“Look Into” nghĩa là gì? Có phải “Look Into” nghĩa là nhìn vào trong? Hay “Look Into” nghĩa là nhìn xuyên qua? Đâu mới là cách hiểu đúng của “Look Into”? Những lưu ý khi sử dụng “Look Into” trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc đi kèm với “Look Into”? Sau “Look Into” là Ving hay to V?
Bạn đã bao giờ thắc mắc hay đặt những câu hỏi về “Look Into” và không tìm được lời giải đáp? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn. Tất tần tật kiến thức về “Look Into” - từ cách dùng cho đến cách phát âm sẽ được chúng mình tổng hợp và giới thiệu đầy đủ trong bài viết này. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể liên hệ trực tiếp tới chúng mình qua trang web này. Mong rằng studytienganh sẽ là người bạn đồng hành của bạn trên con đường chinh phục và học tập tiếng Anh của mình. Một số mẹo học tiếng Anh chúng mình chia sẻ trong bài viết hy vọng rằng sẽ giúp bạn học tập nhanh và hiệu quả hơn. Chúc bạn có những giây phút học tập thật vui vẻ và bổ ích. Cùng bước vào những phần đầu tiên của bài viết này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Look Into” trong tiếng Anh)
1.“Look Into” nghĩa là gì?
“Look Into” là một cụm từ khá phổ biến và quen thuộc. Được tạo thành từ hai bộ phận chính là động từ Look - nhìn và giới từ into - vào trong. Tuy nhiên, nghĩa của cụm từ “Look Into” lại có nghĩa khác hoàn toàn. Để có thể sử dụng được “Look Into”, trước hết bạn cần hiểu nghĩa của “Look Into” là gì? “Look Into” được sử dụng để chỉ hành động xem xét một sự vật, hiện tượng gì đó. Bạn có thể tham khảo thêm về cách xuất hiện của “Look Into” trong câu qua một số ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- You need to look into this option carefully before deciding.
- Bạn cần xem xét kỹ lựa chọn đó cẩn thận trước khi quyết định.
- My father will look into my suggestion about summer vacation.
- Ba tôi sẽ xem xét về gợi ý của tôi cho kỳ nghỉ hè.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Look Into” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm, “Look Into” có cách phát âm khá đơn giản. Được tạo nên từ những bộ phận thông dụng nên không khó để có thể phát âm được từ này. Trong cả ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ, “Look Into” đều được phát âm là /lʊk ɪntuː/. Bạn có thể đọc nối phụ âm kết thúc (ending sound) /k/ của từ LOOK với từ INTO để tạo ngữ điệu uyển chuyển và tự nhiên hơn. Trong một số trường hợp, tránh đọc nhầm nguyên âm chính của từ LOOK thành /o/. Tùy theo từng ngữ cảnh, hoạt cảnh giao tiếp cụ thể, bạn cần căn cứ và phát âm ngữ điệu của câu sao cho đúng và phù hợp, tránh trường hợp nuốt âm hay phát âm sai. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của từ này bằng cách nghe và lặp đi lặp lại phát âm của nó qua các tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình hơn.
2.Cấu trúc và cách dùng cụm từ “Look Into” trong câu tiếng Anh.
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của cụm động từ “Look Into” được liệt kê trong từ điển Oxford. “Look Into” được dùng trong trường hợp muốn chỉ việc kiểm tra hay xem xét một cái gì đó, điều gì đó. Để miêu tả nghĩa này, bạn sử dụng với cấu trúc sau:
LOOK INTO something
Trong trường hợp này, something thường là một danh từ hoặc cụm danh từ. Bạn cũng có thể thay thế something thành dạng doing something. Tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- A working meeting has been set up to look into the problem.
- Một cuộc họp đã được chuẩn bị để xem xét vấn đề này.
- Government needs to look into building more parks in the city.
- Chính phủ cần xem xét việc xây thêm nhiều công viên trong thành phố
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Look Into” trong tiếng Anh)
Với cách dùng này, “Look Into” đồng nghĩa với động từ EXAMINE. Bạn có thể sử dụng thay thế chúng cho nhau trong các trường hợp cần thiết để tránh lỗi lặp từ.
3.Một số cụm từ có liên quan đến “Look Into” trong tiếng Anh.
Chúng mình có hệ thống lại một số từ mới trong bảng sau. Chúng đều là những từ đồng nghĩa, cùng chủ đề hoặc đồng dạng với “Look Into”. Bạn có thể tham khảo và áp dụng trực tiếp vào trong bài nói, bài đọc của mình. Ngoài ra, bạn nên chú ý hơn đến cách phát âm và cách sử dụng cụ thể của từng từ để có thể tránh những sai lầm dễ mắc phải. Bạn cũng có thể tự tìm kiếm thêm một số từ vựng thuộc trường từ vựng này và chia sẻ với chúng mình. Chúng mình đã liệt kê lại thành bảng để bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và tra cứu thông tin. Cùng theo dõi bảng sau:
Từ vựng
Nghĩa của từ
Examine
Xem xét
Check
Kiểm tra
Careful
Cẩn thận
Research
Nghiên cứu
Think
Suy nghĩ
Decide
Quyết định
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Mong rằng bài viết hôm nay bổ ích và giúp đỡ được bạn trong quá trình học tập của mình. Theo dõi chúng mình để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nữa nhé. Chúc bạn luôn may mắn và thành công!