Lộ trình học Duolingo English Test - Hướng dẫn ôn luyện theo trình độ

Hiện nay với sự phát triển của công nghệ, việc làm bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh đã không còn bị giới hạn bởi không gian hay vị trí địa lý. Một trong những bài thi trực tuyến đang dần phổ biến thời gian gần đây đó chính là Duolingo English Test (DET). Bài thi cho phép người thi thực hiện bài kiểm tra chỉ trong vòng 1 giờ và có kết quả sau 48 tiếng.

Bài thi DET đã được hơn 5000 trường đại học và tổ chức trên thế giới tín nhiệm. Vì vậy ngày càng có nhiều người học tiếng Anh chọn lựa kỳ thi này để chứng minh năng lực sử dụng tiếng Anh. Thấu hiểu vấn đề trên, bài viết sau đây tổng hợp các thông tin cơ bản cần biết về DET cùng với lộ trình học Duolingo English Test theo từng trình độ và mục tiêu.

Key takeaways

Duolingo English Test là bài thi kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh trực tuyến có trả phí. Với tiêu chí tiện lợi, nhanh, tiết kiệm và uy tín, bài thi này đã được các tổ chức và trường đại học trên thế giới công nhận. Thí sinh có thể thực hiện bài thi ở bất cứ đâu mà không cần ghi danh trực tiếp. Thời gian thực hiện bài thi chỉ trong 1 giờ đồng hồ và thí sinh có thể nhận kết quả trực tuyến sau 2 ngày.

Hiện nay bài thi này đã được công nhận bởi hơn 5000 trường đại học và tổ chức trên thế giới.

Tổng quan về kì thi Duolingo English Test (DET)

Khái quát

Duolingo English Test là bài thi kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh bốn kỹ năng trực tuyến có trả phí. Với tiêu chí tiện lợi, nhanh, tiết kiệm và uy tín, bài thi này đã được các tổ chức và trường đại học trên thế giới công nhận. Thí sinh có thể thực hiện bài thi ở bất cứ đâu mà không cần ghi danh trực tiếp. Thời gian thực hiện bài thi chỉ trong 1 giờ đồng hồ và thí sinh có thể nhận kết quả trực tuyến sau 2 ngày.

Hiện nay bài thi này đã được công nhận bởi hơn 5000 trường đại học và tổ chức trên thế giới.

Xem thêm: Danh sách các trường đại học công nhận chứng chỉ Duolingo English Test.

Cấu trúc bài thi

Giao diện chung của bài thi

image-alt

Dạng bài Read and Complete

Dạng bài Read and Complete yêu cầu thí sinh điền vào một dãy các chỗ trống trong một đoạn văn bất kỳ trong thời gian 3 phút.

image-alt

Dạng bài Read and Select

Ở phần thi này, thí sinh được yêu cầu chọn ra một từ tiếng Anh hợp lệ trong vòng 1 phút.

image-alt

Dạng bài Listen and Type

Dạng bài trên yêu cầu thí sinh nghe một đoạn ghi âm và điền vào khung trả lời nội dung mà thí sinh nghe được trong vòng 1 phút. Thí sinh được cho phép nghe lại 2 lần bằng cách nhấn vào biểu tượng loa trên màn hình.

image-alt

Dạng bài Read Aloud

Thí sinh được yêu cầu đọc lớn mệnh đề xuất hiện trên màn hình. Tổng thời gian cho phần thi này là 20 giây.

image-alt

Dạng bài Write About the Photo

Ở phần thi này, màn hình sẽ xuất hiện một bức hình bất kỳ, nhiệm vụ của thí sinh là hãy viết một đoạn mô tả bức hình trên trong vòng 1 phút. Độ dài của đoạn mô tả là không giới hạn nên thí sinh được khuyến khích viết nhiều hơn một câu đơn.

image-alt

Dạng bài Speak about the Photo

Ở phần thì này, thí sinh được yêu cầu nói về một bức hình xuất hiện trên màn hình trong vòng tối thiểu 30 giây và tối đa 1 phút 30 giây. Thí sinh sẽ có 20 giây để chuẩn bị. Lưu ý thí sinh chỉ có 1 lần để thực hiện ghi âm phần nói trên.

image-alt

Dạng bài Read, then Write

Ở phần thi này thí sinh được giao một đề bài, nhiệm vụ của người thi là viết suy nghĩ của mình về đề tài đó trong vòng 5 phút. Độ dài tối thiểu là 50 từ và không có giới hạn cho độ dài tối đa.

image-alt

Dạng bài Read, then Speak

Ở phần thi Read, then Speak, màn hình sẽ xuất hiện một cue card bao gồm đề bài và các câu hỏi gợi ý. Phần thi này khá tương tự với IELTS Speaking Part 2 tuy nhiên thời gian chuẩn bị chỉ có 20 giây. Thời gian nói tối thiểu sẽ là 30 giây và tối đa 1 phút 30 giây.

image-alt

Dạng bài Listen, then Speak

Listen, then Speak yêu cầu người thi cần nói về một chủ đề trong vòng 90 giây. Khác với phần thi trước đó, thí sinh được nhìn vào một bảng câu hỏi gợi ý, thì ở phần thi này thí sinh sẽ được nghe một đoạn ghi âm tối đa 3 lần về một chủ đề bất kỳ. Lưu ý thời gian nói tối thiểu là 30 giây, thí sinh được khuyến khích sử dụng hết quỹ thời gian của mình để nói.

image-alt

Dạng bài Complete the Sentence

Complete the Sentence yêu cầu thí sinh lựa chọn một đáp án đúng nhất cho tổng 6 đoạn văn, mỗi đoạn văn bao gồm khoảng 4 chỗ trống. Thời lượng để làm phần thi này là từ 7 đến 8 phút.

image-alt

Dạng bài Complete the Passage

Phần thi này yêu cầu thí sinh hoàn thành một đoạn trích dẫn bất kỳ bằng cách lựa chọn câu văn phù hợp nhất để điền vào chỗ trống. Tương tự với Complete the Sentence, phần này cũng sẽ bao gồm 6 đoạn trích trong thời lượng làm bài là 7-8 phút.

image-alt

Dạng bài Highlight the Answer

Phần thi tiếp theo sẽ kiểm tra khả năng đọc hiểu tiếng Anh của người thi. Với nhiệm vụ là xác định câu trả lời trong đoạn văn với câu hỏi tương ứng, thí sinh sẽ được nhận một đoạn trích và một câu hỏi. Sau đó thí sinh tìm kiếm câu trả lời trong đoạn văn và tô đậm phần văn bản phù hợp. Thời lượng của phần thi này là 7-8 phút với độ dài là 6 câu hỏi.

image-alt

Dạng bài Identify the Idea

Phần thi tiếp theo vẫn kiểm tra trình độ đọc hiểu của thí sinh nhưng ở mức độ nâng cao hơn. Thí sinh sẽ phải chọn ra một câu trả lời đúng nhất về nội dung chính của đoạn văn được cung cấp. Tổng thời lượng là 7-8 phút để thực hiện 6 yêu cầu đề bài.

image-alt

Dạng Title the Passage

Với thời lượng và số lượng câu hỏi tương tự hai phần thi trên, Title the Passage yêu cầu thí sinh phải đặt tiêu đề cho 6 đoạn trích dẫn được cho. Màn hình sẽ xuất hiện 4 đáp án, thí sinh nhấn chuột vào đáp án đúng nhất để thực hiện phần thi.

image-alt

Dạng bài Listen and Respond

Đến với dạng bài Nghe hiểu tiếp theo, thí sinh sẽ được nghe một đoạn ghi âm thu sẵn, nhiệm vụ của thí sinh sẽ phải trả lời lại đoạn âm thanh này bằng cách lựa chọn câu văn phản hồi phù hợp nhất. Tổng câu hỏi ở phần thì này là 5 câu hỏi trong thời lượng 4 phút. Lưu ý thí sinh chỉ được nghe 1 lần.

image-alt

Dạng bài Summarize the Conversation

Phần thi này được đánh giá là có mức độ khó cao hơn các phần thi trước. Vì muốn thực hiện được phần thi này đòi hỏi thí sinh phải hoàn thành phần thi trước đó là Listen and Respond và nhớ được nội dung của đoạn hội thoại. Đề bài sẽ yêu cầu thí sinh tóm tắt lại đoạn hội thoại vừa thực hiện ở phần trên trong vòng 75 giây. Theo hướng dẫn của tài liệu chính thức DET, thí sinh nên viết một đoạn văn xuôi để tóm tắt (không gạch đầu dòng).

image-alt

Dạng bài Writing Sample

Phần thi tiếp theo sẽ thử thách khả năng viết của thí sinh. Thí sinh được yêu cầu viết về một chủ đề trong vòng tối thiểu 3 phút và tối đa là 5 phút. Các tiêu chí được xem xét đó là ngữ pháp, dấu câu, độ mạch lạc, chính tả và sự lựa chọn về từ. Lưu ý thí sinh có 30 giây để chuẩn bị ý tưởng trước khi đồng hồ đếm ngược bắt đầu.

image-alt

Dạng bài Speaking Sample

Đến với dạng bài cuối cùng của bài thi DET, có thể được cho là phần thi có mức độ khó cao nhất trong kỹ năng nói, thí sinh được yêu cầu phải nói về một chủ đề cho sẵn trong vòng tối thiểu 1 phút và tối đa 3 phút. Lưu ý thí sinh có 30 giây để chuẩn bị ý tưởng trước khi thời gian bắt đầu.

image-alt

Một vài chú ý về phần thi Speaking Sample:

Xác định mục tiêu và lộ trình học DET phù hợp

Đầu tiên để xác định mục tiêu, thí sinh có thể tham khảo bảng quy đổi điểm DET sang các chứng chỉ khác như sau:

Quy đổi điểm Duolingo English Test sang IELTS Academic

Duolingo English Test

IELTS Academic

160

8.5-9

150-155

8

140-145

7.5

130-135

7

120-125

6.5

105-115

6

95-100

5.5

80-90

5

65-75

4.5

10-60

0-4

Quy đổi điểm Duolingo English Test sang TOEFL iBT

Duolingo English Test

TOEFL iBT

160

120

155

119

150

117-118

145

113-116

140

109-112

135

104-108

130

98-103

125

93-97

120

87-92

115

82-86

110

76-81

105

70-75

100

65-69

95

59-64

90

53-58

85

47-52

80

41-46

75

35-40

70

30-34

65

24-29

10-60

0-23

Quy đổi điểm Duolingo English Test sang CEFR

Duolingo English Test

CEFR

155-160

C2

130-150

C1

100-125

B2

65-95

B1

10-60

A1-A2

Cụ thể hơn, ở từng khung điểm, thí sinh sẽ có khả năng:

Điểm

Mô tả kỹ năng

10-55

60-85

90-115

120-160

Lộ trình ôn luyện Duolingo English Test cho người bắt đầu từ con số 0

Để chia lộ trình theo từng mức điểm, tác giả sẽ căn cứ trên bảng điểm quy đổi sang khung tham chiếu Châu Âu (CEFR):

Duolingo English Test

CEFR

155-160

C2

130-150

C1

100-125

B2

65-95

B1

10-60

A1-A2

Lộ trình học DET dành cho mức điểm 10-60

Để đạt được trình độ tiếng Anh A1-A2 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) bao gồm việc nắm vững khả năng giao tiếp cơ bản bằng ngôn ngữ. Lộ trình này nhằm mục đích phát triển các kỹ năng nền tảng trong khoảng thời gian 3-6 tháng, tùy thuộc vào tốc độ học tập và cam kết hàng ngày của người học.

Tuần 1-4: Nhập môn tiếng Anh (A1)

Mục tiêu: Làm quen với các cụm từ và từ vựng tiếng Anh cơ bản.

Các hoạt động hàng ngày:

Tuần 5-8: Xây dựng ngữ pháp và từ vựng cơ bản (A1)

Mục tiêu: Mở rộng vốn từ vựng và nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.

Các hoạt động hàng ngày:

Tuần 9-12: Mở rộng kỹ năng giao tiếp (A2)

Mục tiêu: Nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các bối cảnh quen thuộc.

Các hoạt động hàng ngày:

Tuần 13-16: Tăng cường kỹ năng và sự tự tin (A2)

Mục tiêu: Củng cố kỹ năng trình độ A2 và xây dựng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.

Các hoạt động hàng ngày:

Các công cụ bổ trợ:

Lộ trình học DET dành cho mức điểm 65-95

Việc đạt được trình độ B1 trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) đánh dấu một cột mốc quan trọng về trình độ ngôn ngữ, cho thấy khả năng xử lý các tình huống hàng ngày với mức độ trôi chảy và tự nhiên nhất định. Lộ trình gợi ý cho 6-12 tháng.

Tháng 1-2: Mở rộng ngữ pháp và từ vựng trung cấp

Mục tiêu: Củng cố kiến thức A2 với ngữ pháp phức tạp hơn và phạm vi từ vựng rộng hơn.

Các hoạt động hàng ngày:

Tháng 3-4: Nâng cao kỹ năng giao tiếp

Mục tiêu: Cải thiện khả năng truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc và ý kiến một cách rõ ràng trong nhiều tình huống khác nhau.

Các hoạt động hàng ngày:

Tháng 5-6: Rèn luyện kỹ năng và xây dựng sự tự tin

Lộ trình học DET dành cho mức điểm 100-125

Để đạt được mức điểm 100-125, trình độ tiếng Anh của người học tương đương mức B2 theo khung CEFR. Ở trình độ này, người học đã có thể sử dụng tiếng Anh một cách độc lập, có thể nói và viết một cách tương đối tuy nhiên vẫn mắc lỗi sai trong một vài tình huống. Theo ước tính, người học sẽ cần từ 200-300 giờ để lên được trình độ tiếp theo. Vì vậy lộ trình ước tính cho mức điểm này khoảng từ 6-12 tháng tùy vào tốc độ của người học.

Tháng 1-3: Củng cố kiến thức

Tháng 1: Mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản.

Các hoạt động hàng ngày:

Tháng 2: Kỹ năng Đọc hiểu và Viết.

Các hoạt động hàng ngày:

Tháng 3: Nâng cao kỹ năng nghe và nói.

Các hoạt động hàng ngày:

Tháng 4-6: Phát triển kỹ năng nâng cao và luyện thi

Các hoạt động hàng ngày:

Lộ trình học DET dành cho mức điểm 130-160

Cấp độ C1-C2 trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) cho phép người học giao tiếp thoải mái trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp, hiểu các văn bản phức tạp và diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên mà không cần tìm kiếm từ vựng hay ngữ pháp.

Đây là lộ trình học tập nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh của người học từ trình độ trên trung cấp (B2) lên nâng cao (C1-C2) trong khoảng thời gian 12 tháng.

Tháng 1-6: Mở rộng ngữ pháp và từ vựng nâng cao

Mục tiêu: Hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và mở rộng vốn từ.

Các hoạt động hàng ngày:

Tháng 7-9: Làm chủ việc sử dụng ngôn ngữ

Mục tiêu: Đạt được mức độ tinh tế cao trong việc sử dụng tiếng Anh, có thể so sánh với một người bản xứ có trình độ học vấn tốt.

Các hoạt động hàng ngày:

Tháng 10-12: Chuyên môn hóa

Mục tiêu: Tinh chỉnh kỹ năng ngôn ngữ và chuyên về các lĩnh vực cá nhân hoặc nghề nghiệp quan tâm.

Các hoạt động hàng ngày:

Gợi ý tài liệu tự học

Sau đây là gợi ý bộ sách tự học từ ngữ pháp, từ vựng, phát âm đến từ Cambridge In Use, bao gồm trình độ cơ bản, trung cấp và nâng cao.

Ngoài ra, người học có thể chủ động thu thập các nguồn tài liệu khác nhau để phục vụ cho mục tiêu theo từng giai đoạn của mình.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp lộ trình học Duolingo English Test theo trình độ, bao gồm cấu trúc bài thi và lộ trình tham khảo. Hy vọng độc giả đã có thêm nhiều thông tin bổ ích về kỳ thi này. Tham khảo thêm các bài viết cùng chuyên mục:

Ngoài ra nếu người học muốn gia tăng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình, tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM. Khóa học giúp học viên tăng cường khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống. Chương trình học được phân bổ các khóa học từ cơ bản đến nâng cao đáp ứng mọi trình độ học viên muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Trích dẫn

"Duolingo English Test." Duolingo English Test, englishtest.duolingo.com/readiness. Accessed 26 Feb. 2024.

"Duolingo English Test." Duolingo English Test, englishtest.duolingo.com/research. Accessed 26 Feb. 2024.

Link nội dung: https://melodious.edu.vn/luyen-thi-duolingo-a60515.html