Tiếng Trung xây dựng ngày nay càng được sử dụng nhiều bởi hàng loạt nhà thầu Trung Quốc đã đang và sẽ tiếp tục làm việc lâu dài tại Việt Nam, xây dựng nên nhiều công trình trọng điểm. Với tay nghề cao, cộng thêm vốn tiếng Trung xây dựng, các kĩ sư, công nhân, người Việt chắc chắn sẽ dễ dàng thăng tiến, đạt được mức lương cao trong công ty xây dựng Trung Quốc. Vì vậy, học tiếng Trung xây dựng ngày càng cần thiết.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng rất hữu ích và cần thiết. Hãy bổ sung ngay các từ vựng này để áp dụng trong thực tế công việc nhé!
Từ vựng tiếng Trung xây dựng
Chữ Hán
Phiên âm
Dịch nghĩa
滑动表面
huádòng biǎomiàn
Bề mặt trượt
混凝土
Hùnníngtǔ
Bê tông
泥浆
níjiāng
Bùn nhão
柄
bǐng
Cái cán
细沙
xìshā
Cát hạt nhỏ
粗沙
cūshā
Cát hạt to
细沙
xì shā
Cát mịn
粗沙
Cū shā
Cát thô
混泥土桩
hùnnítǔ zhuāng
Cọc bê tông
支撑桩
zhīchēngzhuāng
Cọc chống
楔桩
xiēzhuāng
Cọc nêm
椿桩
chūnzhuāng
Cọc nhồi
模板
móbǎn
Cốp pha
框架柱
kuàngjiàzhù
Cột khung
地坪标高
dìpíng biāogāo
Cốt nền, cốt mặt bằng
基础底座钢筋
jīchǔ dǐzuò gāngjīn
Cốt thép đế móng
液压门
yèyāmén
Cửa đóng mở thủy lực
风口
fēngkǒu
Cửa gió
汽动门
qìdòngmén
Cửa hơi
纱窗
shāchuāng
Cửa lưới
电动门
diàndòngmén
Cửa mở dùng điện
卷闸门
juǎnzhámén
Cửa nhôm cuốn
铝门
lumen
Cửa nhôm kính
观察口
guānchákǒu
Cửa quan sát
铁门
tiě mén
Cửa sắt
通风门
tōngfēngmén
Cửa thông gió
拉闸门
lāzhámén
Cửa xếp
抗压强度
kàngyā qiángdù
Cường độ kháng nén
抗弯强度
kàngwān qiángdù
Cường độ kháng uốn
石头
shítou
Đá
防滑石
fánghuáshí
Đá chống trơn
基石
jīshí
Đá gốc
花岗石
huā gāng shí
Đá hoa cương
大块石
dàkuàishí
Đá hộc
磨光石
mó guāngshí
Đá mài
光面石
guāng miàn shí
Đá nhẵn
蜂窝石
fēngwōshí
Đá ong
铺面石板
pùmiànshí
Đá ốp
卵石
luǎnshí
Đá sỏi
沉积石
chénjīshí
Đá trầm tích
石灰石
shíhuīshí
Đá vôi
梁
liáng
Dầm, xà
沙土
shātǔ
Đất cát
蜂窝土
fēngwōtǔ
Đất đá ong
粘土
niántǔ
Đất sét
木望板
mùwàngbǎn
Diềm mái
定位销
Chốt định vị
dìngwèixiāo
基础定位
jīchǔ dìngwèi
Định vị móng
湿度
shīdù
Độ ẩm
湿度
shīdù/
Độ ẩm
饱和湿度
bǎohé shīdù
Độ ẩm bão hòa
坡度
pōdù
Độ dốc
含水度
hánshuǐdù
Độ ngậm nước
杠杆
gànggǎn
Đòn bẩy
砖
zhuān
Gạch
沙头
shā tóu
Gạch cát
耐火砖
nàihuǒ zhuān
Gạch chịu lửa
水墨砖
shuǐmò zhuān
Gạch chịu mòn
红砖
hóng zhuān
Gạch đỏ
地面砖
dìmiànzhuān
Gạch lát nền
铺地砖
pū dìzhuān
Gạch lát sàn
瓷砖
cízhuān
Gạch men
装饰砖
zhuāngshìzhuān/
Gạch ốp trang trí
砌砖
qìzhuān
Gạch xây
加固
jiāgù/
Gia cố
柱支撑
zhùzhīchēng
Giằng cột
屋架支撑
wūjià zhīchēng
Giằng kèo
基础支撑架
jīchǔ zhīchēng jià
Giằng móng
基础支撑
jīchǔ zhīchēng
Giằng móng
墙支撑
qiáng zhīchēng
Giằng tường
檩条支撑
lǐntiáo zhīchēng
Giằng xà gồ
支撑
zhīchēng
Giằng, cột chống
墙纸
qiángzhǐ
Giấy dán tường
弧形
húxíng
Gờ chỉ
散水沟
sànshuǐgōu
Gờ móc nước
内摩擦角
nèi mócā jiǎo
Góc ma sát trong
基础坑
jīchǔkēng
Hố móng
夹卵沙土
Đất có sạn sỏi
jiāluǎn shātǔ
锯石条
Lưỡi cưa đá
jùshítiáo
屋架
wūjià
Kèo
挥发能力
huīfā nénglì
Khả năng nhả nước
钻孔灌注桩
zuǎnkǒng guànzhùzhuāng
Khoan cọc nhồi
榫头
sǔntou
Khớp
玻璃
bōlí
Kính
铺砖
pùzhuān
Lát gạch
基础平面
jīchǔ píngmiàn
Mặt bằng móng
带式基础
dàishì jīchǔ
Móng băng
排式基础
páishì jīchǔ
Móng bè
钢筋混泥土基础
gāngjīn hùnnítǔ jīchǔ
Móng bê tông cốt thép
工程基础
gōngchéng jīchǔ
móng công trình
独立基础
dúlì jīchǔ
Móng độc lập
房屋基础
fángwū jīchǔ
Móng nhà
厂房基础
chǎngfáng jīchǔ
Móng nhà xưởng
石砌基础
shíqì jīchǔ
Móng xây bằng đá
砖砌基础
zhuānqì jīchǔ
Móng xây bằng gạch
松软地基
sōngruǎn dìjī
Nền đất mềm
须加固基础
xū jiāgù jīchǔ
Nền phải gia cố
基岩基础
jīyán jīchǔ
Nền trên đá gốc
榫眼
sǔnyǎn
Ngàm
贴砖
tiēzhuān
Ốp gạch
打拆
dǎchāi
Phá dỡ
要加固基础
yào jiāgù jīchǔ
Phải gia cố nền móng
封墙屋盖
fēngqiáng wūgài
Phần bao che
基础打底层
jīchǔ dǎ dǐcéng
Phần lót móng
基础本身
jīchǔ běnshēn
Phần thân móng
抹灰
mǒhuī
Quét vôi
石膏
Thạch cao
shígāo
油漆
yóuqī
Sơn
竹胶板
zhújiāobǎn
Tấm cót ép
铁丝板
tiěsībǎn
Tấm đan
地面板
dìmiànbǎn
Tấm lát nền
盖板
gàibǎn
Tấm lợp
塑料板
sùliàobǎn
Tấm nhựa
铁板
tiěbǎn
Tấm tôn
天花板
tiānhuābǎn
Tấm trần
墙板
qiángbǎn
Tấm tường
花兰螺栓
huālán luóshuān
Tăng đơ
断层纹
duàncéngwén
Thớ đá
吊顶,吊棚
diàodǐng, diàopéng
Trần
封墙,围墙
fēng qiáng, wéiqiáng
Tường bao
受力墙
shòulìqiáng
Tường chịu lực
弯扭墙
wānniǔqiáng
Tường cong
土工布
tǔgōngbù
Vải địa kỹ thuật
支撑模板
zhīchēng múbǎn
Ván cừ
石花纹
shíhuāwén
Vân đá
木板
mùbǎn
Ván gỗ
膨胀螺钉
péngzhàng luódīng
Vít nở
螺钉
luódīng
Vít thường
耐火浆
nàihuǒjiāng
Vữa chịu nhiệt
檩条
lǐntiáo
Xà gồ
亚沙土
Đất cát pha
yàshātǔ
Các loại máy móc trong xây dựng
拔钉器
bá dīng qì
Máy nhổ đinh
拔桩机
bá zhuāng jī
Máy nhổ cọc
表面振荡器
biǎo miàn zhèn dàng qì
Máy đo chấn động bề mặt
测高仪
cè gāo yí
Máy đo độ cao
测距仪
cè jù yí
Máy đo khoảng cách
测平仪
cè píng yí
Máy đo độ bằng của đất
测坡仪 or 测斜仪
cè pō yí
Máy đo đông nghiêng
测向仪
cè xiàng yí
Máy đo hướng
测音器
cè yīn qì
Máy đo ồn
柴油打桩机
chái yóu dǎ zhuāng jī
Máy đóng cọc dùng dầu
柴油发电机
chái yóu fā diàn jī
Máy phát điện Diezen
铲石机
chǎn shí jī
Máy xúc đá
铲运机
chǎn yùn jī
Máy vận chuyển đá
冲击电钻
chōng jī diàn zuān
Máy đục bê tông
冲桩机
chōng zhuāng jī
Máy đầm cọc
抽泥机
chōu ní jī
Máy hút bùn ( máy vét bùn)
锤式破碎机
chuí shì pò suì jī
Máy nghiền kiểu búa
打夯机
dǎ hāng jī
Máy đầm
打桩机
dǎ zhuāng jī
Máy đóng cọc
地板磨光机
dì bǎn mó guāng jī
Máy mài nền
地面清洗机
dì miàn qīng xǐ jī
Máy rửa nền
电动凿岩机
diàn dòng záo yán jī
Máy đục đá chạy điện
电焊机
diàn hàn jī
Máy hàn
吊斗提升机
diào dǒu tí shēng jī
Máy nâng đấu treo
调整器
diào zhěng qì
Máy điều chỉnh
冻土破碎机
dòng tǔ pò suì jī
Máy đầm đất thủ công
冻土钻孔机
dòng tǔ zuān kǒng jī
Máy khoan đất thủ công
多头夯土机
duō tóu hāng tǔ jī
Máy đầm đất nhiều đầu
颚式破碎机
è shì pò suì jī
Máy nghiền kiểu kẹp hàn
钢筋弯曲机
gāng jīn wān qū jī
Máy uốn thép
工具机
gōng jù jī
Máy công cụ
鼓烟机
gǔ yān jī
Máy quạt khói
夯土机 or 打夯机
hāng tǔ jī
Máy đầm đất
机砖制造
jī zhuān zhì zào
Máy đóng gạch
建筑用机
jiàn zhú yòng jī
Máy xây dựng
锯床
jù chuáng
Máy cưa
卷线机
juàn xiàn jī
Máy cuộn dây
卷扬机
juàn yáng jī
Máy tời (kéo lên)
拉丝车床
lā sī chē chuáng
Máy tuốt dây
流点测量器
liú diǎn cè liàng qì
Máy đo điểm chảy
煤破碎机, 磨煤机
méi pò suì jī , mó méi jī
Máy nghiền than
磨光机
mó guāng jī
Máy mài, máy đánh bóng
抹平机
mǒ píng jī
Máy xoa nền
泥浆泵
ní jiāng bèng
Máy phun bê tông
排煤机
pái méi jī
Máy đẩy than
喷浆机
pēn jiāng jī
Máy phun vữa
气压缩机
qì yā suō jī
Máy nén khí
全站仪
quán zhàn yí
Máy đo tọa độ
水压机
shuǐ yā jī
Máy ép thủy động
送煤机
sòng méi jī
Máy chuyển than
塑炼机
sù liàn jī
Máy luyện chất dẻo
缩放仅
suō fàng jǐn
Máy vẽ truyền
台夯机
tái hāng jī
Máy đầm bàn
台钻
tái zuān
Máy khoan bàn
贴标机
tiē biāo jī
Máy dán tem
同步发电机
tóng bù fā diàn jī
Máy phát điện đồng bộ
推土机
tuī tǔ jī
Máy ủi đất
推土机
tuī tǔ jī
Máy san đất, máy ủi đất
脱水机
tuō shuǐ jī
Máy vắt nước
挖土机
wā tǔ jī
Máy đào đất
压榨机, 汽锤, 冲床
yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
Máy dập ép
压桩机
yā zhuāng jī
Máy ép cọc
研磨机
yán mó jī
Máy nghiền mài
液压机
yè yā jī
Máy ép thủy lực
引风机
yǐn fēng jī
Máy dẫn gió
载煤机, 割煤机
zǎi méi jī , gē méi jī
Máy cuốc than
振荡器
zhèn dàng qì
Máy đo chấn động
蒸汽凝结发电机
zhēng qì níng jié fā diàn jī
Máy phát điện ngưng hơi
运送机
装载机
Máy vận chuyển
铲机,挖土机
chǎn jī , wā tǔ jīMáy xúc
Nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong xây dựng ngày càng nhiều và cao. Hãy học tiếng Trung chủ đề xây dựng ngay hôm nay để ngày càng thăng tiến trong công việc nhé. Chúc các bạn học tốt và thành công!
>>> Học tiếng Trung chủ đề xây dựng - Phần 2