QUY ĐỔI ĐIỂM PTE IELTS TOEFL TOEIC [CẬP NHẬT 2024]

Như chúng ta đã biết, PTE hay IELTS, TOEFL, TOEIC đều là các chứng chỉ cực phổ biến dùng để đánh giá năng lực tiếng Anh toàn cầu. IELTS, TOEFL hay TOEIC đã và đang là chứng chỉ tiếng Anh được biết đến rộng rãi trên thế giới, còn đối với PTE, chứng chỉ này đang dần trở lên phổ biến hơn.

Để thuận tiện cho người học và thi chứng chỉ PTE, tổ chức giáo dục Pearson đã thống nhất một hệ quy đổi chung cho những chứng chỉ này.

Vậy giữa 4 loại chứng chỉ này có mối liên hệ như thế nào? Quy đổi điểm PTE IELTS TOEFL và TOEIC ra sao? Cùng PTE Helper tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS TOEFL và TOEIC

Bảng quy đổi điểm PTE IELTS TOEFL TOEIC được tính dựa theo chuẩn Global Scale of English giúp bạn đánh giá một cách chính xác về kỹ năng tiếng Anh. Chuẩn Global Scale of English được đưa ra dựa trên nhiều bài kiểm tra Tiếng Anh phổ biến trên thế giới.

Tìm hiểu thêm về chuẩn Global Scale of English (https://www.english.com/gse/)

Dưới đây là quy đổi điểm chi tiết:

Bảng quy đổi PTE sang IELTS

Quy đổi điểm PTE sang IELTSPTE AcademicIELTS<29*0-4.0304.5365.0425.5506.0586.5657.0737.5798.0838.5869.0

Dựa theo bảng quy đổi trên, ta có thể thấy PTE 30, 50, 65, 79 sẽ tương đương với:

Lưu ý: Hiện nay, đối với các mục đích nhập học tại trường cao đẳng/ đại học, xin visa du học, làm việc và định cư vẫn áp dụng thang điểm cũ là PTE Academic (Original). Thang điểm PTE Academic (Updated) chỉ được sử dụng để các đơn vị chuyên môn nắm được trình độ giữa các học viên PTE và IELTS.

Tuy nhiên, quy định này có thể sẽ tiếp tục thay đổi trong tương lai. Do đó, bạn nên kiểm tra với nhà trường hoặc Website của bộ di trú nơi bạn định nộp hồ sơ để đảm bảo có được thông tin chính xác nhất vào thời điểm đó nhé!

Bảng quy đổi PTE sang TOEFL

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL
Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL

Bảng quy đổi PTE sang TOEIC

Dưới đây là bảng quy đổi điểm của PTE và TOEIC:

Bảng quy đổi PTE sang TOEIC
Bảng quy đổi PTE sang TOEIC

Quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác

Hiện nay, bên cạnh các chứng chỉ phổ biến như IELTS và TOEFL, doanh nghiệp và các trường đại học cũng dùng chứng chỉ CAE và CPE như một điều kiện để xét tuyển đầu vào tiếng Anh. Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE sang CAE, CPE, bạn có thể dùng để xem mức điểm cần thi cho mục tiêu của mình:

PTE AcademicCambridge English: Proficiency (CPE) Pre-2015Cambridge English: Advanced (CAE) Pre-2015Cambridge English scale: (CAE) & (CPE) (From 2015)46-4716254-5216961455817668516718576567419179608020084-87205889693209

Link nội dung: https://melodious.edu.vn/pte-ielts-a43746.html