Chủ đề Môi trường - Environment là một chủ đề xuất hiện rất thường xuyên trong cả 4 kỹ năng của bài thi IELTS. Để chinh phục thành công đề thi IELTS chủ đề này, bạn nhất định cần có một lượng từ vựng nhất định. Cùng Pasal tìm hiểu ngày list từ vựng và các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking chủ đề Môi trường ngay nhé!
Pollution (n): sự ô nhiễm, quá trình (gây ra) ô nhiễm
Pollutant (n): chất gây ra ô nhiễm (môi trường)
Polluter (n): người, tác nhân gây ra ô nhiễm
Environmental pollution (n): (sự) ô nhiễm môi trường
water/air/soil pollution: ô nhiễm nguồn nước/ không khí/ đất
Contamination (n): sự làm cho bị nhiễm độc
Greenhouse (n): hiệu ứng nhà kính
Forest fire (n): cháy rừng
Deforestation (n): nạn phá rừng, sự phá huỷ rừng
Gas exhaust/emission (n): khí thải (độc hại)
Carbon dioxide emissions (n): khí thải CO2
Greenhouse gas emissions (n): khí thải nhà kính
Soil erosion (n): xói mòn đất
Ecosystem (n): hệ sinh thái
A marine ecosystem (n): hệ sinh thái ở dưới nước
preservation/protection/conservation (n): sự bảo tồn, sự bảo vệ
Solar/Wind energy/power (n): năng lượng mặt trời/ năng lượng gió
Alternative energy (n): năng lượng thay thế
Solar panel (n): tấm năng lượng mặt trời
Biodiversity preservation (n): sự bảo tồn, bảo vệ đa dạng sinh học
Natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
The ozone layer (n): tầng ozon
Acid rain (n): cơn mưa axit
Contaminate/pollute (v): làm cho ô nhiễm/làm cho nhiễm độc
Pollute rivers and lakes (phrasal verb): gây ô nhiễm sông, hồ nước
Pollute waterways (phrasal verb): làm ô nhiễm đường thuỷ, luồng nước
Pollute the air/the atmosphere (phrasal verb): làm ô nhiễm không khí, bầu khí quyển
the environment/oceans (phrasal verb): làm ô nhiễm môi trường, làm ô nhiễm đại dương
Contaminate groundwater/the soil (phrasal verb): làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/ ô nhiễm đất
Contaminate food/crops (phrasal verb): làm ô nhiễm nguồn thực phẩm/ ô nhiễm mùa màng
Release/dispose/get rid of (v): thải ra ngoài (môi trường)
Exploit (v): khai thác
Cut/reduce (v): giảm thiểu
Cut down on/Reduce pollution/greenhouse gas emissions (phrasal verb): giảm sự ô nhiễm/ giảm lượng khí thải nhà kính
Preserve/conserve (v): bảo tồn, bảo vệ, giữ gìn
Preserve/conserve biodiversity/natural resources (phrasal verb): bảo tồn, giữ gìn sự đa dạng sinh học/ bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
Make use of/take advantage of (phrasal verb): tận dụng, lợi dụng
Over-abuse: lạm dụng quá mức
Discontinue/dalt/stop (v): ngăn chặn, làm cho dừng lại
Tackle/deal with/cope with (v): giải quyết (vấn đề)
Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh để chống/ hành động để chống/ làm giảm/ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu
Limit/curb/control/combat (v): hạn chế/ ngăn chặn/ kiểm soát/ chống lại
Limit/curb/control water/ air/ atmospheric/ environmental pollution (phrasal verb): hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm nước/ không khí/ bầu khí quyển/ môi trường
Destroy/ Damage (v): phá hủy
Damage/ Destroy the environment/ a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: gây ô nhiễm/ phát thải khí CO2/khí thải nhà kính
Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/môi trường sống tự nhiên/môi trường sống dưới nước
Pollutive: bị ô nhiễm
Toxic/poisonous: độc hại
Excessive: quá mức
Serious/severe/acute: nghiêm trọng
Thorny/head-aching/head-splitting: đau đầu/nhức nhối (thường đi với từ problems)
Excessive: quá mức
Fresh/pure: trong lành
Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
Environmentally-friendly: thân thiện với môi trường
The emission of carbon dioxide into the atmosphere: sự phát thải CO2 vào bầu khí quyển
To curb/ limit the carbon dioxide emissions: hạn chế lượng khí thải CO2
The burning of fossil fuels (such as coal, gas, oil): Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như khí đốt, than đá, dầu mỏ)
To reduce the dependence/reliance on fossil fuels: làm giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch
To shift towards [using] renewable energy: Chuyển hướng sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo
The disposal of waste: sự loại bỏ chất thải/ rác thải
IELT Speaking part 1:
Which country are you from?
I’m from the Philippines, an archipelagic country that comprises many islands. The country has 7,107 islands and that is why people who live there have a diverse set of cultures and languages.
Where is this country located?
The Philippines is located in Southeast Asia situated in the Western Pacific Ocean.
Which part of the country do most people live in?
The bulk of the country’s population is in Metro Manila, a region that houses the primary business centers and the seat of government.
What are the main industries in your country?
The Philippines is traditionally an agricultural country, but the economy has been transitioning into industries that emphasize on services and manufacturing.
What kind of weather do you dislike?
I do not like the extreme heat of summer, but do you know what I disliked more? A humid weather; at least in the summer you could sweat off the heat, but in a humid environment, the effectiveness of sweating in cooling the body is reduced by reducing the rate of evaporation of moisture from the skin.
Would you prefer to live in a hot or cold country?
I was born in a tropical country, my body had adapted to it. Well, at least in a hot country, I could enjoy eating ice cream.
What is the best/worst weather for traveling in?
In my opinion, the best weather to travel is in a slightly rainy season. Why? Because it is the off-season, less traffic jams, lower prices for tickets and food and you don’t have to compete with other tourists in terms of time by falling in line in order to enjoy a tourist site.
IELTS Speaking part 2:
Describe an environmental problem that has occurred in your country. (Miêu tả vấn đề môi trường đang xảy ra ở đất nước bạn)
You should say:
The cause of the problem
What effect it has had on your country
The steps, if any, that have been taken to solve this
Explain why you think this problem is so important to solve.
IELTS Speaking part 3:
Do you think it is the responsibility of governments alone to protect the environment?
What measures can individuals take to protect the environment?
Do you think large companies and business organizations should be more environmentally friendly? Why? How?
Trên đây là tổng hợp các từ vựng, cụm collocations và các câu hỏi mẫu trong IELTS Speaking chủ đề môi trường. Pasal hy vọng bài viết đã chia sẻ cho bạn đọc những kiến thức và thông tin hữu ích nhất! Chúc các bạn học tập thật tốt và sớm đạt được điểm thi IELTS như mong muốn!
Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Không những vậy, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn - hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!
Trước khi bắt đầu hành trình ôn luyện IELTS, hãy đăng ký test thử trình độ tiếng Anh của mình tại đây cậu nhé!
Link nội dung: https://melodious.edu.vn/nhung-cau-hoi-ve-moi-truong-bang-tieng-anh-a60108.html