"Hoa Ly" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Ở từ trước chúng ta đã tìm hiểu về một danh từ được dịch và hiểu theo nhiều nghĩa và ngữ cảnh khác nhau tuỳ theo từng tình huống mà chúng ta sẽ sử dụng một cách hợp lý. Nhưng ở bài viết chủ đề hôm nay chúng ta sẽ di chuyển đến những vốn từ vựng về những cái đẹp. Thật chính xác bài viết hôm nay sẽ nói về những loài hoa không chỉ được ưa chuộng vì vẻ đẹp riêng biệt và hương thơm đặc biệt của chúng. Người ta dùng nhiều từ vựng khác nhau để gọi và mô tả những loại hoa khác nhau với những ý nghĩa độc đáo để biếu tặng hoặc trang trí. Hôm nay hãy cùng mình khám phá từ vựng tiếng Anh về hoa và ý nghĩa của loài “hoa ly” nhé! Theo dõi ngay thôi!!!

hoa ly trong Tiếng Anh

1. Hoa Ly trong Tiếng Anh là gì?

Hoa ly trong Tiếng Anh có tên là Lily

2. Thông tin chi tiết từ vựng của hoa ly:

hoa ly tiếng anh là gì

hoa ly trong Tiếng Anh

Định nghĩa:

Hoa ly hay còn gọi với tên phổ biến hơn là hoa loa kèn là một chi thực vật có hoa thân thảo thường mọc từ củ. Phần lớn các loài hoa ly có nguồn gốc từ vùng ôn đới Bắc bán cầu. Hoa ly bao gồm một chi với số lượng loài đa dạng có khoảng 110 loài trong ở các vùng khí hậu ôn hòa. Ngoài ra,hoa ly có ý nghĩa rất quan trọng về văn hóa và văn học trong nhiều thế giới. Một số loài đôi khi được trồng hoặc thu hoạch cho củ ăn được. Nhiều cây khác có tên "hoa huệ, hoa loa kèn" trong cách gọi thông thường.

Cách phát âm của từ hoa ly:

Lily /ˈlɪli/

Loại từ trong Tiếng Anh:

danh từ (n)

3. Ví dụ Anh Việt của hoa ly:

hoa ly tiếng anh là gì

hoa ly trong Tiếng Anh

Y học:

Lily petals: cánh hoa ly

Thiết kế nội thất

Lily pattern: hoa văn hoa ly

vase of lilies: bình/ lọ hoa ly

Hóa chất và vật liệu

lily essential oil: tinh dầu hoa ly

lily perfume: nước hoa hoa ly

Thực phẩm

lily buds: nụ hoa ly

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến hoa ly:

Tên Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Washington Lily

Hoa ly Washington

Shasta Lily

Hoa ly Shasta

Panther lily

Hoa ly Panther

Leopard lily

Hoa ly Leopard

Sierra tiger lily

Hoa ly Sierra tiger

Michigan Lily

Hoa ly Michigan

Swamp lily

Hoa ly đầm lầy

American tiger lily

Hoa ly hổ

Sandhills Lily

Hoa ly Sandhills

Wood lily

Hoa loa kèn

Philadelphia lily

Hoa ly Philadelphia

prairie lily

hoa ly thảo nguyên

Orange Lily

Hoa ly cam

Fire Lily

Hoa súng

Madonna lily

Hoa ly Madonna

Polish Lily

Hoa ly Ba Lan

Turban lily

Hoa huệ

Golden rayed lily of Japan

Hoa ly tia vàng của Nhật Bản

Goldband lily

Hoa ly dây vàng

Japanese lily

Hoa ly nhật bản

Morning Star Lily

Hoa ly sao mai

Coral Lily

Hoa ly san hô

Low Lily

Hoa ly thấp

Easter Lily

Hoa ly phục sinh

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “hoa ly” trong Tiếng Anh nhé!!!!

Link nội dung: https://melodious.edu.vn/hoa-ly-tieng-anh-a20011.html