- Bài ca dao số 1: Bài ca dao Gió đưa cành trúc la đà là một bức tranh tuyệt đẹp về cảnh mùa thu vào buổi sáng sớm nơi kinh thành Thăng Long.
- Bài ca dao số 2: Bài ca dao là bức tranh thiên nhiên xứ Lạng vừa hùng vĩ vừa thơ mộng.
- Bài ca dao số 3: Bài ca dao là bức tranh thiên nhiên đẹp thơ mộng, nặng tình nơi xứ Huế.
- Thể thơ lục bát gần gũi, trữ tình.
- Hình ảnh ví von, so sánh quen thuộc, dễ liên tưởng.
- Ngôn ngữ không theo hình thức đối đáp mà chỉ là lời nhắn nhủ, tâm tình.
Câu 1. Với em nơi đâu là quê hương yêu dấu? Nếu có thể nói về những ấn tượng đẹp đẽ và sâu sắc nhất về quê hương, em sẽ nói điều gì?
Gợi ý:
- Gia đình em sinh sống ở Hà Nội nhưng quê gốc của cha mẹ em là một vùng biển Thanh Hóa thân yêu.
- Đối với em, quê hương là một điều thiêng liêng và đẹp đẽ. Đó là nơi có nguồn cội, có tổ tiên, ông bà và là mảnh đất đã gìn giữ cuống rốn khi em vừa cất tiếng khóc chào đời.
Câu 2. Em thích bài thơ nào viết về quê hương? Hãy đọc diễn cảm một vài câu trong bài thơ đó.
Gợi ý:
- Bài thơ thích nhất về quê hương: Quê hương (Đỗ Trung Quân).
Câu 1. Đọc các bài ca dao 1,2 và cho biết: Mỗi bài ca dao có mấy dòng? Cách phân bổ số tiếng trong mỗi dòng cho thấy đặc điểm gì của thơ lục bát?
Gợi ý:
- Trong bài thơ 1 và 2, mỗi bài ca dao có 4 dòng.
- Cách phân bổ số tiếng:
+ Thơ lục bát là một thể loại của thơ dân tộc Việt Nam, gồm các cặp câu thơ kết thành một bài.
+ Thường thì câu đầu là 6 chữ, câu sau là 8 chữ, cứ nối tiếp cho tới hết bài.
Câu 2. Đối chiếu với những điều được nêu trong mục Tri thức ngữ văn ở đầu bài học, hãy xác định cách gieo vần, ngắt nhịp và phối hợp thanh điệu trong các bài ca dao 1, 2.
Gợi ý:
- Bài ca dao 1:
+ Cách gieo vần: tiếng "canh gà" vần với tiếng "la đà"; tiếng "ngàn sương" vần với tiếng "mặt gương".
+ Thanh điệu: tiếng "đà", "Xương", "sương", "Hồ" là thanh bằng; tiếng "trúc", "Võ", "tỏa", "Thái" là thanh trắc.
+ Nhịp thơ: 2/2/2
- Bài ca dao 2:
+ Cách gieo vần: tiếng "bao xa" vần với tiếng "ba quãng đồng"; tiếng "mà trông" vần với "kìa sông".
+ Nhịp thơ: 4/4.
+ Thanh điệu: tiếng "xa", "đồng", "trông", "Cờ" là thanh bằng; tiếng "Lạng", "núi", "lại" là thanh trắc.
Link nội dung: https://melodious.edu.vn/tom-tat-bai-chum-ca-dao-ve-que-huong-dat-nuoc-a85785.html