Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Lười Biếng

Để viết câu hấp dẫn và mạch lạc hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ lười biếng, việc hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất cần thiết. Bài viết này mang đến danh sách cụ thể kèm ví dụ cùng VJOL, giúp bạn ứng dụng dễ dàng trong mọi ngữ cảnh.

Giải thích nghĩa của từ lười biếng

Lười biếng là thái độ không chịu làm việc, không chịu khó học hỏi hoặc hoạt động, thích nghỉ ngơi và trì hoãn công việc. Đây là tính cách tiêu cực ảnh hưởng đến năng suất và sự phát triển cá nhân.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ lười biếng:

Từ đồng nghĩa với từ lười biếng

Từ đồng nghĩa trong tiếng Việt với từ lười biếng gồm có lười nhác, biếng nhác, không chịu khó, uể oải, nhác nhưa, trì trệ, chậm chạp, không siêng năng, không cần mẫn, không chăm chỉ, không ham học, ỷ lại, không tích cực, thụ động, chểnh mảng, lề mề, chần chừ, không nhiệt tình, không hăng hái, làm biếng.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với lười biếng và ý nghĩa cụ thể:

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Lười Biếng”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng Lười nhác Không chịu làm việc Rất thường xuyên Biếng nhác Không muốn làm, trì hoãn Rất thường xuyên Không chịu khó Không nỗ lực, không cố gắng Rất thường xuyên Uể oải Mệt mỏi, không có sức Thường xuyên Nhác nhưa Chậm chạp, không nhanh nhẹn Thường xuyên Trì trệ Chậm tiến, không năng động Rất thường xuyên Chậm chạp Làm việc chậm Rất thường xuyên Không siêng năng Không chăm chỉ làm việc Rất thường xuyên Không cần mẫn Không chăm chỉ, không tích cực Thường xuyên Không chăm chỉ Không cố gắng làm việc Rất thường xuyên Không ham học Không thích học tập Rất thường xuyên Ỷ lại Dựa dẫm vào người khác Thường xuyên Không tích cực Không nhiệt tình, không chủ động Rất thường xuyên Thụ động Không chủ động, chờ đợi Rất thường xuyên Chểnh mảng Không quan tâm, bỏ bê Thường xuyên Lề mề Làm việc chậm, kéo dài Thường xuyên Chần chừ Do dự, trì hoãn Rất thường xuyên Không nhiệt tình Không hăng say làm việc Rất thường xuyên Không hăng hái Không nhiệt tình, không tích cực Rất thường xuyên Làm biếng Không chịu làm việc Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ lười biếng

Từ trái nghĩa với từ lười biếng bao gồm chăm chỉ, siêng năng, cần mẫn, cần cù, chịu khó, tích cực, năng động, nhanh nhẹn, hăng hái, nhiệt tình, chủ động, ham học, cố gắng, nỗ lực, không ngừng nghỉ, không mệt mỏi, không lười, kiên trì, bền bỉ, chuyên cần.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với lười biếng và ý nghĩa cụ thể:

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Lười Biếng”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng Chăm chỉ Làm việc cẩn thận, không ngại khó Rất thường xuyên Siêng năng Chịu khó làm việc Rất thường xuyên Cần mẫn Làm việc chăm chỉ, tận tụy Thường xuyên Cần cù Chịu khó, làm việc miệt mài Rất thường xuyên Chịu khó Không sợ khó khăn Rất thường xuyên Tích cực Nhiệt tình, chủ động Rất thường xuyên Năng động Hoạt bát, hay hoạt động Rất thường xuyên Nhanh nhẹn Làm việc nhanh Rất thường xuyên Hăng hái Nhiệt tình, phấn khởi Rất thường xuyên Nhiệt tình Hăng say, say mê công việc Rất thường xuyên Chủ động Tự làm, không chờ đợi Rất thường xuyên Ham học Thích học hỏi kiến thức Rất thường xuyên Cố gắng Nỗ lực làm việc không ngừng Rất thường xuyên Nỗ lực Dồn hết sức để làm Rất thường xuyên Không ngừng nghỉ Làm việc liên tục Thường xuyên Không mệt mỏi Không thấy mệt khi làm Thường xuyên Không lười Chăm chỉ, siêng năng Rất thường xuyên Kiên trì Bền bỉ, không bỏ cuộc Rất thường xuyên Bền bỉ Kiên trì làm việc lâu dài Rất thường xuyên Chuyên cần Chuyên tâm, chăm chỉ Thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ lười biếng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Link nội dung: https://melodious.edu.vn/tu-dong-nghia-voi-luoi-bieng-a86246.html