Satisfied là tính từ dùng để thể hiện cảm giác, trạng thái hài lòng. Satisfied đi với giới từ gì? Cùng IZONE tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé.
Satisfied (Adjective)
/ˈsætɪsfaɪd/
Theo từ điển Oxford, Satisfied là tính từ được dùng để thể hiện trạng thái cảm thấy hài lòng, thoả mãn vì bạn đã đạt được điều gì đó hoặc vì điều gì đó bạn mong muốn đã xảy ra.

Bên cạnh đó, satisfied cũng có ý nghĩa là “tin tưởng hoặc đồng ý một điều gì đó là đúng”.
Satisfied thường đi với các giới từ như: with, of,…
Cấu trúc
S + (linking verb) + satisfied + with + somebody/something…Mục đích: Cấu trúc satisfied được dùng để thể hiện sự hài lòng về một điều điều đó (đạt được/ xảy ra theo như mong muốn) hoặc hài lòng vì ai đó đã làm bạn hài lòng.
Cấu trúc
(formal) S + be/need to be + satisfied + of + something…Mục đích: Trong một số trường hợp đặc biệt khi nói về những điều nghiêm trọng, giới từ “of” có thể được dùng sau “satisfied” để diễn đạt: chủ thể được nhắc đến phải tin hoặc chấp nhận rằng một điều gì đó là đúng và khó thay đổi.
Cấu trúc
Mệnh đề + satisfied + danh từMục đích: Hiểu theo nghĩa người/sự vật/sự việc đó thể hiện ra sự thỏa mãn, sự hài lòng.
Cấu trúc
S1 + linking verb + satisfied + that + S2 + V…Mục đích: Cấu trúc satisfied + that được dùng để muốn nói chủ ngữ được nhắc đến cần tin tưởng hoặc chấp nhận điều gì đó là sự thật.
Whenever I come back to this place, I feel contented.
(Bất cứ khi nào tôi trở lại nơi này, tôi cảm thấy thoả mãn)
happy (a): hạnh phúc, vuiI am so happy to be able to study again after Covid-19
(Tôi rất vui khi có thể đi học trở lại sau Covid-19)
fulfilled (a): mãn nguyệnI feel more fulfilled than ever because I’ve reached KPI
(Tôi cảm thấy mãn nguyện hơn bao giờ hết vì đã đạt KPI)
pleased (a): mãn nguyệnI’m very pleased with the way the project is going.
(Tôi rất hài lòng với cách dự án đang diễn ra.)
gratified (a): hài lòngWe are very gratified with the number of people supporting us.
(Chúng tôi rất hài lòng với số lượng người ủng hộ chúng tôi.)
The novel intrigued him, but left him unsatisfied.
(Cuốn tiểu thuyết khiến anh tò mò nhưng lại khiến anh không hài lòng.)
disappointed (a): thất vọngOrganizers promise to refund any disappointed fans.
(Các nhà tổ chức hứa sẽ hoàn lại tiền cho bất kỳ người hâm mộ thất vọng nào.)
discontented (a): không hài lòngShe is discontented with her boyfriend’s lifestyle.
(Cô ấy không hài lòng với lối sống của bạn trai mình.)
disheartened (a): chán nảnI’m disheartened with her attitude.
(Tôi chán nản với thái độ của cô ấy)
Một số cụm từ sẽ thường gặp liên quan đến satisfied, bao gồm:
Tham khao thêm: Impressed đi với giới từ gì? - Tổng hợp kiến thức cần nhớ
Bài thực hành:
Link nội dung: https://melodious.edu.vn/satisfied-gi-a60280.html