Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng bao gồm các thuật ngữ chỉ chức vụ, thuật ngữ chỉ tác vụ, thuật ngữ nghiệp vụ và một số từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng khách. Các thuật ngữ buồng phòng thường là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh, khi học các bạn nên học cả cụm từ thay vì chỉ nhớ từ viết tắt.
Thuật ngữ buồng phòng là gì?
Thuật ngữ buồng phòng là những từ ngữ biểu thị khái niệm đặc trưng của nghề buồng phòng. Các thuật ngữ buồng phòng thường là những từ viết tắt của tiếng Anh, nhân viên buồng phòng nắm rõ thuật ngữ sẽ có nhiều thuận lợi trong công việc.
Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng
1. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ chức vụ buồng phòng
Executive housekeeper (EH) - Trưởng bộ phận buồng phòng/Quản lý buồng phòng hay Giám đốc buồng phòng: Là người chịu trách nhiệm lập kế hoạch, chỉ đạo, kiểm soát và phối kết hợp tất cả các hoạt động của bộ phận buồng phòng. Đảm bảo làm tốt công tác vệ sinh, bảo dưỡng, các yêu cầu của phòng khách, nhà hàng, phòng tiệc, khu vực công cộng.
Housekeeping clerk- Thư ký buồng phòng: Là người chịu trách nhiệm lên lịch trực, chấm công cho nhân viên, quản lý chìa khóa, trực điện thoại phòng Housekeeping, quản lý đồ thất lạc, kiểm soát tài sản hàng hóa của bộ phận và làm một số công việc khác do trưởng bộ phận giao phó.
Assistant executive housekeeper hay Assistant housekeeper (AEH hay AH) - Trợ lý trưởng bộ phận buồng phòng: Là người là hỗ trợ trưởng bộ phận trong việc điều hành và quản lý bộ phận. Tham gia tuyển dụng và đào tạo nhân sự cho bộ phận. Lên lịch làm việc bộ phận. Giám sát tình hình công việc chung của bộ phận. Làm việc với các bộ phận liên quan.
Supervisor (Sup) - Giám sát buồng phòng: Là người đảm nhiệm vai trò phân công, giám sát công việc của nhân viên buồng phòng, giám sát chất lượng buồng phòng, theo dõi trạng thái phòng, đào tạo nhân viên, kiểm soát công cụ, dụng cụ, hóa chất …
Floor Supervisor - Giám sát tầng: Là người chịu trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ, ngăn nắp tại khu vực tầng làm việc và các phòng lưu trú của khách. Đồng thời phối hợp hoạt động quản lý hàng ngày và duy trì các tiêu chuẩn hoạt động quản lý.
Public attendant (PA) - Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng: Là người chịu trách nhiệm làm vệ sinh các khu vực được phân công theo lịch hàng ngày hoặc định kỳ, thường là các khu vực công cộng như tiền sảnh, hành lang, nhà hàng, spa, khu vực trước cửa khách sạn.
Room attendant (RA) - Nhân viên buồng phòng: Là người làm công việc vệ sinh phòng ngủ, phòng tắm, các khu vực công cộng của cơ sở lưu trú như khách sạn, khu nghỉ dưỡng, villa… theo đúng tiêu chuẩn. Đảm bảo đem lại sự sạch sẽ và tiện nghi nhất cho khách hàng.
Uniform & linen attendant (U/L Att) - Nhân viên đồng phục & đồ vải: Là người chịu trách nhiệm nhận, phân loại, cất giữ và phân phát đồng phục, đồ vải và nhận và trả đồ giặt là của khách.
Laundry manager - Quản lý bộ phận giặt là: Là người chịu trách nhiệm điều hành, giám sát toàn bộ hoạt động trong bộ phận giặt là của khách sạn.
Laundry supervisor (Lsup) - Giám sát giặt là: Chịu trách nhiệm phân công công việc cho nhân viên giặt là, quản lý chất lượng giặt đồ cho nhân viên và khách hàng, quản lý công thức giặt, quản lý công cụ dụng cụ và hóa chất, đào tạo nhân viên mới.
Laundry attendant (LA) - Nhân viên giặt là: Chịu trách nhiệm tiếp nhận đồ bẩn từ nhân viên buồng phòng, nhà hàng, nhân sự … sau đo tiến hành giặt, giao trả đồ sạch theo đúng quy trình của khách sạn.
Seamtress - Thợ may vá
Landscape attendant - Nhân viên cây cảnh: Là người chịu trách nhiệm chăm sóc, quản lý cây cảnh của khách sạn.
Florist - Nhân viên cắm hoa: Là người chịu trách nhiệm mua hoa, cắm hoa và trưng bày tại các khu vực được chỉ định trong khách sạn như tiền sảnh, khu vực công cộng, nhà hàng, phòng lưu trú, phòng họp, cắm hoa cho các sự kiện diễn ra trong khách sạn.
Butler - Nhân viên phục vụ riêng cho khách VIP: Phụ trách việc phục vụ 24/24 cho các khách VIP lưu trú tại các phòng hạng sang của các khách sạn 5 sao hay resort tiêu chuẩn quốc tế.
Coordinator (Cor) - Nhân viên điều phối
Houseman - Nhân viên trực hành lang / Nhân viên phục vụ tầng: chịu trách nhiệm hỗ trợ công việc cho bộ phận buồng phòng khách sạn, làm việc dưới sự quản lý của giám sát buồng phòng. Vị trí công việc này chỉ có ở những khách sạn, resort có số lượng phòng lớn.
2. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ tác vụ buồng phòng
VR (Vacant ready): Phòng sạch sẵn sàng đón khách
VC (Vacant clean): Phòng trống sạch
VD (Vacant dirty): Phòng trống bẩn
OC (Occupied clean): Phòng sạch có khách
OD (Occupied dirty): Phòng bẩn có khách
C/O (check out): Phòng khách trả
OOO (Out of order): Phòng không sử dụng
DND (Do not disturb): Phòng treo biển không làm phiền
MU (Make up room): Phòng cần làm sạch
EA (Expected arrival): Phòng khách sắp đến
ED (Expected departure): Phòng khách sắp đi
LS (Long staying): Phòng khách ở dài ngày
LL (Light luggage): Hành lý xách tay
SLO (Sleep out): Phòng có khách ngủ bên ngoài
SO (Stay over): Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
GA (Good attention): Cần chú ý hơn
VIP (Very Important Person): Phòng dành cho khách quan trọng
HU (House use): Phòng sử dụng nội bộ
EB (Extra bed): Giường phụ
BC (Baby cot): Nôi trẻ em
EP (Extra person): Người bổ sung
HG (Handicapped guest): Khách khuyết tật
3. Thuật ngữ tiếng Anh nghiệp vụ buồng phòng
Check in time: Giờ nhận phòng
Check out time: Giờ trả phòng
Check list: Danh mục kiểm tra
Arrival list: Danh sách khách đến
Departure list: Danh sách phòng khách sắp rời đi
Departure room: Phòng khách sắp rời đi
Maintenance list: Danh sách bảo trì
Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
Section: Khu vực được phân công
Morning duties: Công việc buổi sáng
Evening duties: Công việc buổi tối
Discrepancy check: Kiểm tra sai lệch
Grandmaster key: Chìa khóa vạn năng
Double lock: Khóa kép (khóa hai lần)
Masterkey: Chìa khóa tổng
Floor key: Chìa khóa tầng
Lost and Found: Tài sản thất lạc tìm thấy
4. Từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng
Bed side table: Bàn cạnh giường
Dressing table: Bàn trang điểm
Coffee table: Bàn cà phê
Reading lamp: Đèn đọc sách
Chandeliers: Đèn chùm
Standing lamp: Đèn để bàn đứng
Wall lamp: Đèn tường
Dimmer: Nút vặn đèn
Telephone: Điện thoại
Bed: Giường
Bed base: Hộp giường
Chair: Ghế
Shelf: Kệ
Luggage rack: Kệ đặt hành lý
Wardrobe: Tủ đựng quần áo
Safety box: Két an toàn
Air conditioner (A.C): Máy lạnh
Bath robe: Áo choàng
Hanger: Móc áo
Pillow: Gối
Pillow case: Vỏ gối
Mattress: Nệm
Bed sheet: Lót giường
Drap: Ga giường
Bed spread/ bed cover: Tấm phủ
Slippers: Dép đi trong phòng
Barier matting: Thảm chùi chân
Caddy: Khay đựng đồ chuyên dụng
Drawer: Ngăn kéo
Cabinet towel: Khăn lau tay
Key hole: Ổ cắm thẻ
Door knob: Tay nắm cửa
Latch: Chốt gài cửa
Minibar: Tủ lạnh nhỏ
Kettle: Bình đun nước
Tea set: Bộ tách trà
Basket: Giỏ rác
Underline: Bao lót giỏ rác
Safe key: Chìa khóa két sắt
Ashtray: Gạt tàn
Match: Diêm
Opener: Đồ khui bia
Coaster: Lót ly
High ball glass: Ly cao
Tumbler: Ly thấp
Laundry bill: Hóa đơn giặt là
Laundry bag: Túi đựng đồ giặt
Guest Comments: Phiếu góp ý
Bill Minibar: Hóa đơn đồ Minibar
Câu hỏi thường gặp về buồng phòng
Nhân viên buồng phòng tiếng Anh là gì?
Nhân viên buồng phòng trong tiếng Anh được gọi là “housekeeping staff” hoặc “room attendant.” Đây là những người làm việc trong ngành khách sạn, chịu trách nhiệm vệ sinh và sắp xếp căn phòng, làm sạch, thay ga giường, dọn dẹp và cung cấp dịch vụ khác để duy trì sự sạch sẽ và tiện nghi cho khách hàng.
Trưởng bộ phận buồng phòng tiếng Anh là gì?
Trưởng bộ phận buồng phòng trong tiếng Anh thường được gọi là “Executive housekeeper”, “Housekeeping manager” hoặc “Head of housekeeping.” Đây là người đứng đầu và chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của bộ phận buồng phòng trong một khách sạn hoặc cơ sở lưu trú khác. Trách nhiệm của họ bao gồm lập kế hoạch, điều phối công việc, quản lý nhân viên buồng phòng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, chất lượng dịch vụ được duy trì.
Buồng phòng tiếng Anh là gì?
Buồng phòng trong tiếng Anh được gọi là “housekeeping” hoặc “housekeeping department.” Buồng phòng là nơi các nhân viên thực hiện việc dọn dẹp, lau chùi, sắp xếp, và duy trì sự sạch sẽ của các phòng trong khách sạn, resort hoặc cơ sở lưu trú khác.
Nghiệp vụ buồng phòng tiếng Anh là gì?
Nghiệp vụ buồng phòng trong tiếng Anh có thể được diễn đạt là “Housekeeping procedures” hoặc “Housekeeping operations.” Đây là tập hợp các quy trình, hoạt động và kỹ thuật mà nhân viên buồng phòng thực hiện để duy trì sự sạch sẽ, tiện nghi và trình tự trong các phòng ngủ hoặc khu vực công cộng trong cơ sở lưu trú như khách sạn, resort hoặc khu nghỉ dưỡng. Các nghiệp vụ này bao gồm việc dọn dẹp, sắp xếp, thay ga giường, làm sạch vệ sinh và cung cấp dịch vụ khác để đảm bảo tiêu chuẩn cao về chất lượng dịch vụ.
Tophotel.vn vừa chia sẻ với các bạn Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng. Hi vọng những thông tin kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc cũng như cuộc sống. Chúc các bạn sức khỏe và thành công!