Nhưng tiếng Trung là gì? Các cấu trúc ngữ pháp liên quan

Nhưng trong tiếng Trung là gì?
Nhưng trong tiếng Trung là gì?

I. Nhưng tiếng Trung là gì?

Nhưng trong tiếng Trung là gì? “Nhưng” tiếng Trung là 但 (是), phiên âm /dàn(shì)/, còn có nghĩa là “chỉ, nhưng mà, nhưng”. Hán tự này thường được dùng trong các cấu trúc chuyển ý.

Trong đó, Hán tự 但 được có thể dùng làm liên từ hoặc phó từ trong câu, cụ thể:

Khi làm liên từ, nhưng, nhưng mà, songdànphó từ, dàn
Từ Nhưng trong tiếng Trung là gì?
Từ Nhưng trong tiếng Trung là gì?

II. Các từ vựng có chứa chữ Nhưng tiếng Trung

Sau khi đã giúp các bạn hiểu được Nhưng trong tiếng Trung là gì, PREP sẽ bật mí danh sách một số từ vựng có chứa Hán tự 但. Hãy lưu ngay về để học bạn nhé!

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

但书

dànshū

Phần ngoại lệ, phần điều kiện

2

但凡

dànfán

Phàm là, hễ, đã là

3

但愿

dànyuàn

Chỉ mong

4

但是

dànshì

Nhưng, nhưng mà

5

不但

bùdàn

Không chỉ, không những, chẳng những

6

岂但

qǐdàn

Đâu chỉ (phản vấn)

7

非但

fēidàn

Không những, chẳng những

III. Một số cấu trúc liên quan đến Nhưng tiếng Trung

Khi bàn về “Nhưng trong là gì?”, PREP sẽ chia sẻ đến bạn những cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung mang ý nghĩa chuyển ý thường gặp trong văn viết và giao tiếp. Hãy tham khảo để tích lũy cho mình những kiến thức quan trọng bạn nhé!

1. Cấu trúc 尽管…..,但是/可是……/jǐnguǎn……,dànshì/kěshì……/:Mặc dù…, nhưng

Cấu trúc “尽管…..,但是/可是……/Jǐnguǎn……,dànshì/kěshì……/:Mặc dù…, nhưng” là cấu trúc biểu thị sự chuyển ý. Khi dùng cấu trúc này, bạn có thể đặt 尽管 ở phân câu thứ hai nhưng 但是 hoặc 可是 không được phép đứng ở phân câu thứ nhất.

Ví dụ:

vi-du-nhung-tieng-trung-keshi-danshi.jpg
Cấu trúc 尽管…..,但是/可是……

Cấu trúc 尽管…..,但是/可是…… cũng dùng để biểu thị việc tạm thời chấp nhận việc nào đó nhưng vế sau vẫn cứ tiếp tục tiếp diễn, không chịu ảnh hưởng của vế trước.

2. Cấu trúc 尽管……, 然而/却……/jǐnguǎn……rán’ér/què……/:Mặc dù……, nhưng/lại…

Trong cấu trúc 尽管……, 然而/却…… thì 然而 có ngữ khí chuyển ý nhẹ hơn 但是. Còn được sử dụng trong vế chính của câu chính phụ, dùng để biểu thị kết quả sau 然而/却 đối lập hoặc không đồng nhất với giả thiết, sự thật ở phân câu phía trước 尽管.

Ví dụ:

Cấu trúc 尽管……, 然而/却……

3. Cấu trúc 虽然/虽说……但是/可是/却……/sūirán/suīshuō……dànshì/kěshì/què…../:Tuy…nhưng (vẫn)…

Cấu trúc 虽然/虽说……但是/可是/却…… dùng để biểu thị ý nghĩa “tuy…nhưng (vẫn)” tương tự như 尽管…..,但是.....

Lưu ý, 虽然 và 虽说 có ngữ khí nhẹ hơn và ngữ khí chuyển ý cũng nhẹ hơn.

Ví dụ:

mau-cau-vi-du-nhung-tieng-trung.jpg
Cấu trúc 虽然/虽说……但是/可是/却……

4. Cấu trúc虽然/虽说……仍然/依然/suīrán/suīshuō……réngrán/yīrán/: Tuy là, tuy nói…vẫn cứ…

Cấu trúc 虽然/虽说……仍然/依然…… dùng để biểu thị sự chuyển ý. Trong đó, phân câu thứ 2 khẳng định tình huống vẫn cứ tiếp tục không thay đổi, hoặc khôi phục về trạng thái ban đầu mà không chịu bất cứ ảnh hưởng nào từ điều kiện phía trước.

Ví dụ:

Cấu trúc虽然/虽说……仍然/依然

Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết “Nhưng trong tiếng Trung là gì?” cũng như bật mí một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Hy vọng, thông qua bài viết sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức Hán ngữ nhanh chóng và hiệu quả.

Link nội dung: https://melodious.edu.vn/nhung-la-gi-a64587.html