint: Quán đồ ăn nhanh
- Food truck: Xe ăn vỉa hè
- Buffet: Nhà hàng tự phục vụ, thường có thực đơn đa dạng và khách hàng tự phục vụ thức ăn
Một số ví dụ sử dụng từ vựng quán ăn tiếng Anh
Sử dụng từ vựng quán ăn dịch tiếng Anh trong ví dụ.
Dưới đây là một số câu mẫu sử dụng các từ vựng về loại hình quán ăn trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng hình dung nhé!
- We decided to celebrate our anniversary at a fancy restaurant downtown. (Chúng tôi quyết định kỷ niệm ngày cưới tại một nhà hàng sang trọng ở trung tâm thành phố)
- Let's meet at the café on the corner for a quick chat and a cup of coffee. (Hãy gặp nhau tại quán cà phê góc đường để trò chuyện nhanh và uống một ly cà phê)
- The diner across the street serves the best breakfast in town. (Quán ăn giản dị bên kia đường phục vụ bữa sáng ngon nhất trong thành phố)
- The neighborhood bistro has a cozy atmosphere and offers delicious French cuisine. (Quán ăn nhỏ ở khu phố có không khí ấm cúng và cung cấp món ăn Pháp ngon lành)
- We grabbed a quick bite at the eatery near the office before the meeting. (Chúng tôi nhanh chóng ăn một chút tại quán bán đồ ăn nhanh gần văn phòng trước cuộc họp)
- The bakery down the street makes the most delicious pastries and fresh bread. (Tiệm bánh trên đường làm ra những bánh ngọt và bánh mì tươi ngon nhất)
- Let's order dinner from the local pizzeria tonight. I'm craving pizza. (Hãy đặt món tối từ quán bánh pizza địa phương. Tôi đang thèm pizza)
- The fast food joint on the corner is always crowded during lunchtime. (Quán đồ ăn nhanh ở góc đường luôn đông đúc vào giờ trưa)
- The food truck at the festival served some amazing tacos and burgers. (Xe ăn vỉa hè tại hội chợ phục vụ những chiếc bánh taco và burger tuyệt vời)
- The hotel buffet offers a wide variety of dishes from around the world. (Bữa tiệc tự phục vụ tại khách sạn cung cấp nhiều món ăn từ khắp nơi trên thế giới)
Hội thoại sử dụng từ vựng quán ăn trong giao tiếp hàng ngày
Sử dụng quán ăn tiếng Anh trong đoạn hội thoại
Lisa: Deny, I found this charming little cafe tucked away in the corner of the street. It's got this rustic vibe with the most heavenly aroma of freshly brewed coffee. (Deny, tớ đã tìm thấy một quán cà phê nhỏ xinh ở góc phố. Nó có một không gian rất cổ điển với hương thơm ngào ngạt của cà phê mới pha)
Deny: Oh, I love cafes with cozy vibes! What kind of food do they serve there? (Ôi, tớ thích các quán cà phê có không gian ấm cúng! Quán đó phục vụ những loại đồ ăn gì vậy?)
Lisa: They have a variety - delicious pastries, sandwiches, and their specialty, these mouthwatering Belgian waffles topped with fresh berries and cream. (Họ có đủ loại đồ - bánh ngọt ngon, sandwich và đặc sản của họ là những chiếc bánh quy ngọt ngào của Bỉ được trang trí với quả dâu tươi và kem tươi)
Deny: Wow, that sounds amazing! Is it a popular spot? (Wow, nghe ngon quá! Quán có nổi tiếng không?)
Lisa: Surprisingly not too crowded. It's like this hidden gem, perfect for a relaxed brunch or catching up with friends. (Khá bất ngờ là không quá đông đúc. Nó giống như một viên ngọc quý ẩn mình, hoàn hảo cho một bữa brunch thư giãn hoặc để gặp gỡ bạn bè)
Deny: Count me in! When should we go check it out? (Tính tớ vào nhé! Chúng ta sẽ ghé thăm khi nào?)
Lisa: How about this weekend? We can indulge in their delightful menu and spend a leisurely afternoon there. (Cuối tuần này thì sao? Chúng ta có thể thưởng thức thực đơn tuyệt vời của họ và dành một buổi chiều dễ chịu ở đó)
Deny: Absolutely! I can't wait to try those waffles. Thanks for finding this spot, Lisa. (Tất nhiên! Tớ không thể chờ để thử những chiếc bánh quy đó. Cảm ơn đã tìm ra quán này, Lisa)
Lisa: Of course, Deny. I think you'll fall in love with it as much as I have! (Dĩ nhiên, Deny. Tớ nghĩ cậu sẽ yêu thích nó cũng như tớ đã yêu thích nó!)
Qua bài học hôm nay, các bạn có thể dễ dàng hình dung được từng loại quán ăn tiếng Anh là gì. Từ điển tiếng Anh là muôn hình vạn trạng vậy nên các bạn đừng bỏ cuộc nhé, hoctienganhnhanh.vn sẽ luôn đồng hành cùng bạn. Cảm ơn bạn đã ưu ái lựa chọn. Chúc các bạn học tốt!