Mine là gì? Cách phân biệt Mine và My trong tiếng Anh chính xác

Key takeaways:

Mine là gì?

Mine có khá nhiều chức năng, có thể đóng vai trò là danh từ, động từ và cả đại từ. Tuy nhiên, nghĩa của Mine trong vai trò danh từ và động từ khác hoàn toàn với Mine đóng vai trò là đại từ.

Cách phát âm mine theo IPA: /maɪn/ Audio icon

Mine với vai trò là danh từ và động từ.

Mine với vai trò là danh từ và động từ thường mang ý nghĩa liên quan đến việc khai thác mỏ.

  1. Mine (n): Mỏ quặng

Theo định nghĩa của Oxford dictionary:

A deep hole or holes under the ground where minerals such as coal, gold, etc. are dug

Ví dụ:

Một số cụm từ hay liên quan đến mine khi đóng vai trò danh từ:

a. a mine of information/data (about/on somebody/something): một nguồn thông tin về một ai đó/ cái gì đó.

Ví dụ:

b. a canary in a/the coal mine: một vật thử nghiệm trong tình huống nguy hiểm.

  1. Mine (v): khai thác.

Theo định nghĩa của Oxford dictionary:

To dig holes in the ground in order to find and obtain coal, diamonds, etc.

Cấu trúc:

Mine (A) for (B): Đào A để khai thác B

Ví dụ:

Tìm hiểu thêm đại từ one và cách sử dụng

Mine với vai trò là đại từ

  1. Mine (pronoun): của người đang nói/ đang viết.

Theo định nghĩa của Oxford dictionary:

Of or belonging to the person writing or speaking

Ví dụ:

Cách phân biệt Mine và My

Mine (với vai trò là đại từ) và My là 2 từ khá dễ nhầm lẫn đối với những người học tiếng Anh bởi vì cả 2 từ đều có thể mang ý nghĩa của tôi. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Mine và My là:

Ví dụ của Mine:

Ví dụ của My:

Bài tập phân biệt Mine và My

Chọn sử dụng Mine hoặc My để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I am going to have a business trip to Da Nang next week. Taking this opportunity, I will visit a close relative of ______ (my/mine).

  2. He wanted a pair of shoes like _____ (my/mine)

  3. I am so lucky. All of _____ parents are teachers so they can help me with my education. (my/mine)

  4. Do you see ____ pen? I have just left it on this table. (my/mine)

  5. This new red bicycle is _____ (my/mine)

  6. Could I borrow your phone? ____ has been broken. (my, mine)

  7. I had a chat with ________ boss today about the increase in the company’s revenue recently. (my/mine)

  8. Can you move your bike a little so that I can get ____ out. (my/mine)

  9. I always believe him. He is a best friend of _____ (my/mine)

  10. I have not received _____ salary yet. (my/mine)

Đáp án:

  1. mine

  2. mine

  3. my

  4. my

  5. mine

  6. mine

  7. my

  8. mine

  9. mine

  10. my

Tổng kết

Mine là một trong những từ khá thông dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại. Bài viết đã giúp cho người học trả lời câu hỏi Mine là gì? - định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Mine và My. Hy vọng người đọc có thể vận dụng các kiến thức này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Tài liệu tham khảo:

"Mine_1 Pronoun - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary At Oxfordlearnersdictionaries.Com". Oxfordlearnersdictionaries.Com, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/mine_1?q=mine.

"Mine". Dictionary.Cambridge.Org, 2022,

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/mine.

Link nội dung: https://melodious.edu.vn/is-my-la-gi-a59374.html