Ung thư vú là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến ở nữ giới với tỷ lệ tử vong cực kỳ cao. Tuy nhiên, bệnh có thể sàng lọc và phát hiện sớm vì những khối u có thể sờ thấy được.
Ung thư vú có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm. Chị em cần thăm khám sức khỏe định kỳ để bảo vệ sức khỏe của chính mình.
Các giai đoạn ung thư vú
Ung thư vú được chia thành 5 giai đoạn, từ 0 đến 4. Cụ thể như sau:
Giai đoạn 0
(Tiền ung thư)
Lúc này, các tế bào ung thư không có tính xâm lấn, chỉ bắt đầu tăng trưởng bất thường trong các ống dẫn sữa.
Giai đoạn 1
(Xâm lấn)
Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư vú không còn ở yên vị trí xuất phát mà bắt đầu lan sang các mô vú khỏe mạnh. Giai đoạn 1 sẽ chia làm 2 phần nhỏ:
Giai đoạn 1A: Khối u có đường kính nhỏ hơn 2cm tương đương kích thước của hạt lạc. Các tế bào ung thư lúc này chưa lan ra các cơ quan khác ngoài vú, không phát hiện tế bào ung thư ở các hạch bạch huyết.
Giai đoạn 1B: Các tế bào ung thư bắt đầu xuất hiện ở các hạch bạch huyết, khối u có kích thước dưới 2cm hoặc có thể không phát hiện khối u.
Giai đoạn 2
(Phát triển)
Khối u vú giai đoạn 2 lớn hơn khối u vú giai đoạn 1, nhưng ung thư chưa lan (di căn) tới phần xa của cơ thể. Ung thư vú ở giai đoạn 2 có một trong các đặc điểm sau:
- Khối u có đường kính 2 - 5 cm. Ung thư có thể lan tới hoặc có thể chưa lan tới các hạch bạch huyết dưới cánh tay.
- Khối u có đường kính nhỏ hơn 5cm nhưng ung thư chưa lan tới các hạch bạch huyết ở nách.
- Khối u có đường kính nhỏ hơn 2cm, nhưng ung thư lan tới không quá 3 hạch bạch huyết ở nách.
- Không có khối u nào được tìm thấy trong vú, nhưng tế bào ung thư vú được phát hiện thấy trong không quá 3 hạch bạch huyết ở nách.
Giai đoạn 3
(Lan rộng)
Đây là giai đoạn khá nguy hiểm bởi các tế bào ung thư vú đã phát triển và di chuyển đến các hạch bạch huyết. Được chia làm 3 giai đoạn nhỏ.
- Giai đoạn 3A: Người bệnh tự sờ thấy khối u to. Hạch di căn rõ ràng, có khi thành chuỗi hoặc thành đám nhiều hạch ở vùng nách và vùng vú trong.
- Giai đoạn 3B: Khối u có thể phát triển thành kích thước bất kỳ, nằm trong thành ngực hoặc vùng da của vú. Lúc này, các tế bào ung thư đã lan tới 8 - 9 hạch bạch huyết lân cận.
- Giai đoạn 3C: Các tế bào ung thư lan tới hơn 10 hạch bạch huyết và di căn đến vùng xương đòn và xương ức.
Giai đoạn 4
(Di căn)
Tại giai đoạn này, các tế bào ung thư vú đã di căn tới các khu vực khác của cơ thể. Ung thư vú thường lan tới các xương, não, gan, và phổi.
Ung thư vú giai đoạn 0,1,2,3,4 có chữa khỏi không?
Bệnh viện K đã chữa cho nhiều trường hợp ung thư vú giai đoạn 1 - 2 khỏi bệnh trên 5 năm, sống 10 năm, 15 năm, thậm chí có những trường hợp lập gia đình, sinh con. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn đã di căn, việc điều trị sẽ không mang lại hiệu quả cao.
Theo GS.TS Trần Văn Thuấn, Giám đốc Bệnh viện K, Phương pháp điều trị ung thư vú hiện nay đã có những bước tiến lớn như phẫu thuật, xạ trị, hóa chất và kết hợp với liệu pháp nội tiết tố, liệu pháp điều trị nhắm trúng đích. Chất lượng điều trị do đó hiện được cải thiện đáng kể.
Tuy nhiên, yếu tố then chốt để điều trị hiệu quả là phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm.
- Nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu - giai đoạn 0 thì có thể chữa khỏi hoàn toàn.
- Giai đoạn 1 - 2, hơn 90% có thể chữa ổn định.
- Giai đoạn 3, tỷ lệ chữa khỏi nếu phát hiện sớm là 60%.
- Đến giai đoạn 4 thì thường quá trình điều trị chỉ để kéo dài cuộc sống, giảm các triệu chứng đau đớn.
Phương pháp điều trị ung thư vú
Tùy từng giai đoạn và tình trạng sức khỏe của mỗi người mà bác sĩ chuyên khoa sẽ tư vấn phương án điều trị phù hợp nhất. Cụ thể như sau:
1. Điều trị ung thư vú - Giai đoạn 0
Nếu phát hiện sớm và có cách điều trị thích hợp ở giai đoạn này, các tế bào ung thư sẽ không lan sang các mô khác ở vú hoặc các cơ quan khác trong cơ thể.
- Ở giai đoạn 0, bệnh nhân sẽ được chữa trị bằng phương pháp xạ trị hoặc phẫu thuật cắt bỏ, không nhất thiết phải hóa trị.
- Cơ hội thành công ở giai đoạn 0 là khoảng 90 - 100% nếu kịp thời phát hiện và điều trị.
2. Điều trị ung thư vú - Giai đoạn 1
Phương pháp điều trị ung thư vú giai đoạn xâm lấn gồm:
- Phẫu thuật bảo tồn tuyến vú lumpectomy ( phẫu thuật lấy bỏ khối u và một phần nhu mô tuyến vú xung quanh đủ để không còn tế bào u tại diện cắt, do đó vẫn giữ được tuyến vú với kích thước gần như bình thường). Sau đó sẽ tiến hành xạ trị
- Trường hợp khối u phát triển quá lớn, các bác sĩ có thể đưa ra khuyến nghị hóa trị sau khi tiến hành lấy sinh thiết.
- Nếu phát hiện kịp thời, cơ hội sống sót ở giai đoạn 1 là khoảng 80 - 90%.
3. Điều trị ung thư vú - Giai đoạn 2
Phương pháp điều trị trong giai đoạn này là phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc vú. Sau đó, bệnh nhân sẽ được khuyến cáo tiến hành thêm xạ trị, đặc biệt là ở trường hợp tế bào ung thư vú lớn.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là điều trị tiêu chuẩn cho ung thư vú giai đoạn 2. Sau quá trình phẫu thuật cắt bỏ vú, người bệnh có thể lựa chọn phương pháp để phẫu thuật tái tạo vú.
- Xạ trị: Nó có thể tiêu diệt hết các tế bào ung thư đã bị bỏ sót trong quá trình phẫu thuật.
- Hoá trị: Người bệnh có thể được uống thuốc hoặc chất lỏng có chứa hoá chất nhưng thường các bác sĩ sẽ áp dụng tiêm thuốc vào tĩnh mạch.
- Liệu pháp hormone: Liệu pháp hormone được sử dụng để ngăn chặn hoạt động của các loại hormone, estrogen không gắn được với thụ thể của nó trên tế bào ung thư, do đó làm cho tế bào ung thư không phát triển được.
- Liệu pháp sinh học: Liệu pháp sinh học là một cách tiếp cận mới hiện nay.
4. Điều trị ung thư vú - Giai đoạn 3
Ở giai đoạn này, các bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân cắt bỏ toàn bộ vú hoặc cắt bỏ khối u kết hợp xạ trị.
Ngoài ra, bệnh nhân có thể áp dụng phương pháp điều trị bằng hormone hoặc hóa trị trước để thu nhỏ kích cỡ khối u và loại bỏ hạch bạch huyết, sau đó mới cắt bỏ và xạ trị.
5. Điều trị ung thư vú - Giai đoạn 4
Tuy giai đoạn 4 là giai đoạn không thể chữa lành hoàn toàn nhưng sự phát triển của y học hiện nay giúp bệnh nhân kéo dài tuổi thọ thêm vài năm.
Khi đến giai đoạn nguy này, thuốc và các phương pháp xạ trị, hóa trị là giải pháp duy nhất được bác sĩ đưa ra.
Nhờ sự phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống sót và chữa khỏi ung thư vú đã được cải thiện đáng kể. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự kiểm tra và thăm khám định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nào của căn bệnh này. Ngoài ra, hỗ trợ tâm lý và sự quan tâm từ gia đình, bạn bè và cộng đồng cũng rất quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi.