Hướng dẫn viết các dạng bài IELTS Writing Task 2 chi tiết

Key takeaways

  1. Bài thi IELTS Writing Task 2 chiếm ⅔ số điểm bài thi IELTS Writing, bài thi này bao gồm 4 tiêu chí chấm điểm: Task Response, Coherence and cohesion, Lexical Resources và Grammatical Range and Accuracy.

  2. Bố cục bài viết gồm mở bài, 02 thân bài và kết bài.

  3. Các dạng bài IELTS Writing Task 2:

    • Argumentative/Opinion/Agree or Disagree

    • Discussion (Discuss both views)

    • Causes & Solutions

    • Advantages and Disadvantages

    • Two-Part Question.

  4. Thí sinh nên lưu ý về những yêu cầu cơ bản của IELTS Writing task 2 như số từ tối thiểu, thời gian làm bài, vấn đề của đề bài để tránh trường hợp mất điểm đáng tiếc.

  5. Từng dạng bài sẽ có cách triển khai nội dung, ý tưởng riêng nên thí sinh hãy tự tạo nên một dàn ý cấu trúc của riêng mình để tránh trường hợp lãng phí thời gian khi đi thi.

  6. Sau khi hoàn thiện bài viết, thí sinh hãy đảm bảo là luôn dành thời gian để đọc và kiểm tra lại để chắc chắn về cách diễn đạt mạch lạc, dấu câu được sử dụng đúng và không mắc lỗi chính tả.

  7. Thí sinh nên sử dụng tối đa kiến thức của mình về cách viết câu phức, câu ghép và hạn chế viết câu đơn.

Trong cấu trúc đề thi IELTS theo từng kỹ năng, IELTS Writing Task 2 chiếm hơn 2/3 số điểm trong bài thi IELTS Writing. Tiêu chí chấm điểm cũng như yêu cầu về thời gian của phần thi này cũng gắt gao hơn nhiều so với IELTS Writing Task 1. Nắm được tổng quan về cấu trúc bài thi sẽ giúp thí sinh tạo được chiến lược làm bài tốt hơn.

Yêu cầu chung về IELTS Writing task 2

Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing task 2

Có 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 quan trọng bao gồm:

Bốn tiêu chí này đều quan trọng như nhau. Tuy nhiên mỗi band điểm lại có những tiêu chí riêng biệt. Nếu bạn muốn phần thi Writing đạt band 6.5 thì có thể tập trung vào 2 tiêu chí đầu tiên là Task Response và Coherence and cohesion. Hai tiêu chí sau bạn vẫn có thể đạt được điểm trung bình với các từ vựng theo chủ đề và ngữ pháp cơ bản, không cần quá cầu kỳ.

4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2

Sau đây hãy cùng Anh Ngữ ZIM phân tích cụ thể hơn về các tiêu chí chấm điểm này của IELTS Writing Task 2.

Task Response

Đối với tiêu chí này, khi làm bài Writing Task 2, thí sinh cần phải đảm bảo được các yêu cầu sau mới có thể đạt được điểm cao:

Coherence and Cohesion

Lexical Resources

Tiêu chuẩn cho điểm này nhằm mục đích kiểm tra tính đa dạng và chính xác của vốn từ vựng mà ứng viên sử dụng. Điều này có nghĩa là:

Grammatical Range and Accuracy

Trong tiêu chí về cấu trúc ngữ pháp đòi hỏi thí sinh phải có đủ các điều kiện sau:

IELTS Writing Task 2 Band Descriptors.

Bố cục bài viết IELTS Writing task 2

Bài thi IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh phải viết một bài văn ít nhất 250 từ trong thời gian 40 phút. Bố cục bài viết thường được gợi ý chia thành 4 đoạn như sau:

Cấu trúc IELTS Writing Task 2Bố cục bài IELTS Writing Task 2.

Mở bài (Introduction)

Bao gồm hai đến ba câu trong đó một hoặc hai câu đầu giới thiệu chủ đề của đề bài bằng cách paraphrase, câu tiếp theo trả lời cho câu hỏi trong đề bài. Dựa vào mỗi dạng câu hỏi, người viết cần đưa ra câu trả lời phù hợp. Đây là phần quan trọng thể hiện lập luận chính của toàn bài văn.

Thân bài (Body)

Thường chia thành hai đoạn, ở mỗi đoạn, người viết cần đưa ra một chủ đề chung và phát triển xuyên suốt trong cả đoạn văn. Nội dung của 2 đoạn có thể bổ sung cho nhau, ngược nhau hoặc độc lập tùy theo câu hỏi và ý kiến của người viết. Ở phần thân bài, thí sinh chỉ nên viết nhiều nhất là 3 đoạn, không nên nhiều hơn. Đương nhiên chúng ta cũng không thể viết ít hơn 2 đoạn văn. Vì như thế, giám khảo sẽ không đánh giá cao bài thi.

Kết bài (Conclusion)

Gồm một hoặc hai câu, tóm tắt nội dung toàn bộ bài viết, hoặc có thể paraphrase câu trả lời trong mở bài.

Các dạng bài IELTS Writing Task 2

5 dạng bài IELTS Writing Task 2

Argumentative/Opinion/Agree or Disagree

Argumentative / Opinion / Agree or Disagree là một trong các dạng bài IELTS Writing Task 2 phổ biến. Đối với dạng này đề này, thí sinh phải đưa ra quan điểm của mình về một vấn đề được đặt ra trong đề bài.

Không quan trọng là mặt nào của lập luận, đồng ý hay không đồng ý, hãy chọn ý kiến mà thí sinh có thể lập luận tốt nhất hoặc am hiểu nhất.

Ví dụ: The high sales of popular consumer goods reflect the power of advertising but not the real need of the society where such products are sold. Do you agree or disagree?

Discussion (Discuss both views)

Dạng bài Discuss both views yêu cầu người học phải bàn luận và nêu rõ được ý kiến của mình về cả hai quan điểm có trong đề. Thông thường thí sinh cũng sẽ được thể hiện quan điểm riêng của mình.

Rất nhiều thí sinh khi làm dạng bài Writing Task 2 IELTS này thường chỉ phát triển các lập luận cho một quan điểm. Điều này sẽ gây ra sự mất cân bằng cho bài viết. Vì vậy hãy đảm bảo rằng hai quan điểm có độ dài tương đương nhau.

Ví dụ: Many people believe that all zoos should be closed, while others claim that have a positive impact. Discuss both views and give your opinion.

Causes & Solutions

Cause and Solution là một trong các dạng bài IELTS Writing Task 2 yêu cầu người học phải liệt kê nguyên nhân của một vấn đề sau đó đưa ra hướng giải quyết.

Ví dụ: Traffic congestion has become one of the major issues in cities. What are the problems people face due to traffic? Discuss the possible solutions of overcoming it.

Advantages and Disadvantages

Thông thường, dạng bài Advantages & Disadvantages sẽ đưa ra một xu hướng, thực trang, quan điểm. Sau đó yêu cầu thí sinh viết ra những ưu và nhược điểm của vấn đề đã nêu.

Ví dụ: Some experts believe that it is better for children to begin learning a forein language at primary school rather than at secondary school. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?

Two-Part Question

2-Part Question là dạng bài cho chúng ta hai câu hỏi, có liên quan đến nhau hoặc không. Mỗi câu trả lời chúng ta sẽ phải viết thành một đoạn văn trong thân bài.

Ví dụ: In education and employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it alway a good thing to work hard?

Các chủ đề thường gặp trong IELTS Writing task 2

Art (nghệ thuật)

Ví dụ:

Đọc thêm: Ideas for IELTS Writing Topic Art.

Business and money (Doanh nghiệp và tiền tệ)

Ví dụ:

Đọc thêm: Ideas for IELTS Writing Topic Business.

Technology (Công nghệ)

Ví dụ:

Đọc thêm:

Education (giáo dục)

Ví dụ:

Đọc thêm: Ideas for IELTS Writing topic Education.

Environment (môi trường)

Ví dụ:

Đọc thêm: Ideas for IELTS Writing Topic Environment.

Crime (tội phạm)

Ví dụ:

Đọc thêm:

Health (sức khoẻ)

Ví dụ:

Đọc thêm: Ideas for IELTS Writing Topic Health.

Society (xã hội)

Ví dụ:

Đọc thêm: Ideas for IELTS Writing Topic Government and Society.

Sport (thể thao)

Ví dụ:

Đọc thêm: Ideas for IELTS Writing Topic Sport.

Communication (giao tiếp)

Ví dụ:

Tìm hiểu thêm: 29 chủ đề phổ biến trong Writing IELTS Task 2.

5 Bước viết Writing Task 2

5 bước viết IELTS Writing Task 2

Bước 1: Phân tích đề

Ở giai đoạn này, thí sinh nên đọc và tiến hành phân tích kỹ đề bài dựa theo những yếu tố sau:

Ví dụ: Traffic congestion has become one of the major issues in cities. What are the problems people face due to traffic? Discuss the possible solutions of overcoming it.

Bước 2: Lập dàn ý cho bài luận của mình

Sau khi phân tích đề, hãy viết nhanh dàn bài của mình ra nháp. Bước này giúp người đọc không bỏ sót ý, cũng như giúp bạn quản lý thời gian hợp lý hơn. Nếu làm tốt bước này thí sinh có thể tập trung vào phần cấu trúc câu và từ vựng cho bài luận của mình hơn.

Bước 3: Viết phần mở đầu

Thông thường, phần mở bài IELTS Writing Task 2 sẽ có hai phần:

Ví dụ: Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.

Bước 4: Viết thân bài

Thân bài của một bài IELTS Essay Task 2 phải đảm bảo được các ý sau:

Thân bài trong IELTS Writing Task 2Cách viết phần thân bài trong IELTS Writing Task 2.

Tìm hiểu rõ hơn với đề thi vào ngày 16/05/2020:

Today, parents spend little free time with their children. Why is this the case? Who are mor affected: parents or children?

Bài mẫu triển khai đoạn 1:

Parents are less and less involved in their children’s lives for two reasons. Firstly, some people continue to work after leaving office because many jobs require such extra labour. Jobs in accounting or banking, for example, usually entail heavy workloads which may not be dealt with during office hours. This leads to more time being allocated to work instead of family. Secondly, many modern parents spend their free time on smartphones rather than with their children. Since smartphones grew in tremendous popularity in the past decades, vast numbers of people have been drawn and attached to such devices for different purposes, be it simply reading news or engaging in social media activities.

Topic sentence (câu chủ đề)

Parents are less and less involved in their children’s lives for two reasons.

⇒ Giới thiệu cho người đọc nội dung bao quát của cả đoạn sẽ nhắm tới hai lý do khiến cha mẹ đang ít quan tâm đến cuộc sống của con cái.

Explanation (luận điểm 1)

Firstly, some people continue to work after leaving office because many jobs require such extra labour.

⇒ Giới thiệu nguyên nhân đầu tiên là do nhiều công việc yêu cầu phải làm thêm giờ ngay cả sau khi rời văn phòng.

Example (luận cứ cho luận điểm 1)

Jobs in accounting or banking, for example, usually entail heavy workloads which may not be dealt with during office hours. This leads to more time being allocated to work instead of family.

⇒ Ở đây, người viết giải thích luận điểm 1 bằng cách đưa ví dụ cụ thể của những ngành nghề có khối lượng công việc nặng mà không thể hoàn thành tại công sở. Ngoài ra, người viết còn củng cố thêm lập luận này bằng cách đưa ra hệ quả đối với những nhân viên làm nghề này là họ sẽ phải dành nhiều thời gian cho công việc hơn là gia đình.

Explanation (luận điểm 2)

Secondly, many modern parents spend their free time on smartphones rather than with their children.

⇒ Giới thiệu nguyên nhân thứ hai là do cha mẹ dành thời gian vào điện thoại hơn với con cái.

Example (luận cứ cho luận điểm 2)

Since smartphones grew in tremendous popularity in the past decades, vast numbers of people have been drawn and attached to such devices for different purposes, be it simply reading news or engaging in social media activities.

⇒ Ở đây người viết giải thích cho việc tại sao điện thoại lại trở nên phổ biến, giúp củng cố được quan điểm phụ huynh dành nhiều thời gian rảnh cho điện thoại.

Liệu việc sử dụng lý thuyết về bố cục của một bài viết chuẩn IELTS Writing Task 2 có thể giúp lập luận trong bài viết trở nên hợp lý và chắc chắn? Thực tế việc triển khai luận điểm dọc theo bố cục của bài chỉ mới giúp thí sinh sắp xếp ý tưởng logic và dễ đọc hơn chứ chưa đảm bảo mang lại những lập luận chặt chẽ trong bài viết. Do đó, sau khi lên dàn ý, hoặc viết xong bài IELTS Writing Task 2, cần kiểm tra lập luận bằng cách đặt câu hỏi.

Bước 5: Viết kết bài (Conclusion)

Ở phần kết bài, thí sinh cần phải nhắc lại câu trả lời cho chủ đề bài viết. Thí sinh lưu ý không nên mở rộng vấn đề mà đề bài không yêu cầu ở phần này.

Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để đưa ra kết luận:

Ví dụ: In conclusion, both points of view have many positive effects on person lifework, I strongly believe that complete higher education for students overweight the benefits of getting a job after school. In the future, it might be having practical and academic studies in the same progress.

Tìm hiểu thêm:

Các cụm từ nên sử dụng trong IELTS Writing task 2Các cụm từ nên sử dụng trong IELTS Writing task 2

Các cụm từ nên sử dụng trong IELTS Writing task 2

Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 2 theo từng dạng bài

Argumentative Essay

Mở bài: Đối với dạng bài Argumentative, thí sinh cũng phải thực hiện đầy đủ hai bước như sau:

Thân bài: Trong phần thân bài của IELTS Writing Task 2 dạng bài Argumentative Essay chúng ta sẽ tập trung vào việc chứng minh và giải thích lý do tại sao lại đưa ra ý kiến như vậy. Hãy đảm bảo rằng đoạn văn ở thân bài đáp ứng các yêu cầu sau:

Kết bài: Để khiến bài viết hoàn chỉnh hơn, có hai nội dung chúng ta không được bỏ qua trong đoạn kết :

Discussion Essay

Dạng bài này yêu cầu người học phải đưa ra được hai mặt của vấn đề, đôi khi phải viết và nêu thêm ý kiến của bản thân.

Mở bài: Đối với dạng Discussion, mở bài cũng chỉ nên tóm gọn trong hai câu. Câu đầu tiên nhận định lại vấn đề. Sau đó tiến đến việc cân nhắc hai mặt của vấn đề và đưa ra ý kiến của bản thân.

Thân bài: Gồm có hai đoạn:

Kết bài: Nhắc lại vấn đề và tóm tắt lại ý kiến.

Problems - Causes - Solutions

Khác với hai dạng bài trên, thí sinh không cần phải đưa ra ý kiến của bản thân mà chỉ tập trung triển khai vấn đề (problems), nguyên do (causes) và giải pháp (solutions) theo yêu cầu của đề bài.

Mở bài: Diễn đạt lại vấn đề và hướng tới nội dung sẽ viết trong thân bài.

Thân bài: Tương tự, dạng này cũng chỉ nên có hai đoạn văn mà thôi. Chúng ta triển khai như sau:

Kết bài: Tóm tắt những ý chính trong thân bài. Bàn về dự đoán hoặc đánh giá lại vấn đề được đặt ra.

Advantages & Disadvantages

Mở bài:

Thân bài: Tương tự, ở thân bài chúng ta cũng cần triển khai ít nhất hai đoạn.

Kết bài: Thông thường, kết bài của một bài viết thuộc dạng Advantages and Disadvantages sẽ có 3 câu.

Two-Questions Essay

Ở dạng đề này, chúng ta phải trả lời hoàn chỉnh cả hai câu hỏi được đặt ra. Nếu không quản lý thời gian hợp lý, thí sinh rất khó cân bằng được độ dài cho cả hai câu hỏi này.

Mở bài:

Thân bài:

Kết bài: Tóm gọn câu trả lời trong phần kết bài. Hãy đảm bảo rằng bạn đủ khéo léo để câu kết không trùng lặp với mở bài.

Cách kiểm tra lại lập luận trong IELTS Writing Task 2

Để lập luận được chắc chắn đúng, trước tiên cần phải đảm bảo câu chủ đề đi đúng vào trọng tâm của đề bài. Các câu hỏi để kiểm chứng câu chủ đề trong đoạn văn bao gồm:

Liệu câu chủ đề có liên quan đến đề bài?

Đôi khi bản thân người viết khó nhận thấy sự thiếu liên quan giữa câu chủ đề và đề bài bởi có rất nhiều sự nhập nhằng. Hãy theo dõi ví dụ bên dưới:

Đề bài: Why do many people, especially youngster spend a lot of time using social networking sites nowadays?

Câu chủ đề của đoạn văn là “There are many benefits of social networking sites”. Với luận điểm này, để trả lời cho câu hỏi trong bài “Tại sao nhiều người, đặc biệt là giới trẻ ngày nay lại dành nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội”, người viết thường hay tư duy sai lệch về việc kể ra những lợi ích của mạng xã hội. Điều này chỉ đúng một phần và chưa trả lời hết được trọng tâm của câu hỏi. Để câu chủ đề liên quan đến đề bài, người viết có thể sửa lại là “Many people, especially youngster spend a lot of time using social networking sites because of many benefits which those sites bring to users.”

Liệu câu chủ đề nói rõ một vấn đề mà đoạn văn sắp triển khai?

Với mỗi đoạn văn, người viết chỉ nên tập trung vào một quan điểm cụ thể và nhất quán. Dưới đây là một ví dụ điển hình cho lỗi sai này.

Đề bài: Many people, especially youngsters, spend a lot of their time using social networking sites. Do you think that this is having a bad effect on users? What are the consequences?

Câu chủ đề của đoạn văn đầu để trả lời cho câu hỏi đầu tiên trong đề bài “On the one hand, spending a lot of time using social networking sites can bring both many positive and negative effects on users.”

Để tránh lỗi sai này, người viết có thể xác định từ khóa trong câu chủ đề bao gồm chủ thể, đối tượng được nói đến liên quan đến hành động hoặc sự việc gì như sau:

Để triển khai theo câu chủ đề trên, đoạn văn sẽ phải nhắc đến cả khía cạnh tốt và xấu của mạng xã hội, khiến cho bài viết trở nên dài dòng và chưa trả lời được đúng trọng tâm của câu hỏi “Do you think that this is having a bad effect on users?”

Do đó, người viết nên lựa chọn một sự việc để trả lời cho câu hỏi và câu chủ đề được thay đổi như sau “On the one hand, spending a lot of time using social media can bring several negative effects on users.”

Liệu luận điểm đưa ra có đang tuyệt đối hóa vấn đề (overgeneralization)?

Đôi khi người viết quá tập trung vào luận điểm của bản thân, nên có thành kiến (bias) với lập luận đưa ra, dẫn đến tình trạng tuyệt đối hóa vấn đề.

Ví dụ: “People spend less time on outdoor activities because of internet addiction.” (Mọi người dành ít thời gian cho hoạt động ngoài trời bởi vì nghiện mạng internet). Luận điểm này khẳng định những người dành ít thời gian cho hoạt động ngoài trời đều nghiện internet. Đối với những câu lập luận gặp phải lỗi sai tuyệt đối hóa, có thể sửa lại bằng cách thêm lượng từ vào trước danh từ, hoặc thêm các trạng từ chỉ mức độ vào trong câu. Như vậy, câu ví dụ trên có thể sửa lại như sau “Many people, especially adolescents, spend less time on outdoor activities because of internet addiction.”

Làm thế nào để đạt band 8.0 IELTS Writing Task 2.

Tổng kết

Để lập luận được sắp xếp hợp lý và thuyết phục, ngoài việc tuân theo cấu trúc chung của các dạng bài IELTS Writing Task 2, người viết có thể kiểm tra lập luận bằng cách đặt ra những câu hỏi phù hợp cho câu chủ đề và các luận điểm trong đoạn văn để điều chỉnh những lập luận và hoàn thiện bài viết để đạt band điểm cao hơn. Với khóa học IELTS tại ZIM, học viên sẽ được trau dồi và cải thiện khả năng lập luận qua các phương pháp tư duy logic như Creative Thinking, Critical Thinking,… từ đó giúp nâng cao band điểm trong IELTS Writing Task 2.

Trên đây là tổng quan về IELTS Writing task 2 và hướng dẫn viết bài theo từng dạng đề. Hy vọng bài chia sẻ của Anh Ngữ ZIM sẽ giúp thí sinh chinh phục được phần thi khó nhằn này.

Link nội dung: https://melodious.edu.vn/cach-viet-ielts-task-2-a47159.html