TOP 100 từ vựng khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh phải biết
Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, khi đi xin việc ngoài phong thái tự tin và chuyên môn giỏi thì việc làm thế nào để có một hồ sơ xin việc đẹp và chuyên nghiệp cũng là điều mà các nhà tuyển dụng hết sức quan tâm. Bí quyết chính là việc nắm trọn bộ từ vựng đơn xin việc bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, NATIVEX xin gửi đến bạn TOP 100 từ vựng khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh, cùng khám phá nhé!
1. Tầm quan trọng của đơn xin việc bằng tiếng Anh
Người giao tiếp tiếng Anh tốt thì chưa hẳn văn phong về tiếng Anh cũng tốt. Đó là suy nghĩa chung của các nhà tuyển dụng hiện nay. Đơn xin việc chính là cách để kiểm tra gián tiếp trình độ văn phong của bạn. Vậy đơn xin việc tiếng anh là gì? Một số ảnh hưởng từ một lá đơn xin việc tốt bao gồm:
1.1. Vị trí công việc tốt
Kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được kiểm tra thông qua quá trình giao tiếp và văn phong mà bạn sử dụng trong đơn xin việc. Hiện nay có khá nhiều mẫu đơn trên internet, nhiều người xem nhẹ tải về và hoàn thành một cách rập khuôn.
Trên thực tế, nếu bạn muốn nhà tuyển dụng lựa chọn vị trí đúng như trình độ, bạn cần phải thể hiện được những phẩm chất, hiểu biết trong đơn xin việc. Và tất nhiên, nếu đơn xin việc phản ánh đúng thực lực của bạn thì một vị trí công việc phù hợp là điều chắc chắn.
1.2. Tiền lương cao hơn
Nếu trình độ của bạn được nhà tuyển dụng ghi nhận bởi lá đơn xin việc thì tiền lương theo đó cũng cao hơn. Điều này đôi khi không đúng 100% nhưng đó là một cơ hội lớn trong quá trình tuyển dụng.
1.3. Thể hiện rõ được tính cá nhân
Trong công việc, ngoài các yếu tố về chuyên môn thì tinh thần trách nhiệm cũng quan trọng không kém. Chính vì thế, bạn cần nêu rõ được tính cách, quan điểm cá nhân của mình để giúp nhà tuyển dụng xem xét vị trí công việc phù hợp.
1.4. Là yếu tố quyết định khi đi xin việc
Ngoài CV ra thì đơn xin việc cũng là một loại giấy tờ không thể thiếu trong bộ hồ sơ của mình. Tùy công ty, tùy nhà tuyển dụng mà vai trò của tờ đơn cao hay thấp. Bạn hãy cố gắng viết đơn bằng tiếng Anh xin việc phù hợp nhất, tỉ mĩ nhất. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn đạt được điều này.
2. Đơn xin việc bằng tiếng Anh tên là gì?
Cover letter /ˈkʌvə letə(r)/: Đơn xin việc
Application letter /ˌæplɪˈkeɪʃn letə(r)/: Đơn xin việc
CV (Curriculum vitae): sơ yếu lí lịch
3. Từ vựng khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh phải biết
Để có được cách viết đơn xin việc bằng tiếng Anh thật chuyên nghiệp, các bạn nên cập nhật thêm những từ vựng bên dưới nhé!
3.1. Những thông tin cơ bản
Apply position - Vị trí ứng tuyển
Apply for - ứng tuyển vào vị trí
Personal Information - Thông tin cá nhân
Full Name - Họ và tên
Gender - Giới tính
Date of birth - Ngày sinh
Place of birth - Nơi sinh
Nationality - Quốc tịch
Religious - Tôn giáo
Identity Card No - Số CMND
Issued at - Cấp tại
Permanent address - Địa chỉ tạm trú
Current Address - Địa chỉ hiện tại
Phone number - Số điện thoại
E-mail address - Địa chỉ email
Desired salary - Mức lương mong muốn
3.2. Từ vựng nói về trình độ học vấn
Các từ vựng nói về trình độ học vấn mà bạn có thể ứng dụng trong viết thư xin việc bằng tiếng Anh.
GPA (Grade point average) /ˌdʒiː piː ˈeɪ/: điểm trung bình
Graduated: đã tốt nghiệp
M.A. (Master of Arts) /ˈmɑːstə(r) əv ɑːt/MSc. (Master of Science) /ˈmɑːstə(r) əv ˈsaɪəns/: thạc sĩ Nghệ thuật/ Khoa học
B.A. (Bachelor of Arts) /ˈbætʃələ(r) əv ɑːt/: cử nhân
Ph.D/Dr /ˌpiː eɪtʃ ˈdiː/: tiến sĩ
Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/: thực tập sinh
Master: Bằng thạc sĩ
Post Doctor: Bằng tiến sĩ
The Bachelor of Art (B.A., BA, A.B. hoặc AB ): Cử nhân khoa học xã hội
The Bachelor of Science (Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc): Cử nhân khoa học tự nhiên
The Bachelor of Business Administration (BBA): Cử nhân quản trị kinh doanh
The Bachelor of Commerce and Administration (BCA): Cử nhân thương mại và quản trị
The Bachelor of Accountancy (B.Acy. , B.Acc. hoặc B. Accty): Cử nhân kế toán
The Bachelor of Laws (LLB, LL.B): Cử nhân luật
The Bachelor of public affairs and policy management (BPAPM): Cử nhân ngành quản trị và chính sách công
The Master of Art (M.A): Thạc sĩ khoa học xã hội
The Master of Science (M.S., MSc hoặc M.S): Thạc sĩ khoa học tự nhiên
The Master of business Administration (MBA): Thạc sĩ quản trị kinh doanh
The Master of Accountancy (MAcc, MAc, hoặc Macy): Thạc sĩ kế toán
The Master of Science in Project Management (M.S.P.M.): Thạc sĩ quản trị dự án
The Master of Economics (M.Econ): Thạc sĩ kinh tế học
The Master of Finance (M.Fin.): Thạc sĩ tài chính học
Doctor of Philosophy (Ph.D): Tiến sĩ (các ngành nói chung)
Doctor of Medicine (M.D): Tiến sĩ y khoa
Doctor of Science (D.Sc.): Tiến sĩ các ngành khoa học
Doctor of Business Administration (DBA hoặc D.B.A): Tiến sĩ quản trị kinh doanh
The Bachelor of Social Science (B.S.Sc.): Cử nhân khoa học xã hội
The Bachelor of Laws (LL.B.): Cử nhân luật
The Bachelor of Tourism Studies (B.T.S.): Cử nhân du lịch
Post-Doctoral fellow: Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ
The Bachelor of Science in Agriculture [B.Sc. (Ag) or B.Sc. (Hons.) Agriculture]: Cử nhân Khoa học trong Nông nghiệp
The Bachelor of Design (B.Des., or S.Des. in Indonesia): Cử nhân Thiết kế
Bachelor of Computing (B.Comp.) and Bachelor of Computer Science (B.Comp.Sc.): Cử nhân Tin học và Cử nhân Khoa học Máy tính
Bachelor of Applied Arts and Sciences (B.A.A.Sc.): Cử nhân Nghệ thuật và Khoa học ứng dụng
Bachelor of Science (B.Sc.), Bachelor of Medical Science (B.Med.Sc.), or Bachelor of Medical Biology (B.Med.Biol.): Cử nhân Khoa học, Cử nhân Khoa học Y tế, hoặc Cử nhân sinh học Y tế
The Bachelor of Midwifery (B.Sc.Mid, B.Mid, B.H.Sc.Mid): Cử nhân Hộ sinh
Bachelor of Physiotherapy (B.P.T.): Cử nhân vật lý trị liệu
Doctor of Veterinary Medicine (D.V.M.): Bác sĩ Thú y
The Bachelor of Pharmacy (B.Pharm.): Cử nhân Dược
The Bachelor of Science in Public Health (B.Sc.P.H.): Cử nhân Khoa học Y tế công cộng
The Bachelor of Health Science (B.H.Sc.): Cử nhân Khoa học Y tế
Bachelor of Food Science and Nutrition (B.F.S.N.): Cử nhân Khoa học và Dinh dưỡng thực phẩm.
The Bachelor of Aviation (B.Av.): Cử nhân ngành Hàng không
The Bachelor of Fine Arts (B.F.A.): Cử nhân Mỹ thuật
The Bachelor of Film and Television (B.F.T.V.): Cử nhân Điện ảnh và Truyền hình
The Bachelor of Music (B.Mus.): Cử nhân Âm nhạc
3.3. Từ vựng nói về kỹ năng
Detail oriented /ˈdiːteɪl ˈɔːrient/: Chi tiết
Hard working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
Under pressure /ˈʌndə(r) ˈpreʃə(r)/ : Dưới áp lực
Independent /ˌɪndɪˈpendənt/: Độc lập
Teamwork /ˈtiːmwɜːk/: Làm việc nhóm
Active /ˈæktɪv/: Năng động
Motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/: Nghị lực
Problem-solving /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/: Khả năng giải quyết vấn đề
Communication skills /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng giao tiếp
Decision-making skills /dɪˈsɪʒ·ənˌmeɪ·kɪŋ skɪl/ Kỹ năng ra quyết định
Event management skills /ɪˈvent ˈmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ Kỹ năng quản lí sự kiện
Internet Users Skills /ˈɪn.tə.net ˈjuː.zər skɪl/ Kỹ năng sử dụng các ứng dụng mạng
Leadership skills /ˈliː.də.ʃɪp skɪl/ Kỹ năng lãnh đạo
Negotiation skills /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng đàm phán
Presentation skills /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng thuyết trình
Sales skills /seɪlz skɪl/ Kỹ năng bán hàng
Time management skills /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ Kỹ năng quản lý thời gian
3.4. Từ vựng nói về tính cách
Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng
Asset: người có ích
Articulate /ɑ:’tikjulit/: có khả năng ăn nói lưu loát
Interpersonal skills /ˌɪntəˈpɜːsənl skɪls/: kỹ năng liên cá nhân
Reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
Resourceful /ri’sɔ:sful/: tháo vát, có tài xoay sở
3.5. Từ vựng nói nói về kinh nghiệm làm việc bằng tiếng Anh
Job description /ˈdʒɒb dɪskrɪpʃn/: Mô tả công việc
Career objective /kəˈrɪə(r) əbˈdʒektɪv/: Mục tiêu nghề nghiệp
Interview /ˈɪntəvjuː/: Cuộc phỏng vấn, buổi phỏng vấn
Appointment /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn, cuộc gặp mặt
Writing in response to /ˈraɪtɪŋ ɪn rɪˈspɒns to/: Đang trả lời cho
Experiences /ɪkˈspɪəriəns/: Kinh nghiệm
Developed /dɪˈveləpt/: Đã đạt được, phát triển được, tích lũy được
Undertake /ˌʌndəˈteɪk/: Tiếp nhận, đảm nhiệm
Position /pəˈzɪʃn/: Vị trí
Performance /pəˈfɔːməns/: Kết quả
Skill /skɪl/: Kỹ năng
Level /ˈlevl/: Cấp bậc
Work for /wɜːk fə(r)/: Làm việc cho ai, công ty nào
Professional /prəˈfeʃənl/: Chuyên nghiệp
Believe in /bɪˈliːv ɪn/: Tin vào, tự tin vào
Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
Human Resources Department /ˈhjuːmən rɪˈzɔːs dɪˈpɑːtmənt/ : Phòng nhân sự
Apply for /əˈplaɪ fə(r)/ : Ứng tuyển vào vị trí…
Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán viên
Architect /ˈɑːkɪtekt/: Kiến trúc sư
Salesman /ˈseɪlzmən/: Nhân viên kinh doanh
Computer software engineer /kəmˈpjuːtə(r) ˈsɒftweə(r) ˌendʒɪˈnɪə(r)/ : Kỹ sư phần mềm máy vi tính
Data entry clerk /ˈdeɪtə ˈentri klɑːk/ : Nhân viên nhập liệu
Engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/: Kỹ sư
Work for /wɜːk fə(r)/ : làm việc cho ai, công ty nào
Professional /prəˈfeʃənl/: chuyên nghiệp
Look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tə/ : mong đợi
Job offer /dʒɒb ˈɒfə(r)/ : cơ hội nghề nghiệp
Business trip /ˈbɪznəs trɪp/: đi công tác
Recruitment /rɪˈkruːtmənt/: công tác tuyển dụng
Recruiter /rɪˈkruːtə(r)/: nhà tuyển dụng
Candidate /ˈkændɪdət/: ứng viên
Working style /ˈwɜːkɪŋ staɪl/: phong cách làm việc
Competitor /kəmˈpetɪtə(r)/: đối thủ cạnh tranh
Deadline /ˈdedlaɪn/: hạn chót hoàn thành công việc
Strength /streŋkθ/: điểm mạnh
Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: sếp, người giám sát
Weakness /ˈwiːknəs/: điểm yếu
Working environment /ˈwɜːkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường làm việc
Personal objectives /ˈpɜːsənl objectives/ : mục tiêu của bản thân
Colleague /ˈkɒliːɡ/: đồng nghiệp
Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/: động lực
Effort /ˈefət/: nỗ lực
Challenge /ˈtʃælɪndʒ/: thử thách
Working performance /ˈwɜːkɪŋ pəˈfɔːməns/: khả năng thực hiện công việc
Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: trách nhiệm
Delegate /ˈdelɪɡət/: ủy quyền, ủy thác, giao phó
Promotion /prəˈməʊʃn/: thăng tiến
Division /dɪˈvɪʒn/: phòng ban
Salary /ˈsæləri/: lương
Pro-active /ˌprəʊˈæktɪv/, self starter /self ˈstɑːtə(r)/: người chủ động
Propose /prəˈpəʊz/: đề xuất
3.6. Từ vựng chào kết cuối thư
Sincerely /sɪnˈsɪəli/: Trân trọng
Faithfully /ˈfeɪθfəli/: Trân trọng (dùng trong văn cảnh ít trang trọng hơn sincerely)
Best regards /best rɪˈɡɑːd/ : Trân trọng - đặc biệt nên dùng khi viết email
4. Bố cục của 1 lá thư xin việc tiếng Anh
Để viết cover letter tiếng Anh, chúng ta cần chia làm 3 phần chính: phần mở đầu, nội dung và kết luận. Trước khi tiến hành viết thư, ứng viên cần nêu một số thông tin cá nhân cơ bản và nơi tiếp nhận thư. Cụ thể trên cùng đơn thư cần ghi họ và tên, địa chỉ liên lạc, số điện thoại của bạn. Tiếp đến là ngày tháng viết thư. Sau đó là tên công ty, bộ phận tiếp nhận viết thư xin việc tiếng Anh và vị trí bạn mong muốn ứng tuyển.
4.1. Phần mở đầukhi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh
Phần mở đầu cần nêu lí do bạn viết đơn xin việc tới nhà tuyển dụng. Các mẫu câu thông dụng nhất bao gồm:
I am writing to apply for the ABC position which was advertised on XYZ.
I would like to apply for the post of ABC as advertised on XYZ.
I am writing in regards to the position of ABC currently advertised on XYZ.
I am writing in response to your advertisement in XYZ inviting applications for ABC.
I have recently seen an advert on the XYZ for the position of ABC and I would like to apply with interest.
Nội dung: Trong phần nội dung, ứng viên chỉ nên viết từ hai đến ba đoạn văn. Những ý chính bao gồm quá trình học tập, ví dụ như nói bạn đã tốt nghiệp trường nào (from my C.V, you will see that I graduated from ….), kinh nghiệm làm việc tính tới thời điểm hiện tại (at present, I am working for…), cuối cùng là những đặc điểm về tính cách giúp bạn làm tốt công việc mình đang ứng tuyển (in addition, I am active and enthusiastic…)
Kết luận: Ở phần kết luận, ứng viên khẳng định lại mình là người có tiềm năng và phù hợp với vị trí tuyển dụng, hứa hẹn một cuộc gặp gỡ hay phỏng vấn để trao đổi thêm về công việc với nhà tuyển dụng.
4.2. Một số mẫu đơn xin việc bằng tiếng Anh bạn có thể dùng để tham khảo
Mẫu 1
Nguyen Van A
6 Lang Trung, Dong Da, Ha Noi - Tel: 090-260448
Nov 24, 2014 - ABCD Enterprise - Attn: Human Resources Manager
Re: Salesman post
Dear Sir,
In reply to your advertisement in the Newspaper, I am pleased to enclose my C.V to apply for the Salesman position of your office in HCMC.
From my C.V, you will see that, I graduated from Foreign Trade University with a good bachelor degree. I have a good command of Vietnam economic and social situation, and I am confident in doing business.
At present, I am working for….
In addition, I am active and enthusiastic. I am willing to learn and do what takes to get a job done well even under pressure or on far mission. I am looking forward to an interview at your office.
Yours faithfully,
Nguyen Van A
Mẫu 2: Mẫu xin việc bằng tiếng Anh cho vị trí Accountant
Nguyen Van A
Tan Binh, HCMC - M: 09090909xx E: nguyen….@gmail.com
Nov 24, 2014
Ms Nguyen Van B
HR Manager - ABC manufacturing company Thuan An, Binh Duong
Dear Ms. B,
Apply to: Accountant position
I am writing to apply for the Accountant position which was advertised on the Careerlink.vn website. I completed my Bachelor degree with an accounting major in 2012. After graduation, I worked as an Accountant at DEF manufacturing company. My duties included reconciling bank transaction and all payment by cash and credit card to make sure all accuracy, supervising all payable accountant/ receivable accountant, assisting Chief Accountant to check the accountant‘ record, making tax reports eg: VAT, PIT and CIT, calculating Fixed asset and prepared expenses.
You will find me to be a positive, motivated and hard-working person who is keen to learn and contribute. Given the opportunity, I would apply myself with enthusiasm to all tasks, ensuring that I get the job done accurately and efficiently.
As part of my application I have attached my resume for your consideration. I look forward to meeting with you and discussing my qualifications in more detail. Yours sincerely, Nguyen Van A
Mẫu 3: Mẫu đơn xin việc làm bằng tiếng Anh cho vị trí Sales Executive
Nguyen Van A Tan Binh, HCMC M: 09090909xx E: nguyen….@gmail.com
14th June 2014
Mr. Nguyen Van B
HR Manager - ABC manufacturing company - District 9, Ho Chi Minh City
Dear Mr. B,
Apply to: Sales Executive position
I am pleased to find your advertisement for Sales Executive position on Careerlink.vn. I feel that it is direct match with my qualifications and experience.
I have got Bachelor Degree in Business Administration with two years in sales of electronics goods. In my recent position as a Sales Executive for DEF Electronics Company, developing sale network of selected products in the South region. I have had the opportunity to increase sales by 25% during the first year, 35% during the second year and named “Sales Executive of the Year” for outstanding performance.
I possess aggressive marketing and good negotiating skills. My verbal communication skills and positive attitude makes me an effective communicator with my customers. Given the opportunity, I would be able to become an excellent representative of your sales team.
Please consider the enclosed resume to know more about my professionalism, background and skills. I look forward to have an opportunity of discussing my application with you further and how I can significantly contribute to the ongoing of your reputable company. Yours sincerely,
Nguyen Van A
Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn trang bị thêm nhiều hơn từ vựng đơn xin việc bằng tiếng Anh của mình, giúp cho CV trở nên thú vị và mới lạ hơn. Cùng NATIVEX vượt qua nỗi sợ “học vẹt từ vựng” bằng phương pháp đặc biệt được tin dùng bởi 80000+ trên 20 quốc gia tại đây!