Tham khảo từ vựng tiếng Anh cho lĩnh vực ngoại giao
Nhắc đến ngoại giao chắc chắn không thể thiếu các từ vựng ngoại ngữ, đặc biệt là nếu bạn đang có dự định học ngoại giao bằng tiếng Anh. Vì thế ở bài viết dưới đây mình muốn chia sẻ cho bạn tham khảo từ vựng tiếng Anh cho lĩnh vực ngoại giao. Cùng mình đọc ngay bài viết dưới bạn nhé!
Dưới đây là sổ tay thuật ngữ quan hệ quốc tế bằng tiếng anh dành cho bạn
Diplomatic: Ngoại giao
Foreign Office: Bộ ngoại giao
Federal: Liên bang
Ambassador: Đại sứ
Citizen: Công dân
Embassy: Tòa đại sứ
Candidate: Ứng cử viên
Collaboration: Sự cộng tác
Ally: nước đồng minh, nước liên minh, bạn đồng minh
Annex: Sáp nhập, thôn tính (lãnh thổ)
Barter: Đổi chác, sự đổi chác
Federal: Liên bang
Border: Biên giới
Independence: Sự tự do, độc lập
Commerce: Thương mại, sự giao thiệp
Compliance: Sự bằng lòng, sự ưng thuận
Conciliatory: Hòa giải
Conduct: đạo đức, cách ứng xử
Conflict: Sự tranh giành, cuộc xung đột, va chạm
Confront: Dương đầu, đối diện
Collaboration: Sự cộng tác
Conquer: Đoạt, xâm chiếm, chế ngự
Consular: lãnh sự
Privilege: Đặc quyền, đặc ân
Goodwill: Thiện chí, lòng tốt, sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
Alliance: Khối liên minh, khối đồng minh
Adhere: Tham gia, gia nhập
Convention: Hội nghị, hiệp định, sự thỏa thuận
Credentials : Thư ủy nhiệm, quốc thư
Consulate: Tòa lãnh sự, lãnh sứ quán
Protocol: Nghi thức ngoại giao, lễ tân
Crisis: Sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
Adversary: Kẻ địch, đối phương, đối thủ
Breach: Mối bất hòa, sự tan vỡ
Delegation: Phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu
Struggle: Cuộc chiến đấu, sự đấu tranh
Diplomacy: ngành ngoại giao, sự đàm phán thương lượng giữa các quốc gia
Dispute: Cuộc bàn cãi, tranh luận, cuộc tranh chấp
Embargo: Lệnh cấm vận, đình chỉ hoạt động
Declaration: Sự tuyên bố, bản tuyên ngôn
Envoy: Công sứ, phái viên, đại diện ngoại giao
Grievance: Mối bất bình
Policy: Chính sách
Honor: Danh dự, thanh danh, niềm vinh dự
Implement: Thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước)
Impose: Đánh (thuế), bắt chịu
Intervention: Sự xen vào, sự can thiệp
Mission: Sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công tác, phái đoàn
Resolution: Nghị quyết
Sanction: Luật pháp, sắc lệnh, sự phê chuẩn
Strategic: Chiến lược
Territory: Đất đai, lãnh địa, lãnh thổ
Treaty: Hiệp ước
Conciliatory: Hòa giải
Resolution: Nghị quyết
Agreement: Hiệp định
International Conference: Hội nghị quốc tế
Preliminary Agreement: Hiệp định sơ bộ
Appoint ambassador to negotiate: Cử đại sứ sang đàm phán
Post-Ministerial Meeting: Hội nghị sau Bộ trưởng
Ministerial Meeting: Hội nghị Bộ trưởng
Summit (Meeting): Hội nghị thượng đỉnh
Amendment: Bổ sung, sửa đổi
Clause: Điều khoản
Countersign: Tiếp ký, phê chuẩn
Declaration: Tuyên bố
Consulate: Tòa lãnh sự, lãnh sự quán
Stipulation: Điều quy định
Denouce of treaty: Tuyên bố bãi ước
Maintain diplomatic relation with: Duy trì quan hệ ngoại giao với
Note: Công hàm
Implement: Thi hành, thực hiện
Intervention: Sự xen vào, can thiệp
Protocol: Nghị định thư
Privilege: Đặc quyền, đặc ân
Convention: Hội nghị, hiệp định, thỏa thuận
Speech: Bài phát biểu, diễn văn
Ratify: Phê chuẩn
Foreign Office: Bộ Ngoại giao
Diplomatic: Ngoại giao
Collaboration: Sự động tác
Adversary: Đối thủ, đối phương
Alliance: Khối liên minh, đồng minh
International arena: Vũ đài quốc tế
Memorandum: Giác thư
Ally: Nước đồng minh, nước liên minh
Ambassador: Đại sứ
Border: Biên giới
Compliance: Sự bằng lòng, sự ưng thuận
Embargo: Lệnh cấm vận, đình chỉ hoạt động
Envoy: Công sứ, phái viên, đại diện ngoại giao
Goodwill: Thiện chí, lòng tốt, sự tín nhiệm
Cooperation in all fields: Hợp tác về mọi mặt
Kết luận
Trên đây là một số từ vựngtiếng Anh chuyên ngành ngoại giao dành cho bạn. Đừng quên tìm hiểu thêm từ vựng khác để trau dồi cho bản thân thêm kiến thức và thường xuyên rèn luyện ôn tập để có kết quả tốt nhất.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên website của mình. Hãy comment cho mình và mọi người biết thêm nếu bạn còn từ vựng nào khác ở dưới đây nhé!