Confirm có lẽ là một từ tiếng anh không còn xa lạ gì đối với nhiều người. Nó được sử dụng để xác nhận một vấn đề hoặc việc cụ thể nào đó. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng ý nghĩa và phù hợp với các tình huống thì không phải ai cũng biết. Vì vậy, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn bài viết này với mục đích giải thích cho bạn confirm là gì và cấu trúc từ Confirm trong câu Tiếng Anh.
1. Confirm nghĩa là gì?
Confirm thể hiện rất nhiều ý nghĩa tiếng anh với các mục đích và tình huống khác nhau. Thông thường Confirm được dùng với các nghĩa như xác nhận, thừa nhận, củng cố niềm tin,...Mỗi nghĩa sẽ được diễn tả theo từng cách riêng phụ thuộc vào hoàn cảnh và cách mà người nói muốn truyền đạt.
Confirm là gì?
Confirm được phát âm trong tiếng anh như sau:
Theo Anh - Anh: [ kənˈfɜːm]
Theo Anh - Mỹ: [ kənˈfɜːrm]
2. Cấu trúc và cách dùng từ Confirm
Trong câu, Confirm đóng vai trò là một động từ, dưới đây là một số cách dùng phổ biến của từ trong tiếng anh:
Sắp xếp, lập kế hoạch hoặc một cuộc họp nhất định nào đó, thường qua điện thoại hoặc viết thư.
Confirm + that + something
Ví dụ:
- Fifty people have confirmed that they will be attending the seminar tomorrow.
- Năm mươi người đã xác nhận rằng họ sẽ tham dự hội thảo vào ngày mai
Chứng minh, củng cố niềm tin hoặc một ý kiến mà trước đây không hoàn toàn chắc chắn là đúng.
Ví dụ:
- He declined to confirm or deny comments about establishing a new branch.
- Anh ấy từ chối xác nhận hoặc phủ nhận bình luận về việc thành lập chi nhánh mới.
Phê duyệt ai đó hoặc điều gì đó một cách chính thức bằng thỏa thuận chính thức
Ví dụ:
- His appointment as manager has not been confirmed by the board of directors.
- Việc bổ nhiệm ông làm quản lý vẫn chưa được xác nhận bởi hội đồng quản trị.
Danh từ của “Confirm” là “Confirmation”.
Cấu trúc và cách dùng từ trong câu
3. Ví dụ Anh Việt về từ Confirm
Để hiểu hơn về Confirm là gì cũng như cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau thì bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- I will confirm the modified amount for you in writing prior to debiting your account.
- Tôi sẽ xác nhận số tiền đã sửa đổi cho bạn bằng văn bản trước khi ghi nợ vào tài khoản của bạn.
-
- If you join the conference tomorrow, please confirm on the ballot your.
- Nếu bạn tham gia hội nghị vào ngày mai, vui lòng xác nhận trên lá phiếu của bạn.
-
- Confirm with your manager to review employees' performance and adjust monthly wages accordingly.
- Xác nhận với người quản lý của bạn để xem xét hiệu suất của nhân viên và điều chỉnh mức lương hàng tháng cho phù hợp.
-
- This is a trial product of our company, you can take it back and confirm using it in the future.
- Đây là sản phẩm dùng thử của công ty chúng tôi, bạn có thể nhận lại và xác nhận sử dụng trong thời gian tới.
-
- Our company hereby confirms and undertakes that all information provided in this registration form is true and correct.
- Công ty chúng tôi xin xác nhận và cam kết rằng tất cả các thông tin được cung cấp trong bản đăng ký này là đúng sự thật và chính xác.
-
- This is the party planner for tomorrow, please confirm the venue and number of attendees.
- Đây là kế hoạch tổ chức tiệc cho ngày mai, vui lòng xác nhận địa điểm và số lượng người tham dự.
-
- I would like to confirm with you the reservation tonight at 8 o'clock.
- Tôi muốn xác nhận với bạn việc đặt chỗ tối nay lúc 8 giờ.
-
- We will confirm your order immediately, please pay attention to the phone and check the information.
- Chúng tôi sẽ xác nhận đơn hàng ngay cho bạn, bạn vui lòng để ý điện thoại và kiểm tra thông tin.
-
- Before proceeding, we need to confirm some correct information and related issues.
- Trước khi tiến hành, chúng ta cần xác nhận một số thông tin chính xác và các vấn đề liên quan.
-
- We are conducting a field survey of some environmental issues, can you confirm to join us?
- Chúng tôi đang tiến hành khảo sát thực tế một số vấn đề về môi trường, bạn có thể xác nhận tham gia cùng chúng tôi không?
-
- This issue is really unrelated to my responsibility, however I can confirm for you.
- Vấn đề này thực sự không liên quan đến trách nhiệm của tôi, tuy nhiên tôi có thể xác nhận cho bạn.
-
- All students confirm with the subject instructor about the implementation of the research submission.
- Tất cả sinh viên xác nhận với người hướng dẫn bộ môn về việc thực hiện bài báo cáo nghiên cứu
Ví dụ về confirm trong câu
4. Một số cụm từ liên quan
- confirms by email: xác nhận qua email
- confirmed in writing: xác nhận bằng văn bản
- confirm the revised: xác nhận sửa đổi
- confirm the impression: xác nhận ấn tượng
- confirm the efficacy: xác nhận hiệu quả
- confirm cancer: xác nhận ung thư
- confirm the diagnosis: xác nhận chuẩn đoán
- confirm whether: xác nhận xem
- confirm information: xác nhận thông tin
- confirm the dress: xác nhận trang phục
- signature confirmation: xác nhận chữ ký
- payment confirmation: xác nhận thanh toán
- invoice confirmation: xác nhận hóa đơn
- confirmation papers: xác nhận giấy tờ
- property confirmation: xác nhận tài sản
- confirm detail: Xác nhận chi tiết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về Confirm là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn, hy vọng rằng qua đây bạn có thể sử dụng từ một cách dễ dàng và phù hợp với mọi ngữ cảnh nhé!