Law Enforcement là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Law Enforcement và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Law Enforcement và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Law Enforcement dưới đây của Studytienganh nhé. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ Law Enforcement trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Law Enforcement này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
Law Enforcement là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Law Enforcement” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là hoạt động đảm bảo rằng luật pháp của một khu vực được tuân theo, cảnh sát hoặc các quan chức khác ngăn chặn tội phạm hoặc bắt tội phạm. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Law Enforcement này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Law Enforcement là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.
Law Enforcement( noun)
Phát âm Anh- Anh: UK /ˌlɔː ɪnˈfɔːs.mənt/
Phát âm Anh- Mỹ: US /ˌlɑː ɪnˈfɔːrs.mənt/
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng việt: hành pháp, cơ quan thực thi pháp luật
Nghĩa tiếng anh: the activity of making certain that the laws of an area are obeyed, the police or other officials who stop crime or catch criminals
Hình ảnh minh họa của cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh
Law Enforcement + something
Something ở đây có thể là một danh từ, tính từ hoặc cụm tính từ
Ví dụ:
Hình ảnh minh họa của cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
Hình ảnh minh họa của cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh
Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo những cụm từ sau để giúp mở rộng vốn từ Tiếng Anh hơn nhé.
Từ/cụm từ
Nghĩa của từ/cụm từ
law firm
công ty luật
law of diminishing returns
quy luật lợi nhuận giảm dần
law of one price
luật một giá
law report
báo cáo luật
law-enforcement officer
nhân viên thi hành pháp luật
law enforcement officials
Các quan chức thực thi pháp luật
law enforcement agencies
cơ quan thực thi pháp luật
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Law Enforcement trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Law Enforcement trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Law Enforcement trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!
Link nội dung: https://melodious.edu.vn/law-enforcement-la-gi-a30051.html