Hài hước là một trạng thái nhận thức và biểu đạt có khả năng khơi gợi tiếng cười, qua đó đáp ứng nhu cầu giải trí và tạo sự gắn kết xã hội. Thuật ngữ humour bắt nguồn từ thuyết dịch thể (humorism) trong y học Hy Lạp cổ đại, vốn cho rằng sức khỏe và cảm xúc con người chịu ảnh hưởng bởi sự cân bằng của bốn loại “dịch cơ thể” (Latin: humor). Từ đây, khái niệm hài hước dần được mở rộng, gắn liền với khả năng nhận biết và tạo ra những yếu tố gây cười.
Con người ở mọi lứa tuổi và nền văn hóa có cách phản ứng khác nhau trước sự hài hước. Thông thường, nó được biểu hiện qua nụ cười hoặc tiếng cười, phản ánh một dạng tri giác xã hội phổ biến. Tuy nhiên, mức độ một cá nhân cho rằng điều gì đó “hài hước” phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như bối cảnh văn hóa, môi trường địa lý, tuổi tác, trình độ học vấn hay khả năng nhận thức. Ví dụ, trẻ em thường ưa chuộng các hình thức đơn giản, trực quan như trò múa rối Punch and Judy hoặc hoạt hình Tom and Jerry, trong khi những hình thức phức tạp hơn như châm biếm hay mỉa mai lại đòi hỏi vốn hiểu biết xã hội và bối cảnh, do đó thường hấp dẫn khán giả trưởng thành.
Nhiều học thuyết đã được xây dựng nhằm lý giải sự tồn tại của tính hài hước và những chức năng xã hội mà nó đảm nhận. Các cách tiếp cận phổ biến thường đặt nền tảng trong tâm lý học, với giả định chung rằng tác động của hài hước đối với con người chủ yếu mang tính tích cực. Một số học thuyết mang màu sắc tâm linh thậm chí còn coi hài hước là một “món quà từ Thượng đế”, hay là một hiện tượng cảm xúc mang tính huyền bí, khó có thể giải thích bằng các khuôn khổ khoa học thông thường.[1]
Trong số các lý thuyết đương đại, lý thuyết “vi phạm lành tính” do Peter McGraw xác lập được coi là có ảnh hưởng rộng rãi. Học thuyết này cho rằng hài hước nảy sinh khi một sự việc vừa mang tính sai lệch, đe dọa hoặc gây lo ngại, nhưng đồng thời lại được nhận thức là vô hại hoặc có thể chấp nhận được trong bối cảnh xã hội cụ thể.[2] Trên phương diện giao tiếp, hài hước thường đóng vai trò như một công cụ giúp xóa bỏ sự lúng túng, giảm nhẹ căng thẳng và tạo điều kiện thuận lợi cho các mối tương tác xã hội.
Một số nhà nghiên cứu khác nhấn mạnh rằng việc sử dụng hài hước một cách thích hợp có thể làm gia tăng tính gắn kết, qua đó giúp các tương tác giữa con người trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.[3][4]
Một số học giả cho rằng bản chất của sự hài hước không thể, hoặc không nên, được giải thích một cách rạch ròi. Nhà văn E.B. White từng nhận xét rằng “hài hước có thể được mổ xẻ như một con ếch, nhưng nó sẽ chết trong quá trình đó, và những gì còn lại chỉ còn gây hứng thú đối với các bộ não khoa học thuần túy”.[5] Theo quan điểm này, những nỗ lực phân tích hay phê phán phim hoạt hình mang tính châm biếm thường bị xem là hành động “giải phẫu” sự hài hước, qua đó làm nổi bật thiếu sót của cá nhân hoặc tổ chức được nhắm đến. Việc lý giải hài hước không nhất thiết làm mất đi tính gây cười, nhưng có thể chuyển hướng sự chú ý sang bối cảnh chính trị hoặc các giả định xã hội rộng hơn (Khanduri, 2014).[6]
Nhà triết học Arthur Schopenhauer lưu ý rằng trong tiếng Đức, từ mượn Humor của tiếng Anh thường bị lạm dụng để chỉ mọi hình thức khôi hài. Tuy vậy, trong nghiên cứu, khái niệm “hài hước” thường được phân biệt với “truyện tranh”: trong khi truyện tranh thiên về sự giải trí đơn thuần, thì hài hước được xem như phản ứng trí tuệ, kết hợp giữa tính châm biếm và sự hóm hỉnh. Nhân vật Falstaff trong các tác phẩm của Shakespeare thường được viện dẫn như một ví dụ tiêu biểu cho loại hình hài hước này. Ở Pháp, việc tiếp nhận khái niệm hài hước diễn ra chậm hơn; ngôn ngữ Pháp vẫn giữ sự phân biệt giữa humeur (tâm trạng, khí chất) và humour (hài hước), gắn với truyền thống học thuyết “bốn thể dịch” cổ điển.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng hài hước châm biếm không đồng nhất với các hình thức gây cười hay trò giải trí đơn thuần.[7][8]
Sự hài hước là một hiện tượng xã hội phổ biến và có ý nghĩa trong nhiều khía cạnh của đời sống con người, bao gồm cả môi trường tổ chức như nơi làm việc.[9] Nghiên cứu cho thấy tiếng cười và niềm vui trong đời sống tổ chức không chỉ mang tính giải trí mà còn góp phần thúc đẩy sự gắn kết xã hội và gia tăng mức độ tham gia của các thành viên.[10]
Tại nơi làm việc, chia sẻ sự hài hước giúp giảm bớt sự nhàm chán, tăng cường tinh thần đồng đội và xây dựng quan hệ thân thiết giữa các đồng nghiệp. Hài hước cũng được xem là một chiến lược đối phó hữu hiệu với căng thẳng, nghịch cảnh hoặc các tình huống khó khăn hằng ngày.[9] Việc duy trì bầu không khí vui vẻ thông qua những câu chuyện cười hoặc các hoạt động mang tính giải trí có thể cải thiện tâm trạng, khuyến khích thái độ tích cực và nâng cao khả năng thích ứng của nhân viên.[9]
Ngoài ra, sự hài hước còn được sử dụng như một công cụ để điều chỉnh cảm xúc tiêu cực đối với các nhiệm vụ, hạn chế việc sử dụng ngôn ngữ thô tục, đồng thời tạo điều kiện để thảo luận những trải nghiệm khó khăn trong một bối cảnh nhẹ nhàng hơn.[9] Điều này không chỉ giúp giảm lo âu mà còn góp phần khơi gợi những cảm xúc tích cực.
Trong quan hệ quản lý - nhân viên, hài hước có thể giúp giảm bớt tính gia trưởng trong chỉ đạo. Việc sử dụng hài hước, đặc biệt là tự trào, khiến nhà quản lý trở nên gần gũi và dễ tiếp cận hơn trong mắt cấp dưới.[9] Các nghiên cứu dân tộc học tại nhiều môi trường làm việc cũng nhấn mạnh vai trò của một không gian làm việc vui vẻ. Khái niệm "workplay" (kết hợp giữa công việc và vui chơi) trong quản trị hiện đại cho thấy rằng sự hài hước, thay vì làm suy yếu hiệu suất, thực chất có thể đem lại những tác động tích cực cho tổ chức.[10]
Tiếng cười và các hoạt động vui chơi có thể kích thích sự sáng tạo, qua đó nâng cao tinh thần làm việc. Trong bối cảnh quản lý, yếu tố này thường được dung thứ, thậm chí khuyến khích, nhằm giúp nhân viên giảm bớt cảm nhận về tính khắc nghiệt của quá trình lao động và góp phần thúc đẩy mục tiêu của tổ chức.[10] Nói cách khác, sự vui vẻ tại nơi làm việc không còn bị xem là điều phù phiếm.[10]
Các cách tiếp cận hiện đại về quản lý tiếng cười và niềm vui tại nơi làm việc bắt nguồn từ Bắc Mỹ. Tại đây, xu hướng này phát triển mạnh đến mức hình thành ngành dịch vụ tư vấn về “hài hước trong công việc”, và một số bang thậm chí đã thiết lập ngày kỷ niệm chính thức dành cho “niềm vui nơi công sở”.[10] Những biện pháp này được ghi nhận là mang lại lợi ích thiết thực: nâng cao trải nghiệm của nhân viên, cải thiện dịch vụ khách hàng và gia tăng năng suất của tổ chức.[10]
Song song, nhiều nghiên cứu khác tiếp cận vấn đề dưới góc độ khoa học hạnh phúc, vốn liên quan đến sức khỏe tinh thần, động lực, xây dựng cộng đồng và chỉ số hạnh phúc quốc gia. Một số học giả nhấn mạnh khả năng đạt trạng thái “dòng chảy” thông qua các hoạt động vui vẻ và việc khuyến khích tư duy sáng tạo “ngoài khuôn khổ”.[10] Đồng thời, phong trào này gắn liền với lĩnh vực tâm lý học tích cực, nhằm thử nghiệm những lý thuyết về việc tối ưu hóa tiềm năng con người.[10]
Từ đó, các nghiên cứu về hạnh phúc tại nơi làm việc cho thấy rằng việc đầu tư vào môi trường làm việc vui tươi - nơi tiếng cười và trò chơi được khuyến khích - không chỉ giúp gia tăng cảm nhận hạnh phúc của nhân viên, mà còn củng cố mức năng lượng, hiệu suất và cam kết đối với tổ chức.[10]
Như bất kỳ hình thức nghệ thuật nào khác, việc tiếp nhận một phong cách hay tỉ lệ hài hước phụ thuộc vào bối cảnh xã hội và thị hiếu cá nhân, có sự biến đổi giữa các thời kỳ và nền văn hóa. Từ lâu, hài kịch đã được sử dụng như một phương tiện giải trí phổ biến trên khắp thế giới, từ những triều đình châu Âu cho đến các làng quê ở phương Đông. Ngoài giá trị giải trí, hài kịch còn phản ánh nghi thức xã hội và khả năng trí tuệ thông qua các hình thức dí dỏm, châm biếm hay mỉa mai. Vào thế kỷ 18, nhà văn Đức Georg Christoph Lichtenberg từng nhận xét: “Càng hiểu rõ về hài hước, con người càng trở nên khắt khe trong cách cảm nhận sự tinh tế của nó.”
Các lý thuyết phương Tây về hài hước khởi nguồn từ triết học Hy Lạp cổ đại. Trong đối thoại Philebus (49b), Plato — thông qua nhân vật Socrates — cho rằng bản chất của sự nực cười bắt nguồn từ tình trạng thiếu hiểu biết đi kèm với sự yếu thế, khiến đối tượng không thể đáp trả sự chế nhạo. Aristotle sau đó, trong Poetics (1449a, 34-35), lại nhận định rằng sự hài hước nảy sinh từ một dạng “xấu xí vô hại”, tức là những khiếm khuyết không gây cảm giác ghê tởm nhưng đủ để khơi gợi tiếng cười.
Trong truyền thống Ấn Độ, vở kịch tiếng Phạn Nāṭya Śāstra của Bharata Muni đã xác định sự hài hước (hāsyam) là một trong chín Nava Rasa (các “mùi vị” hay trạng thái thẩm mỹ cơ bản). Theo lý thuyết này, cảm xúc của khán giả được gợi lên từ bhāva — những biểu hiện tâm lý được các diễn viên tái hiện trên sân khấu. Với hài hước, rasa tương ứng là niềm vui (hāsya), gắn liền với sự tươi vui và khoái cảm thẩm mỹ.