Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Khi học từ vựng tiếng Anh về trường học hay bất kỳ chủ đề nào khác, bạn sẽ nhận thấy là có rất nhiều từ vựng mà nếu không sắp xếp khoa học, bạn rất dễ gặp tình trạng “học trước quên sau”. Có một cách học từ vựng tiếng Anh về trường học tương đối đơn giản nhưng đem lại hiệu quả không ngờ mà NativeX muốn giới thiệu tới các bạn - đó là chia theo nhóm từ cần học. Bạn sẽ thấy việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trường học không còn khó như bạn vẫn nghĩ.
Xem thêm:
- Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Bóng đá
1. Từ vựng tiếng Anh về trường học theo nhóm từ
A/ Từ vựng tiếng Anh trường học: các cấp học và trường học
- Academy /əˈkæd.ə.mi/: Học viện
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: Cao đẳng
- High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: Phổ thông trung học
- International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /: Trường quốc tế
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: Trường mẫu giáo
- Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: Trường mầm non
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: Tiểu học
- Private school /ˈpraɪ.vət skuːl /: Trường tư
- Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl /: Trường công
- Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: Phổ thông cơ sở
- University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Đại học
B/ Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất ở trường
- Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/: bảng viết
- Book /bʊk/: Sách
- Canteen /kænˈtiːn/: khu nhà ăn, căng-tin
- Chair /tʃeər/: ghế
- Chalk /tʃɔːk/: phấn
- Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
- Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm /: phòng máy tính
- Desk /desk/: bàn
- Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/: phòng thay đồ
- Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
- Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/: phòng y tế
- Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/: phòng thí nghiệm
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Locker /ˈlɒk.ər/: tủ đồ
- Marker /ˈmɑː.kər/: bút viết bảng
- Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/: bãi đỗ xe
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giáo dục
C/ Từ vựng tiếng Anh về các môn học
- Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/: đại số
- Art /ɑːt/: nghệ thuật
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: sinh học
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: hóa học
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: địa lý
- Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
- History /ˈhɪs.tər.i/: lịch sử
- Information technology: tin học, công nghệ thông tin
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: văn học
- Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/: võ thuật
- Maths /mæθs/: toán
- Music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
- Physics: /ˈfɪz.ɪks/: vật lý
- Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học
D/ Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp bậc, chức vụ trong trường
- Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng
- Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/: giáo viên chủ nhiệm.
- Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/: hiệu trưởng
- Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/: lớp trưởng
- Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
- Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
- Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər /: lớp phó
E/ Một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học.
- Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk: sách hoạt động
- Assembly /əˈsem.bli/: buổi tập trung, buổi chào cờ
- Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
- Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
- Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
- Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/: sách bài tập
- Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm xấu
- Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
- Good /ɡʊd/: giỏi
- Grade /ɡreɪd/: điểm số
- Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
- Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
- Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
- Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
- Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
- Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua/trượt kỳ thi
- Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức
- School fee /skuːl fiː/: học phí
- Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm /: thi, kiểm tra
- Term /tɜːm/: học kỳ
- Wear uniform: mặc đồng phục
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học mà học sinh nào cũng cần nhớ
- Can I answer the question?
Em có thể trả lời câu hỏi được không ạ?
- Can I go to the board?
Em có thể lên bảng được không ạ?
- Can I open/close the window?
Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?
- Can I sharpen my pencil?
Em có thể gọt bút chì được không ạ?
- Can I switch on/off the lights?
Em có thể bật/tắt đèn không ạ?
- Can you help me, please?
Cô có thể giúp em không ạ?
- Excuse me, may I go out
Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?
- I am sorry for being late
Xin lỗi cô em đã đến muộn?
- May I come in, please
Xin phép cô cho em vào lớp ạ?
- May I join the class/team
Em có thể tham gia vào lớp/nhóm không?
Giống như nhiều chủ điểm từ vựng khác, việc chia nhóm từ vựng sẽ giúp học viên hệ thống được khối lượng từ vựng một cách khoa học nhất. Không chỉ vậy, học viên sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về từ vựng tiếng Anh về trường học, từ đó giúp việc học sẽ chủ động hơn.
Hy vọng các từ vựng tiếng Anh về trường học mà NativeX chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn dễ dàng hòa nhập với môi trường học tập, giao tiếp trong trường học hoặc khi thảo luận có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học. Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng nhất. Hãy ghi chép lại đầy đủ và lên kế hoạch học tập kiên trì, thành công sẽ mỉm cười với tất cả chúng ta. Ngoài ra, nếu bạn muốn trau dồi thêm nhiều kiến thức và vốn từ vựng ở nhiều lĩnh vực khác nhau, hãy tham khảo những khóa học của chúng tôi - NativeX.
NativeX xin giới thiệu đến các bạn khóa học tiếng Anh dành cho những người bận rộn có thể học mọi lúc mọi nơi và chủ động thời gian hơn.