Khám phá 12 cung hoàng đạo Tiếng Anh: Tên gọi, tính cách và ý nghĩa

Phần lớn chúng ta đều biết rằng có 12 cung hoàng đạo và mỗi cung đại diện cho những nét tính cách, đặc điểm riêng. Thế nhưng, liệu bạn có biết cung hoàng đạo Tiếng Anh của mình là gì? Có những từ vựng tiếng Anh nào để nói về cung hoàng đạo của bạn? Hay cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Hãy cùng Athena khám phá các cung hoàng đạo Tiếng Anh và xem liệu cung hoàng đạo của bạn có nằm trong top các chòm sao học giỏi Tiếng Anh không nhé!

Tổng quan về 12 cung hoàng đạo Tiếng Anh

Khái niệm hoàng đạo có nguồn gốc từ những nhà chiêm tinh học cổ đại ở Babylon. Các nhà chiêm tinh học sáng tạo ra khái niệm này để nghiên cứu về mối liên kết giữa sự dịch chuyển của các hành tinh với cuộc sống của con người từ những năm 1645 trước Công Nguyên.

Dựa trên việc quan sát mặt trời với sự dịch chuyển của các hành tinh, người xưa đã chia vị trí mặt trời trên thiên cầu thành 12 nhánh (ứng với 12 chòm sao). Mỗi nhánh sẽ có một tên gọi và biểu tượng riêng biệt.

Cung hoàng đạo tiếng Anh được gọi là Horoscope (tiếng Hy Lạp là Zodiac - vòng tròn của những linh vật). Những người được sinh ra vào khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì sẽ chịu tác động của chòm sao đó.

Các nhóm cung hoàng đạo Tiếng Anh

12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm cung chính như sau: Lửa, Nước, Khí và Đất. Mỗi nhóm sẽ có một số đặc điểm và tính cách tương đồng nhau, từ đó ảnh hưởng tới cảm xúc, suy nghĩ và hành động.

2.1. Cung Lửa (Fire Signs) gồm: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Cung Lửa trong Tiếng Anh được gọi chung là Fire Signs. Đặc điểm chung của cung nhóm Lửa là những người thông minh, mạnh mẽ, sáng tạo và luôn sống rất nhiệt huyết, đam mê. Họ thích theo đuổi những thử thách mạo hiểm, dám nghĩ dám làm, chấp nhận rủi ro và luôn muốn thể hiện bản thân. Mặc dù tính tình dễ dàng nổi nóng đôi khi khiến người khác phải dè chừng, nhưng họ cũng mau quên và dễ dàng tha thứ. Cung Lửa luôn được coi là nguồn động lực và cảm hứng to lớn cho những người bên cạnh họ.

2.2. Cung Nước (Water Signs) gồm Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư

Cung Nước trong Tiếng Anh có tên gọi là Water Signs. Đặc điểm nổi bật của cung Nước là rất nhạy cảm về mặt cảm xúc và có tính trực quan cao. Họ thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật, họ luôn quan tâm và sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của mình. Cung Nước cũng có thể kết nối với mọi người xung quanh một cách chân thành, ấm áp và dễ đồng cảm. Tuy nhiên điều này cũng khiến những người thuộc cung Nước dễ bị tổn thương.

2.3. Cung Đất (Earth Signs) gồm Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Cung Đất trong Tiếng Anh được gọi chung là Earth Signs. Những người thuộc cung Đất thường sống thực tế, khá bảo thủ tuy nhiên lại vô cùng chăm chỉ và kiên trì. Họ luôn coi trọng sự ổn định, an toàn trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Một đặc điểm nổi bật của cung Đất là sống rất tình cảm. Họ luôn trung thành, gắn bó và sẵn sàng giúp đỡ người thân yêu vượt qua những quãng thời gian khó khăn.

2.4. Cung Khí (Air Signs) gồm Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Cung Khí trong Tiếng Anh được gọi chung là Air Signs. Đặc trưng nổi trội của cung Khí là sự thân thiện, chính nghĩa và lý tưởng. Những người thuộc nhóm cung này là người rất thích giao tiếp, có trí tuệ cao và luôn phân tích mọi thứ rõ ràng. Cung Khí thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các buổi tụ họp xã hội hay các buổi thảo luận về những cuốn sách hay. Họ có xu hướng đưa ra lời khuyên nhưng đôi lúc sẽ hơi hời hợt và sống tùy hứng. Họ luôn tò mò, thích theo đuổi sự mới mẻ và rất dễ thích nghi trong môi trường mới.

Tên gọi và tính cách 12 cung hoàng đạo Tiếng Anh

Dù được chia vào 4 nhóm cung chính, nhưng mỗi cung hoàng đạo đều sở hữu những nét tính cách và đặc điểm riêng. Hãy cùng tìm hiểu xem có điểm gì thú vị ở mỗi cung hoàng đạo nhé!

3.1. Ma Kết tiếng Anh là gì?

Cung Ma Kết tiếng Anh là Capricorn. Cung này có tinh thần trách nhiệm và tính kỷ luật rất cao. Họ là những người không dễ tha thứ, dễ hạ mình trước người khác. Một điều thú vị khi ở gần Ma Kết là ta có thể cảm thấy như đang được trải qua những bài kiểm tra của cuộc sống, luôn đòi hỏi sức chịu đựng và nhẫn nại.

Ngoài những đặc điểm đó thì chòm sao này còn những nét tính cách thú vị nào? Hãy cùng xem các từ vựng tiếng Anh nào miêu tả nhóm tính cách của cung Ma kết dưới đây nhé!

Tên gọi Tiếng Anh

Capricorn /’kæprikɔ:n/

Ngày sinh

22/12 - 19/1

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Đất

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là con dê biển. Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá.

Điểm mạnh

C: Tự tin (Confident)

A: Phân tích (Analytical)

P: Thực tế (Practical)

R: Trách nhiệm (Responsible)

I: Thông minh (Intelligent)

C: Quan tâm (Caring)

O: Có tổ chức (Organized)

R: Sự thực tế (Realistic)

N: Gọn gàng (Neat)

Điểm yếu

Bi quan (Pessimistic)

Nhút nhát (Shy)

Bảo thủ (Conservative)

Một số từ vựng liên quan

Disciplined (kỷ luật), persistent (kiên định), self - assured (tự tin), calm (điềm tĩnh), reliable (đáng tin cậy), diligent (siêng năng).

3.2. Bảo Bình tiếng Anh là gì?

Cung Bảo Bình tiếng Anh là Aquarius. Họ là những người có tinh thần cầu tiến, luôn thân thiện, hòa đồng với mọi người và khá độc lập trong nét tính cách. Dưới đây là bảng thông tin cụ thể về chòm sao này, hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh miêu tả nhóm tính cách của cung Bảo Bình nhé!

Tên gọi Tiếng Anh

Aquarius /əˈkweəriəs/

Ngày sinh

20/1 - 18/2

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Khí

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là người mang nước

Điểm mạnh

A: Phân tích (Analytical)

Q: Kỳ quặc (Quirky)

U: Không khoan nhượng (Uncompromising)

A: Tập trung hành động (Action-focused)

R: Sự tôn trọng (Respectful)

I: Sự thông minh (Intelligent)

U: Độc nhất (Unique)

S: Chân thành (Sincere)

Điểm yếu

Khó đoán (Unpredictable)

Nổi loạn (Rebellious)

Một số từ vựng liên quan

Humanitarian (nhân đạo), individualistic (chủ nghĩa cá nhân), progressive (tiến bộ), strong (mạnh mẽ), attractive (thu hút), honest (trung thực), tolerant (khoan dung), independent (độc lập), hasty (hấp tấp).

3.3. Song Ngư tiếng Anh là gì?

Cung Song Ngư tiếng Anh là Pisces. Những người thuộc cung Song Ngư có tính cách thân thiện, nhẹ nhàng, giàu cảm xúc và luôn giúp đỡ mọi người khi gặp khó khăn. Một số từ vựng Tiếng Anh về đặc điểm của cung Song Ngư được liệt kê chi tiết trong bảng dưới đây:

Tên gọi Tiếng Anh

Pisces /ˈpaɪsiːz/

Ngày sinh

19/2-20/3

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Khí

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là hai con cá bơi ngược đầu

Điểm mạnh

P: Khả năng ngoại cảm (Psychic)

I: Sự thông minh (Intelligent)

S: Ngạc nhiên (Surprising)

C: Sáng tạo (Creative)

E: Cảm xúc (Emotionally-driven)

S: Nhạy cảm (Sensitive)

Điểm yếu

Hay do dự (Indecisive)

Quá nhạy cảm (Overly-sensitive)

Lười biếng (Lazy)

Một số từ vựng liên quan

Imaginative (giàu trí tưởng tượng), empathetic (đồng cảm), impressionable (nhạy cảm), friendly (thân thiện), dedicated (tận tụy), unrealistic (không thực tế), wise (thông thái), indecisive (thiếu quyết đoán).

3.4. Bạch Dương tiếng Anh là gì?

Bạch Dương tiếng Anh là Aries. Đây là cung hoàng đạo giàu cảm xúc nhất. Họ luôn can đảm, quyết đoán và tự tin theo đuổi đam mê. Dù sống và làm việc vô cùng nhiệt huyết như vậy nhưng cung này cũng có một số điểm yếu, các bạn có thể tham khảo thêm trong bảng dưới đây:

Tên gọi Tiếng Anh

Aries /ˈeəriːz/

Ngày sinh

21/3-19/4

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Lửa

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là con cừu đực

Điểm mạnh

A: Sự quyết đoán (Assertive)

R: Sự tươi mới (Refreshing)

I: Sự độc lập (Independent)

E: Năng lượng (Energetic)

S: Sự quyến rũ (Sexy)

Điểm yếu

Thiếu kiên nhẫn (Impatient)

Nóng nảy (Short-tempered)

Hấp tấp (Impulsive)

Một số từ vựng liên quan

Generous (hào phóng), enthusiastic (nhiệt tình), efficient (hiệu quả), ambitious (tham vọng), passionate (đam mê), determined (quyết tâm), energetic (nhiều năng lượng), brave (dũng cảm), adventurous (ưa mạo hiểm), impulse (bốc đồng), impatient (thiếu kiên nhẫn).

3.5. Kim Ngưu tiếng Anh là gì?

Kim Ngưu tiếng Anh là Taurus. Kim Ngưu là những người rất năng lượng, luôn tự tin và kiên định với những lựa chọn của bản thân. Dưới đây là bảng từ vựng Tiếng Anh miêu tả đặc điểm của chòm sao này, hãy cùng tham khảo nhé!

Tên gọi Tiếng Anh

Taurus /ˈtɔːrəs/

Ngày sinh

20/4-20/5

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Đất

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là con bò, con trâu

Điểm mạnh

T: Tiên phong (Trailblazing)

A: Tham vọng (Ambitious)

U: Vững chắc (Unwavering)

R: Đáng tin cậy (Reliable)

U: Sự hiểu biết (Understanding)

S: Sự ổn định (Stable)

Điểm yếu

Ngoan cố (Stubborn)

Có tính sở hữu (Possessive)

Một số từ vựng liên quan

Stoical (kiên cường, khắc kỷ), strong-willed (ý chí mạnh mẽ), romantic (lãng mạn), logical (logic), hard-working (chăm chỉ), artistic (có tài nghệ thuật), graceful (duyên dáng).

3.6. Song Tử tiếng Anh là gì?

Song Tử tiếng Anh là Gemini. Họ là những người dễ thích ứng với hoàn cảnh, học hỏi nhanh và luôn có nhiều ý tưởng thú vị. Tuy nhiên họ lại mang điểm yếu thiếu quyết đoán, không có sự nhất quán trong tác phong làm việc. Cụ thể các đặc điểm các bạn có thể tham khảo trong bảng từ vựng Tiếng Anh dưới đây nhé!

Tên gọi Tiếng Anh

Gemini /ˈdʒemɪnaɪ/ hoặc /ˈdʒemɪni/

Ngày sinh

21/5-21/6

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Khí

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là cặp song sinh

Điểm mạnh

G: Sự hào phóng (Generous)

E: Cảm xúc đồng điệu (Emotionally in tune)

M: Động lực (Motivated)

I: Trí tưởng tượng (Imaginative)

N: Sự tốt đẹp (Nice)

I: Trí thông minh (Intelligent)

Điểm yếu

Lo lắng (Nervous)

Không nhất quán, hay thay đổi (Inconsistent)

Không quyết đoán (Indecisive)

Một số từ vựng liên quan

Spontaneous (tùy hứng), easy - going (dễ tính), outgoing (hòa đồng, cởi mở), affectionate (trìu mến), warm (ấm áp), fickle (hay thay đổi), versatile (nhiều tài lẻ), witty (dí dỏm), eloquent (có tài hùng biện), adaptable (có thể thích nghi).

3.7. Cự Giải tiếng Anh là gì?

Cự Giải tiếng Anh là Cancer. Đây là một trong những cung hoàng đạo có trực quan sâu sắc nhát, nhạy cảm và luôn biết cách thể hiện cảm xúc của mình. Từ vựng Tiếng Anh miêu tả cung hoàng đạo này được liệt kê chi tiết trong bảng dưới đây:

Tên gọi Tiếng Anh

Cancer /ˈkænsə(r)/

Ngày sinh

21/6-22/7

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Nước

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là con cua

Điểm mạnh

C: Chăm sóc (Caring)

A: Tham vọng (Ambitious)

N: Nuôi dưỡng (Nourishing)

C: Sáng tạo (Creative)

E: Cảm xúc thông minh (Emotionally intelligent)

R: Kiên cường (Resilient)

Điểm yếu

U sầu, ảm đạm (Moody)

Ghen tuông (Jealous)

Một số từ vựng liên quan

Caring (quan tâm), loyal (trung thành), sensitive (nhạy cảm), brilliant (xuất sắc), gentle (dịu dàng), frugal (giản dị), cautious (cẩn thận), intuitive (trực giác).

3.8. Sư Tử tiếng Anh là gì?

Sư Tử tiếng Anh là Leo. Sư Tử là những người luôn vui vẻ và hài hước. Họ đam mê và sáng tạo với mọi công việc họ làm. Tuy nhiên những “chú” Sư Tử này cũng vô cùng bướng bỉnh và kiêu ngạo. Hãy cùng tham khảo thêm một số từ vựng Tiếng Anh qua bảng dưới đây nhé!

Tên gọi Tiếng Anh

Leo /ˈliːəʊ/

Ngày sinh

23/7-22/8

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Lửa

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là con sư tử

Điểm mạnh

L: Nhà lãnh đạo (Leaders)

E: Năng lượng (Energetic)

O: Lạc quan (Optimistic)

Điểm yếu

Hống hách (Bossy)

Hão huyền (Vain)

Độc đoán (Dogmatic)

Một số từ vựng liên quan

Self - centered (tự cho mình là trung tâm), vivacious (hoạt bát), big-hearted (rất tử tế), extroverted (hướng ngoại), arrogant (kiêu ngạo), indulgent (bao dung).

3.9. Xử Nữ tiếng Anh là gì?

Xử Nữ tiếng Anh là Virgo. Người thuộc chòm sao này có tính cẩn thận tuyệt đối, tính cách mạnh mẽ nhưng hơi bảo thủ. Họ thích những công việc có tính tổ chức tốt, luôn cố gắng đạt được mục tiêu của mình. Các bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng Tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này trong bảng dưới đây:

Tên gọi Tiếng Anh

Virgo /ˈvɜːɡəʊ/

Ngày sinh

23/8-22/9

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Đất

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là người trinh nữ

Điểm mạnh

V: Đức hạnh (Virtuous)

I: Thông minh (Intelligent)

R: Trách nhiệm (Responsible)

G: Hào phóng (Generous)

O: Lạc quan (Optimistic)

Điểm yếu

Khó tính (Picky)

Cứng nhắc (Inflexible)

Một số từ vựng liên quan

Systematic (có hệ thống), perfectionist (cầu toàn), observant (tinh ý), helpful (hữu ích), elegant (thanh lịch), fussy (kén chọn), nosy (tò mò), industrious (chăm chỉ), modest (khiêm tốn), precise (tỉ mỉ).

3.10. Thiên Bình tiếng Anh là gì?

Thiên Bình tiếng Anh là Libra. Họ là những người ngoại giao và truyền cảm hứng rất tốt. Biểu tượng là cái cân nên những người thuộc cung Thiên Bình rất chuộng hòa bình, sự chính trực và công bằng. Một số nét tính cách tiếng Anh của Thiên Bình được mô tả trong bảng dưới đây:

Tên gọi Tiếng Anh

Libra /ˈliːbrə/

Ngày sinh

23/9-23/10

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Khí

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là cán cân

Điểm mạnh

L: Trung thành (Loyal)

I: Ham học hỏi (Inquisitive)

B: Sự cân bằng (Balanced)

R: Trách nhiệm (Responsible)

A: Lòng vị tha (Altruistic)

Điểm yếu

Không nhất quán, hay thay đổi (Inconsistent)

Không đáng tin cậy (Unreliable)

Hời hợt (Superficial)

Một số từ vựng liên quan

Social (hòa đồng), idealistic (mơ mộng), fair-minded (công bằng), egotistical (ích kỷ), charming (quyến rũ), reasonable (biết điều), freewheeling (phóng khoáng).

3.11. Thiên Yết tiếng Anh là gì?

Thiên Yết tiếng Anh là Scorpio. Những người thuộc cung Scorpius khá tháo vát, dũng cảm, quyết đoán nhưng có xu hướng dễ ghen tuông. Đọc thêm nhiều thông tin chi tiết về cung hoàng đạo này tại bảng dưới đây:

Tên gọi Tiếng Anh

Scorpio /ˈskɔːpiəʊ/

Ngày sinh

23/10-21/11

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Nước

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là con bọ cạp

Điểm mạnh

S: Quyến rũ (Seductive)

C: Não (Cerebral)

O: Nguyên bản (Original)

R: Phản ứng (Reactive)

P: Đam mê (Passionate)

I: Trực giác (Intuitive)

O: Sự nổi bật (Outstanding)

Điểm yếu

Thích điều khiển người khác (Manipulative)

Hay nghi ngờ (Suspicious)

Một số từ vựng liên quan

Mysterious (bí ẩn), Secretive (thích giữ bí mật), honest (trung thực), rational (lý trí), sensible (biết điều), fervent (nhiệt thành), resourceful (tháo vát), narcissistic (tự mãn).

3.12. Nhân Mã tiếng Anh là gì?

Nhân Mã tiếng Anh là Sagittarius. Những người thuộc cung này luôn sống có lý tưởng, lạc quan và biết quan tâm đến người khác. Hãy cùng tham khảo thêm những khía cạnh thú vị khác của cung này trong bảng từ vựng dưới đây nhé!

Tên gọi Tiếng Anh

Sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/

Ngày sinh

23/11-21/12

Thuộc nhóm cung

Nhóm cung Lửa

Mô tả biểu tượng

Biểu tượng là người bắn cung

Điểm mạnh

S: Quyến rũ (Seductive)

A: Mạo hiểm (Adventurous)

G: Biết ơn (Grateful)

I: Thông minh (Intelligent)

T: Đi trước (Trailblazing)

T: Ngoan cường (Tenacious adept)

A: Lão luyện (Adept)

R: Trách nhiệm (Responsible)

I: Duy tâm (Idealistic)

U: Vô song (Unparalled)

S: Tinh vi (Sophisticated)

Điểm yếu

Bất cẩn (Careless)

Liều lĩnh (Reckless)

Vô trách nhiệm (Irresponsible)

Một số từ vựng liên quan

Hilarious (hài hước), optimistic (lạc quan), lively (tràn đầy sức sống), insightful (sâu sắc), forgetful (đãng trí), rash (hấp tấp), straightforward (thẳng thắn), open hearted (cởi mở).

Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Mỗi cung hoàng đạo đều có thế mạnh và đặc điểm riêng. Cung hoàng đạo nào có thế mạnh nhất về khả năng học Tiếng Anh. Hãy cùng Athena tìm hiểu dưới đây:

Cung hoàng đạo học giỏi Tiếng Anh nhất - Top 1: Song Tử

Khi đề cập đến cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất, Song Tử có lẽ được xếp đầu bảng. Những người thuộc cung hoàng đạo này có trí nhớ rất tốt, bộ não của họ có khả năng lưu trữ khối lượng thông tin khổng lồ. Điều này giúp những người mang cung hoàng đạo này không chỉ có khả năng học Tiếng Anh tốt mà họ đều nổi trội trong mọi môn học khác.

Song Tử là những người nhạy bén, ham học hỏi và thích tiếp thu cái mới. Song Tử dễ dàng làm chủ một ngôn ngữ chỉ trong một thời gian ngắn tiếp xúc.

Cung hoàng đạo học giỏi Tiếng Anh nhất - Top 2: Sư Tử

Bên cạnh phong thái tự tin, Sư Tử luôn khao khát trở nên nổi bật để khẳng định bản thân. Sư Tử thường chủ động lên tiếng mỗi khi có câu hỏi được đưa ra, luôn sẵn sàng hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu như họ có vấn đề chưa hiểu.

Chính vì thế mà Sư Tử luôn có động lực mạnh mẽ trong việc học tiếng Anh. Kết hợp với tinh thần ham học hỏi và sự sáng tạo trong học tập,họ thường xuyên tự trau dồi, luôn biết tạo ra cách học riêng cho mình, giúp bản thân dễ tiếp thu nhất có thể.

Tuy nhiên, chòm sao này đôi khi quá tin tưởng vào bản thân dẫn đến chủ quan nên phải học cách cẩn thận và khiêm tốn.

Cung hoàng đạo học giỏi Tiếng Anh nhất - Top 3: Xử Nữ

Những người thuộc cung hoàng đạo Xử Nữ là những người theo chủ nghĩa hoàn hảo, chăm chỉ và kỹ tính. Trong việc học, Xử Nữ luôn cần cù và cố gắng hoàn thành những mục tiêu mình đề ra. Với tính cách cầu toàn, Xử Nữ luôn nghiêm khắc và kỷ luật với bản thân để hoàn thành tốt nhất mọi mục tiêu của chính mình.

Không chỉ vậy, Xử Nữ còn có một bộ não thông minh, nhạy bén cùng tính cách tò mò với những kiến thức mới. Vì thế mà không có gì ngạc nhiên khi Xử Nữ đứng Top 3 trong danh sách các cung hoàng đạo học giỏi tiếng Anh nhất.

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn một số thông tin thú vị về các cung hoàng đạo và một số từ vựng Tiếng Anh liên quan. Hy vọng bạn sẽ có thể khám phá ra được những khía cạnh bí ẩn trong chòm sao của mình. Nếu cung hoàng đạo của các bạn không ở trong top 3 ở trên cũng không sao, bạn có thể vượt khỏi giới hạn tiếng Anh bằng cách cố gắng và nỗ lực hơn nữa. Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena.

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Tìm hiểu thêm:

Link nội dung: https://melodious.edu.vn/cung-nao-hoc-gioi-tieng-anh-nhat-a68073.html