Nhưng tiếng Trung là gì? Các cấu trúc ngữ pháp liên quan
I. Nhưng tiếng Trung là gì?
Nhưng trong tiếng Trung là gì? “Nhưng” tiếng Trung là 但 (是), phiên âm /dàn(shì)/, còn có nghĩa là “chỉ, nhưng mà, nhưng”. Hán tự này thường được dùng trong các cấu trúc chuyển ý.
Trong đó, Hán tự 但 được có thể dùng làm liên từ hoặc phó từ trong câu, cụ thể:
II. Các từ vựng có chứa chữ Nhưng tiếng Trung
Sau khi đã giúp các bạn hiểu được Nhưng trong tiếng Trung là gì, PREP sẽ bật mí danh sách một số từ vựng có chứa Hán tự 但. Hãy lưu ngay về để học bạn nhé!
III. Một số cấu trúc liên quan đến Nhưng tiếng Trung
Khi bàn về “Nhưng trong là gì?”, PREP sẽ chia sẻ đến bạn những cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung mang ý nghĩa chuyển ý thường gặp trong văn viết và giao tiếp. Hãy tham khảo để tích lũy cho mình những kiến thức quan trọng bạn nhé!
1. Cấu trúc 尽管…..,但是/可是……/jǐnguǎn……,dànshì/kěshì……/:Mặc dù…, nhưng
Cấu trúc “尽管…..,但是/可是……/Jǐnguǎn……,dànshì/kěshì……/:Mặc dù…, nhưng” là cấu trúc biểu thị sự chuyển ý. Khi dùng cấu trúc này, bạn có thể đặt 尽管 ở phân câu thứ hai nhưng 但是 hoặc 可是 không được phép đứng ở phân câu thứ nhất.
Ví dụ:
尽管我感冒了,可是我还是要上班。/Jǐnguǎn wǒ gǎnmàole, kěshì wǒ háishì yào shàngbān./: Mặc dù tôi cảm cúm nhưng tôi vẫn phải đi làm.
小王很热情地帮助大家,尽管不知道他们是谁。/Xiǎowáng hěn rèqíng de bāngzhù dàjiā, jǐnguǎn bù zhīdào tāmen shì shéi./: Tiểu Vương rất nhiệt tình giúp đỡ mọi người dù không biết họ là ai.
尽管小月非常努力地学习,可是成绩还是不理想。/Jǐnguǎn Xiǎoyuè fēicháng nǔlì de xuéxí, kěshì chéngjī háishì bù lǐxiǎng./: Mặc dù Tiểu Nguyệt đã cố gắng học hành chăm chỉ, nhưng thành tích vẫn không được như ý muốn.
尽管我工作很忙,但是每天都给妈妈打电话。/Jǐnguǎn wǒ gōngzuò hěn máng, dànshì měitiān dōu gěi māma dǎ diànhuà./: Mặc dù công việc của tôi rất bận nhưng ngày nào cũng gọi điện thoại về cho mẹ.
Cấu trúc 尽管…..,但是/可是…… cũng dùng để biểu thị việc tạm thời chấp nhận việc nào đó nhưng vế sau vẫn cứ tiếp tục tiếp diễn, không chịu ảnh hưởng của vế trước.
尽管他有很多钱,但是并不快乐。/Jǐnguǎn tā yǒu hěnduō qián, dànshì bìng bù kuàilè./: Mặc dù anh ta có rất nhiều tiền nhưng không mấy vui vẻ.
尽管夏天快到了,但是我却还能感到冷。/Jǐnguǎn xiàtiān kuài dàole, dànshì wǒ què hái néng gǎndào lěng./: Mặc dù mùa hè sắp đến rồi, nhưng tôi vẫn cảm thấy lạnh.
Trong cấu trúc 尽管……, 然而/却…… thì 然而 có ngữ khí chuyển ý nhẹ hơn 但是. Còn 却 được sử dụng trong vế chính của câu chính phụ, dùng để biểu thị kết quả sau 然而/却 đối lập hoặc không đồng nhất với giả thiết, sự thật ở phân câu phía trước 尽管.
Ví dụ:
尽管他失败了很多次,然而并不灰心。/Jǐnguǎn tā shībàile hěnduō cì, rán'ér bìng bù huīxīn./: Mặc dù anh ta đã thất bại nhiều lần, nhưng vẫn không nản chí.
尽管小王不爱我,我却不放手。/Jǐnguǎn Xiǎowáng bù ài wǒ, wǒ què bù fàngshǒu./: mặc dù Tiểu Vương không yêu tôi, nhưng tôi vẫn không buông tay.
尽管他的能力不优秀,然而他很努力和坚持。/Jǐnguǎn tā de nénglì bù yōuxiù, rán'ér tā hěn nǔlì hé jiānchí./: Mặc dù năng lực của anh ấy không xuất sắc, nhưng anh ấy rất nỗ lực và kiên trì.
Cấu trúc 虽然/虽说……仍然/依然…… dùng để biểu thị sự chuyển ý. Trong đó, phân câu thứ 2 khẳng định tình huống vẫn cứ tiếp tục không thay đổi, hoặc khôi phục về trạng thái ban đầu mà không chịu bất cứ ảnh hưởng nào từ điều kiện phía trước.
Ví dụ:
虽然今天是周末,我仍然在学习。/Suīrán jīntiān shì zhōumò, wǒ réngrán zài xuéxí./: Tuy hôm nay là chủ nhật, nhưng tôi vẫn học.
虽说二年过去了,她依然在这里工作。/Suīshuō èr nián guòqùle, tā yīrán zài zhèlǐ gōngzuò./: Tuy 2 năm đã qua đi, nhưng cô ấy vẫn làm việc ở đây.
虽然我非常累了,我仍然努力完成工作。/Suīrán wǒ fēicháng lèile, wǒ réngrán nǔlì wánchéng gōngzuò./: Tuy đã quá mệt rồi nhưng tôi vẫn cứ cố gắng hoàn thành công việc.
虽然我的情绪不太好,我仍然想跟大家去看电影。/Suīrán wǒ de qíngxù bù tài hǎo, wǒ réngrán xiǎng gēn dàjiā qù kàn diànyǐng./: Tuy tâm trạng không tốt lắm, nhưng tôi vẫn cứ muốn cùng mọi người đi xem phim.
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết “Nhưng trong tiếng Trung là gì?” cũng như bật mí một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Hy vọng, thông qua bài viết sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức Hán ngữ nhanh chóng và hiệu quả.