Bạn có biết âm /æ/ trong tiếng Anh rất phổ biến trong nhiều từ loại? Khi nắm vững cách đọc âm /æ/, bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về âm /æ/ và bài tập để bạn thực hành phát âm trôi chảy.
Âm /æ/ nằm trong bảng phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet). Đây cũng là một nguyên âm đơn (monophthong) trong tiếng Anh.
Âm /æ/ còn gọi là âm “a ngắn”. Âm /æ/ trong tiếng Anh là nguyên âm thấp, không tròn môi và là một nguyên âm trước. Điều này nghĩa là âm được phát ra ở phần phía trước lưỡi. Khi phát âm, lưỡi sẽ được hạ xuống thấp và chạm nhẹ vào mặt trong của răng hàm dưới.
Bạn sẽ thường thấy âm này trong các từ có chứa chữ “a”.
Ví dụ:
• trap /træp/ (n): cái bẫy
• had /hæd/ (v) [dạng quá khứ của have]: có
• absent /ˈæb.sənt/ (a): vắng mặt
Ngoài ra, cách đọc âm /æ/ trong tiếng Anh còn xuất hiện trong một số từ có cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ khác nhau.
Ví dụ:
• laugh UK /lɑːf/, US /læf/ (v): cười
• bath UK /bɑːθ/, US /bæθ/ (n): bồn tắm
• ask UK /ɑːsk/, US /æsk/ (v): hỏi
• plait UK /plæt/, US /pleɪt/ (v): thắt bím tóc
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy
Dưới đây là những từ vựng thường gặp có cách phát âm /æ/. Các từ này có thể là danh từ, động từ, tính từ…, từ một âm tiết, hai âm tiết hay ba âm tiết…
Từ vựng 1 âm tiết có phát âm /æ/ trong tiếng Anh
• cat /kæt/ (n): con mèo
• act /ækt/ (v): hành động
• and /ænd/ (conj): và
• jam /dʒæm/ (n): mứt
• bad /bæd/ (a): xấu, tệ
• pal /pæl/ (n): bạn
• stand /stænd/ (v): đứng
• half UK /hɑːf/, US /hæf/ (a): phân nửa
• hand /hænd/ (n): bàn tay
• pack /pæk/ (v): đóng gói
Từ vựng từ 2 âm tiết trở lên có phát âm /æ/ trong tiếng Anh
• passion /ˈpæʃ.ən/ (n): đam mê
• translate /trænsˈleɪt/ /trænzˈleɪt/ (v): dịch thuật
• nasty UK /ˈnɑː.sti/, US /ˈnæs.ti/ (a): kinh tởm
• analyse /ˈæn.əl.aɪz/ (v): phân tích
• example UK /ɪɡˈzɑːm.pəl/ US /ɪɡˈzæm.pəl/: ví dụ
• capital /ˈkæp.ɪ.təl/ (n): thủ đô
• attitude UK /ˈæt.ɪ.tʃuːd/, US /ˈæt̬.ə.tuːd/ (n): thái độ
• collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ (v): hợp tác
• mandatory UK /ˈmæn.də.tər.i/, US /ˈmæn.də.tɔːr.i/ (a): bắt buộc
• evaporate /ɪˈvæp.ə.reɪt/ (v): bay hơi
Để phát âm /æ/, bạn hạ lưỡi và hàm xuống thấp, đưa về phía trước. Đồng thời hãy để các cơ miệng thư giãn. Bạn mở rộng miệng và siết chặt lưỡi, bật âm và cảm nhận dây thanh âm rung khi phát âm /æ/.
Bạn hãy bắt đầu phát âm các từ bên dưới thật chậm và ghi âm lại cách đọc âm /æ/ trong tiếng Anh để xem mình đã phát âm đúng hay chưa.
Ví dụ từ luyện tập:
• bad
• wrap
• attract
• practice
• can’t
• laugh
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
Âm /æ/ trong tiếng Anh có cách phát âm khác với âm /e/ và /ɑ:/. Tuy nhiên, do sự tương đồng về mặt chữ viết nên các âm này rất thường bị nhầm lẫn khi phát âm. Để tránh những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải khi phát âm, bạn hãy chú ý đến sự khác biệt giữa các âm bên dưới.
Âm /e/ hay /ɛ/ là nguyên âm giữa, thấp. Để phát âm /ɛ/, bạn đặt lưỡi ở vị trí giữa miệng và đưa lưỡi từ từ về phía trước.
Bạn sẽ thấy âm /e/ thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ “e” hoặc “ea”.
Ví dụ:
• bed /bed/ (n): cái giường ngủ
• left /left/ (adj, adv): bên trái
• bred /bred/ (v) [quá khứ của breed]: nuôi
• instead /ɪnˈsted/ (adv): thay vào đó
• breath /breθ/ (n): hơi thở
Một số từ có chứa chữ “a” nhưng không phát âm /æ/ mà được phát âm là /e/ hoặc /eɪ/.
Ví dụ:
• many /ˈmen.i/ (determiner): nhiều
• bass /beɪs/ (n): nốt trầm
Âm /ɑ:/ là nguyên âm dài và không tròn môi. Để phát âm âm này, bạn mở rộng miệng, hạ lưỡi, cằm và giữ cho môi không tròn, giống như khi nói “Aah”. Khi phát âm âm /ɑ:/, miệng bạn sẽ mở rộng hơn một chút so với khi phát âm /æ/ trong tiếng Anh.
Bạn sẽ thấy âm /ɑ:/ thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ “a” hoặc “o”.
Ví dụ:
• bark /bɑːk/ (n): vỏ cây
• jar /dʒɑːr/ (n): cái lọ
• pot UK /pɒt/ US /pɑːt/ (n): cái nồi
• stop /stɑːp/ (v): dừng lại
>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác
Để có thể phát âm /æ/ chuẩn xác, bạn cần thực hành phát âm thường xuyên. Hãy bắt đầu bằng những từ một âm tiết đơn giản, sau đó nâng dần độ khó lên. Bạn cũng nên luyện tập các bài tập thực hành phân biệt âm /e/ và /æ/ hay /ɑ:/ và /æ/ bên dưới.
1. cap
2. add
3. sack
4. have
5. crash
6. match
7. strand
8. laugh
9. ant
10. class
11. challenge
12. alligator
13. habit
14. accident
15. saxophone
16. attachment
17. answer
18. happen
19. calendar
20. example
1. A. action B. about C. allow D. almond
2. A. play B. cake C. van D. car
3. A. contain B. attend C. handle D. harmful
4. A. explain B. maintain C. restraint D. finance
5. A. bath B. care C. star D. draft
6. A. always B. ankle C. alter D. army
7. A. aim B. after C. ahead D. along
8. A. platoon B. platter C. status D. canoe
9. A. amazing B. abrasive C. alphabet D. appreciate
10. A. highland B. England C. woodland D. farmland
Đáp án
1. A. action 2. C. van 3. C. handle 4. D. finance 5. A. bath 6. B. ankle 7. B. after 8. B. platter 9. C. alphabet 10. D. farmland1. My aunt submitted her job application yesterday.
2. The cat prowled gracefully across the warm sand.
3. I plan to make a trip across the Atlantic Ocean next summer.
4. The Smith formed a family band and rocked the stage together.
5. Adding value to a product can increase its tax liability.
6. The man went to the bank to discuss a pressing matter.
7. His attitude towards challenges defines his success.
8. Could you give me an example of a good habit?
9. Kim needs to translate this message for her pal.
10. When they travelled to Perth, they had an accident on the freeway.
11. She sat down to pack her bags for the trip.
12. The match turned nasty after a heated argument between the players.
13. Why were you absent from class last week?
14. The camera cannot focus on such a close object.
15. In today’s finance class, we analysed the investment strategies.
Đáp án
1. aunt, application
2. cat, sand
3. plan, Atlantic
4. family, band
5. Adding, value, tax
6. man, bank, matter
7. attitude, challenges
8. example, habit
9. translate, pal
10. travelled, had, accident
11. sat, pack, bags
12. match, nasty
13. absent, class
14. camera, cannot
15. finance, analyse, strategies
Đáp án
/e/ /ɑ:/ /æ/ jealous, fair, plenty, again, measure, said, deadline, yesterday, dead bard, garage, model, park, pot, father, possible, want, honor, calm grammar, hammer, match, cancer, hallo, battle, happen, adapt, plaid, bland1. A. mat B. plate C. cap D. plan
2. A. altar B. almond C. alter D. algebra
3. A. lantern B. carrier C. fabric D. garden
4. A. weaker B. teaser C. pleaser D. pleasure
5. A. game B. class C. fan D. sham
6. A. calmer B. active C. harmless D. argon
7. A. common B. lovely C. shovel D. done
8. A. event B. equipment C. elephant D. effect
9. A. cattle B. darker C. enlarge D. marvel
10. A. plank B. spa C. flax D. bland
Đáp án
1. B /eɪ/ 2. D /æ/ 3. D /a:/ 4. D /e/ 5. A /eɪ/ 6. B /æ/ 7. A /a:/ 8. C /e/ 9. A /æ/ 10. B /a:/ILA đã tổng hợp kiến thức về cách phát âm /æ/ trong tiếng Anh và giúp bạn phân biệt cách phát âm /e/ và /æ/ cũng như /ɑ:/ và /æ/. Hãy lập danh sách từ vựng cần học và luyện tập phát âm thường xuyên để nói tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày bạn nhé.
Link nội dung: https://melodious.edu.vn/cach-phat-am-a-trong-tieng-anh-a40638.html