16 phrasal verb pull – cụm động từ với pull: Cách dùng & Bài tập

“PULL” là một động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và cũng có cách dùng đa dạng. IZONE sẽ cùng bạn tìm hiểu về Pull và Phrasal Verb Pull phổ biến cùng bài tập luyện tập chi tiết.

Pull là gì?

Pull /pʊl/ là một động từ mang nghĩa sử dụng lực dịch chuyển vật gì về phía mình hoặc mang vật nào đó đi.

Ví dụ:

(Bạn giúp tôi dịch chuyển cái bàn này qua đằng kia được không? Bạn kéo còn tôi đẩy.)

Phrasal verb pull - cụm từ cần nhớ

Pull apart

Cụm động từ đầu tiên với Pull IZONE giới thiệu đến bạn là Pull apart. Pull apart được sử dụng với ý nghĩa kéo cái gì đó ra hai bên, tháo gỡ hay tách cái gì ra.

Ví dụ:

phrasal verb pull

Pull at

Cụm động từ Pull at được sử dụng để miêu tả hành động kéo cái gì đó ra một cách nhanh chóng.

Ví dụ:

Pull away

Cụm động từ Pull away được sử dụng để miêu tả hành động một phương tiện giao thông rời khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ:

phrasal verb pull

Pull ahead

Cụm động từ Pull ahead được sử dụng với ý nghĩa làm điều gì đó tốt hoặc tốt hơn ai đó.

Ví dụ:

Pull back

Cụm động từ Pull back được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển về đằng sau hoặc tránh xa một ai đó.

Ví dụ:

Pull down

Cụm động từ Pull down được sử dụng với ý nghĩa chỉ việc phá hủy một tòa nhà nào đó.

Ví dụ:

phrasal verb pull

Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc Pull somebody down để miêu tả trạng thái ai đó không vui hoặc không khỏe sau khi trải qua một tình huống khó khăn hay sau khi bị ốm.

Ví dụ:

Pull in

Cụm động từ Pull in được sử dụng để miêu tả hành động bắt giữ hoặc đưa ai đó đến đồn cảnh sát.

Ví dụ:

Pull for

Cụm động từ Pull for được sử dụng để miêu tả hành động ủng hộ ai đó.

Ví dụ:

Pull off

Cụm động từ Pull off được sử dụng với ý nghĩa thành công trong một công việc khó khăn nào đó.

Ví dụ:

Pull on

Cụm động từ Pull on được sử dụng với ý nghĩa mặc quần áo (đặc biệt là quần áo phải kéo khóa).

Ví dụ:

Pull out

Cụm động từ Pull out được sử dụng với ý nghĩa kéo ra, loại bỏ cái gì đó, hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động, sự kiện nào đó.

Ví dụ:

Pull over

Cụm động từ Pull over được sử dụng với ý nghĩa dừng xe bên đường.

Ví dụ:

Pull through

Cụm động từ Pull over được sử dụng để miêu tả sự bình phục sau khi ốm nặng.

Ví dụ:

phrasal verb pull

Pull together

Cụm động từ Pull together được sử dụng với ý nghĩa mọi người kết hợp cùng nhau làm một việc gì đó.

Ví dụ:

Pull up

Cụm động từ Pull together được sử dụng với cấu trúc Pull somebody up với ý nghĩa nói với ai họ đã sai.

Ví dụ:

Pull yourself together

Cụm động từ Pull yourself together được sử dụng để miêu tả việc ai đó cư xử bình thường sau khi nóng giận.

Ví dụ:

>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp 13 cụm động từ với start - Phrasal verb start cần nhớ

Bài tập thực hành với phrasal verb pull

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Phrasal Verb Pull.

  1. My whole family was worried about whether Tome would _____this illness or not.
  2. They had already ______ the old tower in this town yesterday.
  3. There’s no need to cry that much. Just _______ yourself ________!
  4. I knew he tried to hold me but I just ____________ and walked away.
  5. Be patient with your growth! You will ____________ soon

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất trong mỗi câu sau.

1. Did Sara ___________ the club last night?

  1. pull out
  2. pull at
  3. pull through

2. The doctors were very concerned about whether she would ______ or not.

  1. pull out
  2. pull through
  3. pull in

3. Jennie was ______ a sweater, then shehe ran out of the house.

  1. pulling apart
  2. pulling in
  3. pulling on

4. This box is made to ______

  1. pull apart
  2. pull in
  3. pull on

5. My team __________ to win the competition this time.

  1. pulled together
  2. pull up
  3. pull down

Link nội dung: https://melodious.edu.vn/pull-away-la-gi-a44890.html