Đặt biệt danh cho người yêu là một cách để thể hiện tình cảm đặc biệt dành cho các cặp đôi đang yêu nhau. Những biệt danh dễ thương như vậy sẽ mang lại cho nhau cảm giác được yêu thương và gần gũi hơn. Hãy cùng Sforum khám phá 200+ cách đặt biệt danh cho người yêu nam và nữ bằng tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Trung, tiếng Hàn qua bài viết này nhé.
Cách đặt biệt danh cho người yêu nam
Cách đặt biệt danh cho người yêu nam là một cách thể hiện tình cảm tuyệt vời và gần gũi hơn trong mối quan hệ của bạn. Bạn có thể chọn những biệt danh dựa trên sở thích, tính cách hoặc những kỷ niệm đặc biệt đã cùng trải qua. Sau đây là một số biệt danh hay mà bạn có thể tham khảo và sử dụng:
- Anh iu: biệt danh ngắn gọn.
- Béo ơi: mũm mĩm, đáng yêu.
- Bé đẹp: biệt danh hài hước
- Cún yêu: ngoan ngoãn, đáng yêu.
- Doremon: tròn tròn, dễ thương.
- Gấu: ấm áp, mềm mại.
- Kẹo: tình cảm, ngọt ngào
- Chồng yêu: thân mật như vợ chồng.
- Mèo: nhí nhảnh, năng động
- Người ấy: mập mờ, kín đáo
- Ngựa: thích chăm chuốt cái đẹp.
- Nấm: nhỏ nhắn, đáng yêu.
- Rùa: chậm chạp, hiền lành.
- Sếp: gia trưởng, trưởng thành.
- Thỏ: hiền lành, đáng yêu.
- Xì trum: nhỏ nhắn, hài hước.
- Chàng trai năm ấy: kỷ niệm lần đầu quen nhau.
- Cục nợ: hài hước, thân mật.
- Chồng iu: tình cảm như vợ chồng.
- Đồ đáng ghét: nhí nhảnh, đáng yêu.
- Đồ đáng yêu: tình cảm, gần gũi.
- Đồ ngốc: thật thà, hiền lành.
- Cục cưng: được nuông chiều, đáng yêu.
- Cờ ún đáng yêu: hài hước, lầy lội.
- Soái ca: ga lăng, trưởng thành.
- Heo kute: vui nhộn, hài hước.
- Con lợn: mũm mĩm, dễ thương.
- Ông già: người yêu “cụ non”
- Heo mập: mũm mĩm, hiền lành.
- Ông xã: đánh dấu chủ quyền.
- Bạn đời: đáng yêu, thân thương.
- Hoàng tử: đẹp trai, ga lăng.
- Xe ôm: hài hước, thân mật.
- Thiên thần: đáng yêu, xinh đẹp như tiên.
- Giang hồ: lầy lội, hài hước.
Cách đặt biệt danh cho người yêu nữ
Cách đặt biệt danh cho người yêu nữ có ý nghĩa tình cảm rất lớn cho các cặp đôi đang yêu nhau. Việc này thể hiện tình cảm chân thành và tôn trọng đối phương khi có được biệt danh riêng cho nhau. Dưới đây là những biệt danh dễ thương và ý nghĩa dành cho bạn gái của bạn.
Để chọn món quà ý nghĩa tặng cho người yêu nữ vào dịp đặc biệt, một chiếc Apple Watch sẽ là lựa chọn mới mẻ. Nó có thể xuất hiện tên biệt danh của người yêu trên màn hình. Điều này tạo cảm giác gần gũi bên nhau hơn. Bạn có thể tham khảo các dòng Apple Watch tại đây:
Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
Nhữn biệt danh bằng tiếng Anh không chỉ tạo nên sự thú vị cho cặp đôi đang yêu nhau mà còn là cách gọi tên thân mật để tạo giác mới mẻ trong tình yêu. Bên cạnh những biệt danh bằng tiếng Việt ở phần trên, hãy cùng tham khảo cách đặt biệt danh cho người yêu nam, nữ bằng tiếng Anh ngay sau đây.
Đặt biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu nam
Sáng tạo những biệt danh cho anh người yêu của mình sẽ giúp cho cặp đôi trở nên ngọt ngào và gần gũi hơn. Với biệt danh bằng tiếng Anh, chúng ta cần những cái tên sáng tạo, độc nhất, ấn tượng và dễ ghi nhớ. Dưới đây là một số cách đặt biệt danh cho người yêu nam bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
- Babe: ngọt ngào, tình cảm, có nghĩa là “anh yêu”.
- Boo: dễ thương, có nghĩa là "bạn đời" hoặc "người yêu".
- Honey: thể hiện sự ngọt ngào và ấm áp.
- Panda: biệt danh đáng yêu, vóc dáng mũm mĩm.
- Prince: có nghĩa là "hoàng tử", ngưỡng mộ và quý trọng.
- Pudding: nghĩa là "bánh pudding", ngọt ngào, dịu dàng.
- Sugar: hạnh phúc, ngọt ngào, tình cảm
- Sunshine: có nghĩa là "ánh nắng", luôn ấm áp, vui vẻ.
- Sweetie: tốt bụng, hiền lành, nhẹ nhàng.
- Teddy: đáng yêu, hiền lành, tinh tế.
- Zaddy: trẻ trung, phong độ, hấp dẫn.
- Ace: quyết đoán, tài năng, sống tình cảm
- Bear:, ấm áp, che chở cho bạn.
- Cookie: ngọt ngào, dễ thương, đáng yêu.
- Cowboy: chàng trai mạnh mẽ, ga lăng.
- Cutie: chàng trai hiền lành, tốt bụng, dễ thương.
- Hero: người luôn bảo vệ, che chở và giúp đỡ bạn.
- Sugarplum: chàng trai có tình cảm ngọt ngào.
- Honey Pot: bạn trai hấp dẫn.
- Sweetheart: trái tim ấm áp.
- Baby Boy: bạn trai dễ thương
- Baby Love: tình yêu nhỏ bé.
- Cupcake: chiếc bánh tình yêu.
- Honey Bun: người yêu dấu.
- McDreamy: anh chàng mộng mơ.
- Muffin: anh là tất cả của em.
- Destiny: chàng trai định mệnh.
- True love: tình yêu đích thực.
- Trouble: hài hước, đáng yêu, dễ thương.
- My everything: khẳng định chủ quyền trong tình yêu.
Đặt biệt danh Tiếng Anh cho người yêu nữ
Các bạn nữ rất thích được bạn trai gọi mình với một biệt danh khác với tên thường ngày. Cách đặt biệt danh cho người yêu nữ bằng tiếng Anh sẽ là một điểm cộng thú vị cho các chàng trai trong mắt nàng. Sau đây là những biệt danh hay bằng Tiếng Anh dành cho các bạn nữ:
- Angel: có nghĩa là "thiên thần", lãng mạn
- Babe: có nghĩa là "em bé" hoặc "người yêu".
- Beauty: xinh đẹp, quyến rũ.
- Boo: có nghĩa là "bạn đời" hoặc "người yêu".
- Bunny: có nghĩa là "thỏ con", nhí nhảnh, đáng yêu.
- Cherry: điệu đà, ngọt ngào, xinh đẹp.
- Darling: là "người quan trọng", tình cảm sâu đậm.
- Honey: tên gọi thân thương.
- Kitty: đáng yêu như mèo Kitty.
- Rose: đáng yêu như hoa hồng.
- Sugar: tình yêu ngọt ngào.
- Candy: có nghĩa là kẹo, dễ thương.
- Daisy: mạnh mẽ như cúc họa mi.
- Joy: “em là hạnh phúc trong anh”.
- Lollipop: tính cách ngọt ngào, dễ thương.
- Queen: có nghĩa là nữ hoàng.
- Rainbow: có nghĩa là cầu vồng.
- Butterfly: nhí nhảnh, hồn nhiên.
- Barbie: xinh đẹp, cá tính.
- Bee: chăm chỉ, cần cù
- Bitsy: dễ thương, sành điệu.
- Bree: vẻ đẹp thuần khiết, thanh lịch.
- Cat: sở thích yêu mèo.
- Mango: thích màu vàng của xoài.
- Rabbit: hiền lành, tốt bụng như thỏ con.
- Turtle: hiền lành như con rùa.
- Shorty: nàng “nấm lùn”, dễ thương.
- Venus: tình yêu mãnh liệt và chân thành.
- Cutiepie: lãng mạn, dễ thương.
- Dream Girl: cô gái mộng mơ.
Đặt biệt danh hay và ý nghĩa cho nửa kia bằng Tiếng Trung
Ngoài tiếng Anh, đặt biệt danh cho người yêu bằng Tiếng Trung là một cách để thể hiện tình cảm, sự quan tâm và sự sáng tạo của cặp đôi. Bạn có thể chọn một biệt danh phù hợp với người yêu của mình, hoặc tự sáng tạo ra một biệt danh riêng. Dưới đây là một số biệt danh hay và ý nghĩa cho người yêu bằng Tiếng Trung:
- 宝贝 (bǎobèi): em bé, người yêu.
- 小鬼 (xiǎoguǐ): tiểu quỷ nghịch ngợm.
- 小熊 (xiǎoxióng): gấu con mũm mĩm.
- 甜心 (tiánxīn): người yêu ngọt ngào.
- 帅哥 (shuàigē): đẹp trai, thanh lịch
- 爱人 (àirén): có nghĩa là "tình yêu" hoặc "người yêu".
- 熊猫 (xióngmāo): gấu trúc bụ bẫm đáng yêu.
- 王子 (wángzǐ): hoàng tử soái ca.
- 布丁 (bùdīng): bánh pudding ngọt ngào.
- 糖果 (tángguǒ): kẹo ngọt làm bạn cảm thấy hạnh phúc.
- 阳光 (yángguāng): ánh nắng ấm áp.
- 甜蜜 (tiánmì): có nghĩa là ngọt ngào.
- 泰迪 (tàidí): gấu bông đáng yêu, ấm áp.
- 老爸 (lǎobà): nghĩa là bố hoặc ông chủ.
- 高手 (gāoshǒu): người thành công, giỏi giang.
- 熊 (xióng): gấu cưng, được chiều chuộng.
- 饼干 (bǐnggān): bánh quy cookie ngọt ngào.
- 牛仔 (niúzǎi): thể hiện sự mạnh mẽ, cá tính.
- 可爱 (kě'ài): người đáng yêu,xinh xắn.
- 英雄 (yīngxióng): anh hùng, bảo vệ, che chở.
- 小兔 (xiǎotù): thỏ nhỏ, nhí nhảnh, năng động.
- 花花 (huāhuā): đẹp như hoa.
- 小鸭 (xiǎoyā): vịt con, nhí nhảnh.
- 糖糖 (tángtáng): ngọt ngào, dễ thương.
- 小蜜蜂 (xiǎomìfēng): ong nhỏ chăm chỉ, đáng yêu.
- 小蘑菇 (xiǎomógū): nấm lùn đáng yêu.
- 小猫 (xiǎomāo): mèo con nhí nhảnh.
- 小蛋糕 (xiǎodàngāo): có nghĩa là bánh ngọt.
- 小龙 (xiǎolóng): tính cách mạnh mẽ.
- 小宝贝 (xiǎo bǎo bèi): bảo bối nhỏ quan trọng.
Đặt biệt danh người yêu tình cảm bằng tiếng Hàn
Chúng ta thường hay gặp trong phim Hàn Quốc những cảnh quay tình cảm giữa hai nhân vật đang yêu nhau và họ gọi cho nhau bằng những biệt danh riêng tạo cảm giác gần gũi, thân mật và mới mẻ hơn. Sau đây là những cách đặt biệt danh cho người yêu nam, nữ bằng tiếng Hàn vô cùng đáng yêu:
- 애기 (aegi): "em bé" hoặc "người yêu".
- 귀요미 (gwi-yo-mi): "người đáng yêu" hoặc "người dễ thương".
- 토끼 (to-kki): "thỏ" hoặc "thỏ con”.
- 자기 (ja-gi): "người yêu" hoặc "người quan trọng".
- 오빠 (op-pa): "anh yêu" hoặc "ông xã".
- 사랑 (sa-rang): "tình yêu" hoặc "người yêu”.
- 판다 (pan-da): "gấu trúc".
- 왕자 (wang-ja): "hoàng tử".
- 뿌잉 (ppu-ing): "tiếng hôn" hoặc "tiếng búp bê".
- 캔디 (kaen-di): "kẹo ngọt" hoặc "kẹo mút”.
- 해님 (hae-nim): "mặt trời" hoặc "ánh nắng".
- 별님 (byeol-nim): "ngôi sao" hoặc "ánh sao".
- 테디 (te-di): “gấu bông”.
- 아가 (a-ga): "em bé" hoặc "bé cưng".
- 고수 (gosu): "bài át" hoặc "người giỏi nhất".
- 곰 (gom):"con gấu" hoặc "gấu cưng".
- 쿠키 (kuki): "bánh quy".
- 카우보이 (ka-u-boi): mạnh mẽ, ga lăng.
- 귀염 (gwiyeom): "người đáng yêu".
- 영웅 (yeong-ung): "anh hùng".
- 꽃 (kkot): "hoa" hoặc "hoa xinh".
- 미소 (mi-so): "nụ cười đẹp".
- 라면 (ra-myeon): :”mì" hoặc "mì cay".
- 마시멜로 (ma-so-mello):"kẹo mềm" hoặc "kẹo bông".
- 머핀 (meo-pin): "bánh muffin" hoặc "bánh ngọt".
- 복숭아 (bok-sung-a): "quả đào" hoặc "đào ngọt"..
- 호박 (ho-bak): "quả bí ngô" hoặc "bí ngô cưng”
- 복숭아 (bok-sung-a): "quả đào" hoặc "đào ngọt".
- 딸기 (ttal-gi): "quả dâu" hoặc "dâu ngọt".
- 케이크 (ke-i-keu): "bánh kem" hoặc "bánh ngọt".
- 피자 (pi-ja): "bánh pizza" hoặc "pizza cưng".
- 꿀 (kkul): "mật ong" hoặc "ngọt ngào".
- 코코아 (ko-ko-a): "socola" hoặc "socola nóng".
- 알라 (ko-al-la): "gấu túi" hoặc "gấu túi cưng".
- 라떼 (ra-tte): "cà phê sữa" hoặc "cà phê sữa nóng".
- 햄스터 (haem-seu-teo): "chuột hamster".
Tạm kết
Trên đây là danh sách hơn 200 cách đặt biệt danh cho người yêu nam và nữ bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Hàn đáng yêu, tình cảm. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ tham khảo và chọn được cho người yêu của mình một biệt danh thật hay và ý nghĩa. Hãy cùng Sforum chia sẻ cho bạn bè, người thân cùng chọn cho mình một biệt danh thật đáng yêu này nhé!
Xem thêm bài viết: Mẹo vặt , Toplist