10 Phrasal verb chủ đề Solving Problems (Giải quyết vấn đề)

Chủ đề cụm động từ về giải quyết vấn đề rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn diễn tả khả năng xử lý tình huống và đưa ra giải pháp. Trong bài viết này, cùng tìm hiểu một số phrasal verb chủ đề Solving Problem (Cụm động từ về Giải quyết vấn đề) nhé.

I. Tình huống ví dụ

Cùng xem 2 tình huống dưới đây và đoán nghĩa các từ in đậm, trước khi xem giải nghĩa ở dưới.

1. Đưa ra vấn đề (Talking about problems)

2. Giải quyết vấn đề (Finding a solution)

Robert faced up to (7) the fact that he would have to do the important presentation himself, so he immediately contacted his personal assistant to ask her to see about (8) postponing his meetings for the next day. As for the thefts, she realised that the solution to finding the office thief lay in (9) working out exactly who could have been in the office when each of the thefts took place. So he came up with (10) a plan that enabled her to check who had been there at each of the times concerned. That narrowed down (11) the suspects to two people. He questioned them both and the guilty one soon confessed.

II. Phrasal verb chủ đề Solving Problems

  1. Talk sth over: thảo luận một vấn đề trước khi ra quyết địnhVí dụ: Let’s talk this over before we make a decision. (Chúng ta hãy bàn bạc về vấn đề này trước khi đưa ra quyết định.)
  2. Sort oneself out: dành thời gian để giải quyết các vấn đề cá nhânVí dụ: He needs to sort himself out before he can start a new relationship. (Anh ấy cần phải ổn định bản thân trước khi bắt đầu một mối quan hệ mới.)
  3. Bottle out: quyết định không làm gì (vì quá sợ)Ví dụ: I was going to tell her how I felt, but I bottled out at the last minute. (Tôi định nói cho cô ấy biết cảm xúc của mình, nhưng vào phút cuối tôi lại rút lui.)
  4. Let-out (n) cái cớ/lí do đưa ra để tránh không phải làm gìVí dụ: Feeling ill was just the perfect let-out for him. (Cảm thấy không khỏe là cái cớ hoàn hảo để anh ta trốn tránh.)
  5. Call for: (cái gì) yêu cầu hành động cần có (để giải quyết được vấn đề)Ví dụ: This situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
  6. Deal with: xử lí, hành động để đạt được mục tiêu cụ thểVí dụ: How do you deal with stress? (Bạn đối phó với stress như thế nào?)
  7. Face up to: đối mặt với vấn đề, chấp nhận rằng vấn đề đó tồn tạiVí dụ: You need to face up to the fact that you made a mistake. (Bạn cần phải đối mặt với sự thật rằng bạn đã mắc sai lầm.)
  8. See about: cân nhắc, sắp xếp mọi việc (để giải quyết vấn đề)Ví dụ: I’ll see about getting tickets for the concert. (Tôi sẽ xem có thể mua được vé xem buổi hòa nhạc không.)
  9. Lie in: (vấn đề) có thể được tìm ra ởVí dụ: The problem lies in the lack of communication. (Vấn đề nằm ở chỗ thiếu giao tiếp.)
  10. Come up with: nghĩ ra, đưa ra cách giải quyết vấn đềVí dụ: Can you come up with a better solution? (Bạn có thể đưa ra một giải pháp tốt hơn không?)
  11. Narrow down: thu hẹp, tóm tắt (một danh sách, một kế hoạch bằng cách loại bỏ những thứ không cần thiết)

Nguồn: Phrasal Verb in use

Bài viết trên đã liệt kê 10 phrasal verb chủ đề Solving problem phổ biến giúp bạn nâng cao điểm số cho bài thi của mình. Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng tìm hiểu các Phrasal Verbs phổ biến cũng như kiến thức Tiếng Anh cần biết trong IELTS nhé.

Link nội dung: https://melodious.edu.vn/giai-quyet-tieng-anh-la-gi-a73135.html