
Help có phiên âm là /help/ đóng vai trò là động từ, danh từ và thán từ:

Cùng PREP tìm hiểu những cách dùng thông dụng của Help ngay dưới đây bạn nhé!
Cấu trúc:
S + help + oneself + to + something
Ở cấu trúc Help này, chủ ngữ sẽ tự mình thực hiện hành động được nhắc tới trong câu mà không cần xin phép. Ví dụ:
Cấu trúc:
S + help + (sb) + V nguyên thể/ to V
S + help + somebody + with something/ V-ing
Ở 2 cấu trúc Help này, chủ ngữ mong muốn giúp đỡ ai đó làm việc gì. Ví dụ:

Cấu trúc:
S + help + O + V-inf…
➔ S + V to be + helped + to Vinf + … + (by O).
Ví dụ:

Cấu trúc:
S + can’t/couldn’t help + something/ doing something
Cấu trúc Can’t help này thường sử dụng để biểu lộ cảm xúc, mang nghĩa là “không thể ngừng làm gì, ngăn bản thân mình làm gì dù rằng có thể chúng ta không hề muốn làm việc đó”. Ví dụ:

Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách giới từ đi với Help bạn nhé!
Cấu trúc:
S + help + somebody + off (on) with something…
Cấu trúc của Help đi kèm với giới từ Off hoặc On mang nghĩa giúp ai đó cởi bỏ hoặc mặc quần áo vào . Ví dụ:

Cấu trúc:
S + help + somebody + out…
Cấu trúc Help đi kèm với giới từ Out mang nghĩa giúp ai đó trong các tình huống khó khăn. Ví dụ:

Cấu trúc:
S + help (somebody) with something …..
Cấu trúc help với giới từ with mang ý nghĩa giúp ai đó xử lý, giải quyết vấn đề gì. Ví dụ:

Cùng PREP điểm danh những từ/cụm từ/thành ngữ đi kèm với Help trong tiếng Anh ngay bảng dưới đây bạn nhé!

Từ/Cụm từ
Nghĩa/Cách dùng
Ví dụ
Give/ lend someone a helping hand
Nghĩa là “giúp đỡ ai đó”.
John gives Jenny a helping hand in studying. (John giúp đỡ Jenny trong học tập.)
God help someone
Dùng để cảnh báo hoặc nhấn mạnh về mức nghiêm trọng của một tình huống hoặc hành động nào đó.
God help John if the teacher checks homework while he is still unprepared. (Chắc chắn John sẽ gặp rắc rối lớn nếu giáo viên kiểm tra bài về nhà trong khi anh ấy vẫn chưa chuẩn bị gì.)
It can’t be helped
Được sử dụng để nói về một tình huống khó khăn hoặc một việc không mong muốn xảy ra nhưng không thể tránh khỏi và phải chấp nhận.
Jenny didn’t want to go away on Sunday, but it couldn’t be helped. (Jenny không muốn ra ngoài vào Chủ nhật, nhưng không còn cách nào khác đành phải chấp nhận.)
So help me (God)
Dùng để đưa ra lời hứa, lời thề một cách nghiêm túc hoặc khẳng định những gì đang nói là đúng sự thật.
Everything Jenny has said is true, so help her God. (Xin thề là những gì Jenny vừa nói là sự thật.)
A cry for help
Tiếng kêu cứu, lời cầu cứu của ai đó đang gặp nguy hiểm hoặc cần hỗ trợ rất nhiều.
The stranded hikers sent out a cry for help when they realized they were lost in the mountains.
(Những người leo núi bị mắc kẹt đã gửi thư cầu cứu khi họ nhận ra mình bị lạc trên núi.)
There's no help for it
không còn cách nào khác hoặc không thể làm gì hơn để thay đổi tình hình.
We missed the last bus, so there's no help for it; we’ll have to walk home. (Chúng tôi đã lỡ chuyến xe buýt cuối, nên không còn cách nào khác; chúng tôi sẽ phải đi bộ về nhà.)
Heaven help someone
Bạn nói "Trời phù hộ ai đó" khi bạn lo lắng rằng điều gì đó xấu sẽ xảy ra với họ, thường mang tính biểu cảm mạnh mẽ hoặc bi quan.
Heaven help us if we lose power in this storm. (Xin trời phù hộ cho chúng ta nếu mất điện trong cơn bão này.)
Call for help
yêu cầu hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác, thường là trong tình huống khẩn cấp.
When the fire broke out, they had to call for help immediately. (Khi đám cháy bùng lên, họ đã phải gọi ngay sự giúp đỡ.)
Self-help
tự phát triển chính mình, tự lực mà không cần người khác giúp đỡ
She found a self-help book that taught her how to manage stress effectively. (Cô ấy đã tìm thấy một cuốn sách phát triển bản thân hướng dẫn cô ấy cách đương đầu với căng thẳng hiệu quả.)
Can’t help
diễn tả sự không thể kiểm soát được hành động hoặc cảm xúc của mình.
I can’t help but laugh when I see that funny video. (Tôi không thể nhịn cười khi xem đoạn phim hài đó.)
Cùng PREP điểm danh các từ đồng nghĩa với Help ngay dưới đây bạn nhé!

Từ đồng nghĩa với Help
Ý nghĩa
Ví dụ
Assist
/əˈsɪst/
Hỗ trợ
The nurse assisted the doctor during the surgery. (Y tá đã hỗ trợ bác sĩ trong suốt ca phẫu thuật.)
Aid
/eɪd/
Giúp đỡ
Volunteers came to aid the victims of the flood. (Các tình nguyện viên đã đến để hỗ trợ các nạn nhân của trận lũ lụt.)
Support
/səˈpɔːrt/
Ủng hộ, hỗ trợ
His family supported him throughout his illness. (Gia đình đã hỗ trợ anh ấy suốt thời gian anh ấy bị bệnh.)
Facilitate
/fəˈsɪlɪˌteɪt/
Tạo điều kiện
The new software facilitates data management for the company. (Phần mềm mới giúp dễ dàng quản lý dữ liệu cho công ty.)
Serve
/sɜːrv/
Phục vụ, hỗ trợ
The charity serves the community by providing food and shelter to those in need. (Tổ chức từ thiện hỗ trợ cộng đồng bằng cách cung cấp thực phẩm và chỗ ở cho những người gặp khó khăn.)
Benefit
/ˈbɛnɪfɪt/
Giúp ích, mang lại lợi ích
The new program will benefit the entire community. (Chương trình mới sẽ giúp ích cho toàn bộ cộng đồng.)
Để các bạn biết cách áp dụng các cấu trúc với Help đã học ở trên, hãy cùng PREP làm bài tập nho nhỏ sau đây nhé:
Trên đây là kiến thức về cấu trúc Help trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ cho bạn. Tham khảo ngay các lộ trình học tại PREP để tích lũy nhiều hơn nữa phần kiến thức ngữ pháp thú vị bạn nhé!
Link nội dung: https://melodious.edu.vn/help-me-nghia-la-gi-a58344.html