Research đi với giới từ on hoặc to với nghĩa là nghiên cứu về điều gì. Research còn đi với into, for, about để diễn tả cụ thể vấn đề đang nghiên cứu.
Research được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ thuật đến đời sống thường ngày. Việc chọn giới từ đi với research rất quan trọng bởi nó ảnh hưởng đến nghĩa của câu bạn muốn truyền tải. Nếu bạn đang băn khoăn không biết research đi với giới từ gì, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu qua bài viết này.
Research mang nghĩa là nghiên cứu, tìm tòi
Research dịch nghĩa tiếng Việt nghĩa là nghiên cứu, khảo cứu, tìm kiếm, tìm hiểu về vấn đề gì đó. Research xuất hiện với tần suất khá thường xuyên trong lĩnh vực học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày và có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ trong câu. Nhưng dù từ loại là gì, research vẫn không thay đổi nghĩa.
Ví dụ:
Các giới từ đi với research phổ biến
Research + gì hay sau reaserch là giới từ gì là câu hỏi không khỏi khiến nhiều người băn khoăn bởi các giới từ đi kèm với research khá đa dạng như on, into, for, about. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh các giới từ theo sau có thể làm biến đổi nghĩa của research.
Research on thường xuyên xuất hiện nhưng không ít người thắc mắc research on đi với gì. Cụm động từ research on mang nghĩa là nghiên cứu về một chủ đề cụ thể/ tập trung nghiên cứu về khía cạnh cụ thể của một chủ đề/ đề cập đến một phương pháp nghiên cứu cụ thể. Theo sau research on là tân ngữ.
Và bây giờ bạn đã hiểu Research into là gì rồi chứ?
Ví dụ:
Research into có nghĩa là nghiên cứu, điều tra, hoặc tìm hiểu về một vấn đề, chủ đề hoặc hiện tượng cụ thể. Cụm động từ này thường được dùng diễn tả việc bạn đang bắt đầu nghiên cứu về một chủ đề mới, đang tập trung vào một khía cạnh cụ thể của một chủ đề hoặc cố gắng tìm ra giải pháp cho một vấn đề.
Ví dụ:
Research into có nghĩa tương tự như research on nhưng bạn nên lưu ý, research into thường dùng để diễn tả việc bạn đang tập trung vào khía cạnh cụ thể của một chủ đề.
Research for là cụm động từ mang nghĩa là nghiên cứu hoặc tìm kiếm để làm gì đó. Research đi với giới từ for dùng để mô tả mục đích hoặc lý do của việc nghiên cứu. Cụm động từ này được sử dụng trong trường hợp bạn muốn giải thích lý do tại sao bạn cần thực hiện nghiên cứu về một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
Research for có thể được sử dụng thay thế cho các cụm từ khác như research in order to, research with the aim of, và research with the goal of.
Research about có nghĩa là nghiên cứu chi tiết hay khảo cứu về một chủ đề nào đó. Cách dùng của research about cũng tương tự như research on và research into.
Ví dụ:
Research in nghĩa là tìm hiểu về một vấn đề cụ thể nào đó. Cụm động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực, chủ đề, hoặc vấn đề.
Ví dụ:
Research of mang nghĩa là nghiên cứu của một ai đó. Cụm động từ này dùng để chỉ nghiên cứu của một người, tổ chức, hoặc nhóm nghiên cứu cụ thể. Research of thường đi kèm với tên người, tổ chức, hoặc nhóm nghiên cứu.
Ví dụ:
Một số từ đồng nghĩa với research
Từ research trong tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực học thuật để diễn tả về công trình nghiên cứu nào đó. Bên cạnh từ research, bạn có thể dùng các từ thay thế dưới đây nếu không biết research đi với giới từ gì để tránh diễn đạt sai nghĩa hay gây nhàm chán cho người đọc:
Explore: Khám phá, tìm hiểu, nghiên cứu một cách chi tiết.
Ví dụ: The scientist is exploring the possibility of life on Mars. (Nhà khoa học đang khám phá khả năng có sự sống trên sao hỏa.)
Investigate: Điều tra, nghiên cứu kỹ lưỡng để tìm hiểu sự thật về một vấn đề.
Ví dụ: The police are investigating the crime scene. (Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án)
Study: Học tập, nghiên cứu một cách chuyên sâu một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: Sunnie is studying medicine at university. (Sunnie đang học ngành y tại trường đại học)
Examine: Phân tích, xem xét một cách cẩn thận một vấn đề hoặc một chủ đề.
Ví dụ: The research team is examining the data collected from the study. (Nhóm nghiên cứu đang phân tích dữ liệu thu thập được từ nghiên cứu)
Analyze: Phân tích, đánh giá một cách chi tiết một vấn đề hoặc một chủ đề.
Ví dụ: The research team is analyzing the results of the experiment. (Nhóm nghiên cứu đang phân tích kết quả của thí nghiệm)
Bài tập vận dụng các giới từ đi với research
Sau khi tìm hiểu về lý thuyết research đi với giới từ gì, bạn hãy vận dụng với những bài tập sau đây để ghi nhớ lâu hơn.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. The research _____ climate change is essential to finding solutions to this global problem.
2. The research team is conducting a study _____ the causes of poverty.
3. The company is conducting market research _____ a new product launch.
4. The research _____ Professor Jones on climate change has been influential in shaping policy.
5. The research team is studying the role of genetics in the development of cancer.
Bài tập 2: Dùng cụm danh từ research into, research in, research on, research for, research about, research of thích hợp điền vào chỗ trống
Đáp án
Bài tập 1
Bài tập 2
Qua những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ, mong rằng bạn có thể nắm vững kiến thức research đi với giới từ gì. Hãy ôn lại lý thuyết về cụm động từ này thường xuyên và vận dụng bài tập đi kèm chắc chắn bạn sẽ không mắc lỗi sai khi dùng từ research.
Link nội dung: https://melodious.edu.vn/research-on-gi-a22752.html